Tế Hanh (1921 – 2009), tên thật là Trần Tế Hanh, là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến, quê ở tỉnh Quảng Ngãi. Ông bắt đầu sáng tác thơ từ khi mới 17 tuổi với bài thơ đầu tay “Những ngày nghỉ học”. Sau đó, ông tiếp tục viết và tập hợp các tác phẩm thành tập thơ “Nghẹn ngào”, nhận giải khuyến khích của Tự Lực văn đoàn vào năm 1939. Bài thơ “Nhớ con sông quê hương” của Tế Hanh ca ngợi vẻ đẹp bình dị và chân thật của con sông quê. Đối với ông, con sông quê không chỉ là cảnh vật mà còn là biểu tượng của tâm hồn và tấm lòng, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
Bài tham khảo số 1
Bài thơ “Nhớ con sông quê hương” của Tế Hanh là một tác phẩm nổi bật, thể hiện tình yêu sâu sắc và chân thành của tác giả đối với quê hương. Với lối viết giản dị và mộc mạc, Tế Hanh vẽ lên hình ảnh dòng sông quê hương không chỉ bằng vẻ đẹp tự nhiên mà còn bằng những kỷ niệm, hồi ức đầy xúc động khi ông phải rời xa quê để tham gia kháng chiến.
Bài thơ mở ra với hình ảnh dòng sông xanh biếc, nước trong vắt có thể phản chiếu hình ảnh hàng tre và chính bóng dáng của nhà thơ dưới đáy sông:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
Toả nắng xuống lòng sông lấp loáng”.
Dòng sông quê hiện lên rực rỡ dưới ánh nắng trưa hè, ánh sáng lấp lánh như kim cương tạo nên vẻ đẹp thơ mộng và yên bình. Đây là hình ảnh khiến người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
Dòng sông không chỉ là một cảnh vật đẹp đẽ mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ của tác giả:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi!
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu”.
Con sông quê hương là nhân chứng cho những trò chơi trẻ thơ như thi bơi lội, bắt cá tôm và những ký ức vui buồn của tuổi trẻ. Những câu thơ như “Tôi giơ tay ôm nước vào lòng / Sông mở nước ôm tôi vào dạ” cho thấy mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa nhà thơ và dòng sông.
Khi trưởng thành và phải rời xa quê hương, hình ảnh con sông vẫn luôn sống trong lòng tác giả:
“Vẫn trở về lưu luyến bên sông
Hình ảnh cô em đôi má ửng hồng”.
Nhà thơ cảm nhận con sông như một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mình, ngay cả khi phải đối mặt với gian khó trên chiến trường. Dòng sông quê hương là biểu tượng của tình yêu đất nước và sự chung thủy, sắc son trong lòng người:
“Quê hương ơi! lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chung chảy một dòng
Không gành thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương”.
Bài thơ không chỉ ghi lại tình yêu quê hương sâu sắc mà còn phản ánh niềm hy vọng về một tương lai thống nhất, nơi Bắc và Nam sẽ được sum vầy, và tác giả sẽ trở về với dòng sông quê hương. Giọng thơ da diết, chân thành của Tế Hanh đã tạo nên một hình ảnh dòng sông vừa chân thực vừa sống động, lấp lánh những cảm xúc hoài niệm và tình yêu quê hương.
2. Nội dung cần có của bài phân tích
Tác phẩm “Nhớ con sông quê hương” của Tế Hanh là một bài thơ nổi bật, phản ánh sâu sắc cảm xúc và tình yêu quê hương của tác giả. Dưới đây là phân tích chi tiết bài thơ:
Giới thiệu Tác phẩm
Tên tác phẩm: “Nhớ con sông quê hương”
Tác giả: Tế Hanh
Thể loại: Thơ tự do
Thời gian sáng tác: Cuối thập niên 1940 và đầu thập niên 1950, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi Tế Hanh đang sống xa quê hương và trong hoàn cảnh khó khăn.
Nội dung Tác phẩm
Bài thơ “Nhớ con sông quê hương” thể hiện nỗi nhớ quê của tác giả, đặc biệt là nỗi nhớ về con sông quê hương, nơi gắn bó với nhiều kỷ niệm trong quá khứ. Con sông không chỉ là cảnh vật của quê hương mà còn là biểu tượng của những giá trị và ký ức trong tâm hồn tác giả.
Phân Tích Nội Dung và Ý Nghĩa
a. Nỗi nhớ quê hương:
Bài thơ thể hiện sâu sắc sự nhớ quê của tác giả, đặc biệt là nhớ con sông gắn bó với tuổi thơ:
“Sông Đà ơi, sông Đà ơi, sao tôi chưa về”: Mở đầu bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương mãnh liệt và khao khát trở về.
“Con sông ấy đã bao giờ xa lạ với tôi”: Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc với con sông, đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức và tâm hồn.
b. Biểu tượng của con sông:
Con sông không chỉ là cảnh vật thiên nhiên mà còn là biểu tượng của quê hương và những kỷ niệm sâu sắc:
“Sông xanh như mắt người yêu”: So sánh con sông với đôi mắt của người yêu, thể hiện tình cảm và sự quý mến.
“Dòng sông như một dải lụa mềm”: Hình ảnh con sông như dải lụa mềm mại, gợi lên sự thanh bình và gần gũi của quê hương.
c. Tình yêu quê hương:
Tác phẩm không chỉ là nỗi nhớ mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc và lòng tự hào về quê hương:
“Câu thơ dâng hiến cho dòng sông quê hương”: Bài thơ như một cách tri ân và tưởng niệm con sông, thể hiện lòng tự hào và tình cảm chân thành đối với quê hương.
Phân Tích Hình Thức Nghệ Thuật
a. Ngôn từ và hình ảnh:
Ngôn từ: Tế Hanh sử dụng ngôn từ giản dị nhưng sâu lắng, phản ánh cảm xúc chân thành của mình. Các từ như “nhớ”, “quê hương”, và “dòng sông” tạo nên bức tranh rõ nét về tình yêu quê hương.
Hình ảnh: Con sông trong bài thơ được miêu tả sinh động qua các hình ảnh so sánh và ẩn dụ, làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa của con sông.
b. Bố cục và nhịp điệu:
Bố cục: Bài thơ có cấu trúc rõ ràng, mở đầu bằng nỗi nhớ quê, tiếp theo là hình ảnh và cảm xúc về con sông, và kết thúc bằng lòng tri ân và tình yêu đối với quê hương.
Nhịp điệu: Nhịp điệu nhẹ nhàng và đều đặn, phản ánh sự bình yên và cảm xúc chân thành của tác giả, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi nhớ và tình yêu của Tế Hanh.
Ý Nghĩa Tổng Quát
a. Ý nghĩa cá nhân:
Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc của Tế Hanh, ghi lại tình cảm cá nhân của tác giả và phản ánh cảm xúc của những người xa quê.
b. Ý nghĩa xã hội:
Tác phẩm làm phong phú thêm kho tàng thơ ca về tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của quê hương trong tâm hồn mỗi người và giá trị của những kỷ niệm gắn bó với quê.
Kết Luận
Tóm tắt: “Nhớ con sông quê hương” là một tác phẩm tiêu biểu của Tế Hanh, thể hiện nỗi nhớ và tình yêu sâu sắc đối với con sông quê. Bài thơ không chỉ mang lại cảm xúc chân thành mà còn làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa của quê hương trong cuộc sống.
Đánh giá: Tác phẩm chứng tỏ tài năng và cảm xúc chân thành của Tế Hanh, đồng thời làm phong phú thêm kho tàng thơ ca Việt Nam với chủ đề quê hương và tình yêu dân tộc.
Bài tham khảo số 3
Tế Hanh, một người con của đất Quảng, không chỉ là một nhà thơ nổi tiếng mà còn là một chiến sĩ cách mạng kiên cường. Với nhiều tác phẩm như Hoa niên (1945), Hoa mùa thi (1948), Nhân dân một lòng (1953), Tế Hanh đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Nhắc đến ông, ta không thể không nghĩ tới bài thơ Nhớ con sông quê hương, tác phẩm mang đầy những ký ức về dòng sông quê và nỗi niềm nhớ thương miền Nam da diết.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tế Hanh đã vẽ ra trước mắt người đọc một bức tranh sông quê đẹp đến nao lòng. Không giống những dòng sông ô nhiễm ngày nay, dòng sông trong ký ức của nhà thơ trong xanh, phản chiếu hình bóng hàng tre. Đặc biệt, vào những trưa hè nắng gắt, mặt sông như lấp lánh ánh bạc, ánh kim cương:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
Toả nắng xuống lòng sông lấp loáng”
Dòng sông hiện lên đầy thơ mộng, gợi nên cảm giác thanh bình, yên ả, khiến người đọc nhớ về những dòng sông quê của riêng mình.
Nhà thơ không chỉ yêu dòng sông quê vì vẻ đẹp của nó mà còn vì đó là nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm tuổi thơ:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi!
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu”
Trong bài thơ, dòng sông trở thành biểu tượng của quê hương và tuổi trẻ. Dù không phải ai cũng từng sống cạnh một dòng sông quê, qua những dòng thơ của Tế Hanh, người đọc có thể hình dung rõ nét về những trò chơi thuở bé như thi bơi lội, bắt cá tôm, hay tụm năm tụm bảy trên bờ sông:
“Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông
Tôi giơ tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ”
Dòng sông trở thành người bạn lớn, là nơi chứng kiến và chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn của lũ trẻ. Qua phép nhân hóa, dòng sông vô tri vô giác như trở thành một người bạn, biết ôm ấp và che chở.
Dù yêu quý dòng sông quê hương, đến một lúc nào đó, con người cũng phải rời xa. Nhà thơ, dù phải ra đi để chiến đấu, vẫn luôn giữ trong tim hình ảnh con sông và cả những kỷ niệm thơ mộng về mối tình đầu:
“Vẫn trở về lưu luyến bên sông
Hình ảnh cô em đôi má ửng hồng”
Nỗi nhớ con sông quê giờ đây không chỉ là tình yêu quê hương, mà còn gắn liền với mối tình trong trẻo thời niên thiếu. Nỗi nhớ ấy càng trở nên da diết hơn khi nhà thơ phải sống xa quê hương, giữa hai miền Nam – Bắc bị chia cắt:
“Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng, hai tiếng miền Nam”
Đến đây, người đọc nhận ra rằng, tình yêu của Tế Hanh dành cho dòng sông quê không chỉ dừng lại ở Quảng Ngãi – nơi ông sinh ra, mà còn đại diện cho tình yêu đối với tất cả những con sông trên khắp đất nước. Nhà thơ khao khát một ngày được trở về quê hương, được tắm mình trong dòng sông của tuổi thơ, của tình thương:
“Quê hương ơi! lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chung chảy một dòng
Không gành thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương”
Dòng sông quê hương trong bài thơ tượng trưng cho tình yêu quê hương đất nước thủy chung, son sắt. Dù có bao nhiêu gian khó, thử thách, tác giả vẫn luôn tin rằng ngày thống nhất sẽ đến, và ông sẽ lại được trở về với dòng sông quê.
Với Nhớ con sông quê hương, Tế Hanh đã mang đến cho độc giả một bức tranh sông quê không chỉ đẹp mà còn chan chứa cảm xúc. Đó là nỗi nhớ thương da diết của một người con xa quê, luôn đau đáu hướng về tuổi thơ và những kỷ niệm đẹp. Giọng thơ sôi nổi, xen lẫn hồi tưởng và hoài niệm, đã làm sống động lên bức tranh sông quê vừa chân thực, vừa đầy xúc cảm.
Bài tham khảo số 4
Tế Hanh (1921 – 2009), tên thật là Trần Tế Hanh, là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến. Ông sinh ra tại Quảng Ngãi và bắt đầu sáng tác thơ từ rất sớm. Năm 17 tuổi, Tế Hanh đã viết bài thơ đầu tay Những ngày nghỉ học. Sau đó, ông tiếp tục sáng tác và cho ra đời tập thơ Nghẹn ngào, tập thơ này đã nhận được giải khuyến khích của Tự Lực văn đoàn vào năm 1939.
Bài thơ Nhớ con sông quê hương là một tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp mộc mạc và chân thật của con sông quê hương. Với Tế Hanh, dòng sông không chỉ là một cảnh quan tự nhiên mà còn là biểu tượng của tâm hồn và tấm lòng ông. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc và tha thiết của nhà thơ.
Quê hương luôn là đề tài bất tận trong văn chương, mang lại nguồn cảm hứng bất diệt cho các nhà thơ, nhà văn. Nhớ con sông quê hương của Tế Hanh là một tác phẩm như thế. Những dòng thơ giản dị, mộc mạc nhưng lại chứa đựng sự hồn nhiên và trong trẻo, làm lay động biết bao trái tim người đọc.
Hình ảnh con sông quê hiện lên qua những dòng thơ rất đỗi mộc mạc và chân thực:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre”
Dòng sông với làn nước trong xanh, có thể phản chiếu bóng những hàng tre ven sông, hiện lên thật bình yên và đẹp đẽ. Sự sử dụng hình ảnh “tóc” để miêu tả những cành tre vô cùng tinh tế, thể hiện tình yêu sâu đậm của nhà thơ với dòng sông quê.
Tiếp nối dòng hồi tưởng về dòng sông là những kỷ niệm tuổi thơ:
“Tâm hồn tôi là buổi trưa hè
Tỏa sáng dưới dòng sông lấp loáng”
Qua hình ảnh dòng sông, nhà thơ gợi lại những ký ức đẹp về quê hương. Đó không chỉ là cảnh vật, mà còn là một phần trong tâm hồn, nơi tác giả gửi gắm tình cảm sâu sắc với nơi mình sinh ra và lớn lên.
Những kỷ niệm gắn bó với dòng sông càng được thể hiện rõ qua đoạn thơ:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi!
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu”
Dòng sông không chỉ là một cảnh đẹp thiên nhiên, mà còn là nơi lưu giữ biết bao kỷ niệm tuổi thơ của Tế Hanh. Tác giả đã sử dụng phép nhân hóa, biến dòng sông trở thành một người bạn tri kỷ, thân thiết và gần gũi.
Tế Hanh cũng khéo léo kết hợp những hình ảnh quen thuộc của làng quê trong những dòng thơ:
“Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông
Tôi giơ tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ”
Những hình ảnh này mang đến cảm giác chân thật, gợi nhớ những ngày tháng tuổi thơ tắm sông, chơi đùa cùng bạn bè. Dòng sông quê đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhà thơ và những người dân nơi đây.
Khi xa quê hương để tham gia kháng chiến, Tế Hanh vẫn luôn nhớ về dòng sông với nỗi niềm lưu luyến:
“Tôi cầm súng xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa nguồn, gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bên sông
Hình ảnh cô em đôi má ửng hồng…”
Nỗi nhớ dòng sông gắn liền với những kỷ niệm tình yêu trong sáng, hình ảnh “cô em đôi má ửng hồng” gợi lên một cảm giác vừa lãng mạn vừa da diết.
Ở xa quê, sống giữa miền Bắc nhưng lòng nhà thơ vẫn hướng về miền Nam:
“Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng, hai tiếng miền Nam”
Nỗi nhớ quê hương trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim nhà thơ, là nguồn động lực giúp ông vượt qua mọi khó khăn, thử thách nơi xa xứ.
Cuối cùng, nhà thơ bày tỏ mong muốn được trở về với dòng sông quê hương:
“Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương”
Với giọng thơ tha thiết và cảm xúc chân thật, Tế Hanh đã vẽ nên một bức tranh đầy màu sắc về dòng sông quê hương. Qua bài thơ, ta thấy được nỗi nhớ nhung và tình yêu sâu đậm mà nhà thơ dành cho quê hương, nơi gắn bó với tuổi thơ và những kỷ niệm đẹp đẽ của ông.
Bài tham khảo số 5
Quê hương, dòng sông tuổi thơ và miền Nam thân yêu luôn là nguồn cảm hứng mãnh liệt, đầy xúc cảm trong thơ Tế Hanh. Năm 18 tuổi, ông đã nổi tiếng với bài thơ Quê hương. Đến năm 35 tuổi, khi đất nước bị chia cắt, sống tại miền Bắc, ông viết Nhớ con sông quê hương để bày tỏ nỗi nhớ quê da diết.
Bài thơ là sự hồi tưởng đầy cảm xúc về quê hương và dòng sông tuổi thơ. Với nhịp thơ dồn dập, lúc sôi nổi, lúc lắng đọng, Tế Hanh gợi lên nỗi nhớ sâu sắc về dòng sông và miền quê nơi ông đã sinh ra.
Phần đầu gồm 22 câu thơ, Tế Hanh miêu tả dòng sông quê hương qua ký ức và kỷ niệm. Dòng sông hiện lên thật xanh biếc, trong trẻo, với hai bờ tre xanh soi bóng. Những hình ảnh thơ mộng và tràn đầy tình cảm:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre.”
Dòng sông gắn bó với tuổi thơ đầy ắp những bình minh và chiều tà. Hình ảnh “bầy chim non” là một sáng tạo đầy tính thi ca, gợi lên những kỷ niệm tươi đẹp:
“Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu,
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông.”
Nhà thơ nhân hoá dòng sông, biến nó thành một biểu tượng thân thương, gắn bó với cuộc đời mình:
“Tôi đưa tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ.”
Phép đối và nhân hóa trong câu thơ tạo ra một sự gần gũi và xúc động. Dòng sông không chỉ là nơi tắm mát, mà còn là nơi gửi gắm tình yêu và kỷ niệm tuổi thơ. Vì thế, Tế Hanh luôn cảm nhận được sự gắn bó với dòng sông:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi.”
Dòng sông là biểu tượng của tình yêu quê hương và miền Nam thân yêu, được thể hiện qua giọng thơ tự hào:
“Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ,
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu.”
Phần thứ hai gồm 10 câu thơ, giọng thơ bồi hồi và tha thiết, thể hiện nỗi nhớ về miền Nam không nguôi. Nhà thơ dùng điệp ngữ để nhấn mạnh cảm xúc, tạo nên một âm điệu đầy cảm xúc:
“Tôi nhớ không nguôi… Tôi quên sao được… Tôi nhớ cả…”
Nỗi nhớ không chỉ là về cảnh vật, mà còn là những chi tiết nhỏ nhặt của cuộc sống, cả những con người mà nhà thơ không quen biết:
“Tôi nhớ không nguôi ánh nắng màu vàng,
Tôi quên sao được sắc trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết.”
Dòng sông quê hương không chỉ là một hình ảnh, mà đã trở thành một phần trong tâm hồn thi sĩ, đi cùng ông qua mọi ký ức. Tình yêu đối với dòng sông được thể hiện rõ rệt:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi…
Hình ảnh con sông quê mát rượi
Lai láng chảy lòng tôi như suối tưới.”
Phần cuối của bài thơ gồm 6 câu, với giọng thơ cảm thán, rung động mạnh mẽ. Tế Hanh thể hiện niềm tin vững chắc vào sự thống nhất đất nước và tình yêu sâu sắc dành cho quê hương:
“Quê hương ơi! Lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chung chảy một dòng
Không ghềnh thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương.”
Bài thơ Nhớ con sông quê hương thực sự là một tuyệt tác, thể hiện sự tinh luyện trong ngôn từ và cảm xúc chân thành. Qua thể thơ tám chữ quen thuộc, Tế Hanh đã thể hiện được tình yêu thủy chung với dòng sông quê hương và miền Nam, tạo nên những xúc động sâu sắc trong lòng người đọc.
Bài tham khảo số 6
Quê hương! Tiếng gọi sao mà thiêng liêng và thân thiết đến vậy! Mỗi lần nhắc đến, ta lại cảm thấy xao xuyến, bồi hồi. Đặc biệt, với những ai xa quê, tình yêu quê hương càng trở nên đậm sâu và cháy bỏng. Hình ảnh dòng sông, con đò, xóm chợ, rặng dừa luôn hiện hữu trong ký ức.
Cũng giống như những người xa quê khác, Tế Hanh mang trong lòng nỗi nhớ quê hương da diết. Từ nơi đất Bắc xa xôi, ông để tâm hồn mình hướng về dòng sông yêu dấu và viết nên bài thơ Nhớ con sông quê hương đầy cảm xúc.
Ngay từ đầu bài thơ, Tế Hanh đã giới thiệu con sông xanh biếc của quê hương mình, nơi gắn liền với tuổi thơ của ông:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi bóng những hàng tre
Tâm hồn tôi ta một buổi trưa hè
Tỏa nắng xuống lòng sông lấp loáng”
Con sông xanh biếc với “nước gương trong” phản chiếu bóng những hàng tre. Nghệ thuật nhân hóa làm hình ảnh trở nên sinh động, khiến dòng sông trở nên hữu tình và lấp lánh trong ký ức của nhà thơ. Tâm hồn ông như ánh nắng mùa hè rực rỡ, tô điểm thêm vẻ đẹp cho dòng sông.
Từ nơi phương xa, nhà thơ gửi tâm tình về con sông quê:
“Chẳng biết nước có giữ ngày giữ tháng
Giữ bao nhiêu kỷ niệm của dòng đời
Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ.”
Nỗi nhớ dòng sông gắn bó với tuổi thơ và cuộc sống của tác giả. Dù xa quê, tình yêu với dòng sông vẫn mãi mới mẻ, không phai mờ.
Kỷ niệm về miền quê hiện lên rõ nét trong hình ảnh bạn bè và những buổi trưa hè vui đùa trên sông:
“Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông.”
Những câu thơ này gợi lên ký ức tuổi thơ trong sáng và tươi vui. Tình yêu của Tế Hanh đối với con sông thể hiện sâu sắc qua hai câu thơ đầy cảm xúc:
“Tôi đưa tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ.”
Dòng sông và con người như hòa làm một, không thể tách rời.
Dù xa quê, tác giả luôn giữ mãi nỗi nhớ về dòng sông:
“Nhưng lòng tôi như muôn người gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bên sông.”
Tình cảm với quê hương và dòng sông luôn hiện hữu trong tâm hồn ông, bất kể bao nhiêu năm tháng trôi qua.
Nhớ về miền Nam, nhà thơ không chỉ nhớ cảnh vật mà còn nhớ những con người không quen biết:
“Tôi nhớ không nguôi ánh nắng màu vàng
Tôi quên sao được sắc trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết.”
Điệp ngữ “nhớ không nguôi”, “quên sao được”, “nhớ cả” nhấn mạnh nỗi nhớ da diết trong lòng ông.
Cuối cùng, Tế Hanh khẳng định niềm tin và hy vọng vào ngày trở về quê hương, với dòng sông yêu dấu:
“Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương.”
Điệp ngữ “tôi sẽ” thể hiện quyết tâm và hy vọng mãnh liệt của nhà thơ về sự thống nhất đất nước và ngày trở lại bên dòng sông tuổi thơ.
Bài thơ Nhớ con sông quê hương mang âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, thể hiện tình cảm nồng nàn đối với quê hương và dòng sông. Tế Hanh đã khéo léo dùng ngôn từ giản dị nhưng đầy xúc cảm để trang trải nỗi nhớ quê hương, miền Nam, và khát vọng giải phóng đất nước.
Bài tham khảo số 6
Văn hào Liên Xô cũ, Ilia Êrenbua, từng nói: “Yêu Tổ quốc bắt nguồn từ lòng yêu quê hương.” Tình yêu đó nảy sinh từ những điều nhỏ bé, quen thuộc: cái cây, ngọn cỏ, dòng sông, con đường, biển đảo, cánh rừng… Quê hương còn là những hình ảnh thân thương như bài hát, câu ca dao, mái tranh, mảnh ruộng, con trâu… Tất cả hòa quyện, gắn kết với mồ hôi, xương máu của tổ tiên để tạo nên quê hương, nơi cha ông ta đã không ngừng xây dựng và bảo vệ.
Vì vậy, bất kỳ ai xa quê cũng luôn mang trong lòng nỗi nhớ da diết. Nhà thơ Tế Hanh cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Sinh ra và lớn lên trong bối cảnh chiến tranh, ông sớm gia nhập phong trào Việt Minh năm 1945 và sau đó tham gia kháng chiến chống Pháp. Năm 1954, ông tập kết ra Bắc, tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.
Quê hương Tế Hanh là một vùng sông nước bên bờ hạ lưu sông Trà Bồng. Con sông này không chỉ tắm mát cuộc đời ông mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho những tác phẩm nổi tiếng như: Quê Hương, Trở lại con sông quê hương, Nhớ con sông quê hương.
Thơ Tế Hanh đặc biệt chạm đến lòng người, nhất là những ai xa quê, bởi ông viết về quê hương bằng những câu thơ mộc mạc, chân thành. Ngôn từ của ông không cầu kỳ, chỉ là những hình ảnh quen thuộc:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
Tỏa nắng xuống dòng sông lấp loáng.”
Nỗi nhớ quê hương của Tế Hanh, từ thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi, gắn liền với con sông Trà Bồng. Tình cảm này được thể hiện cụ thể nhưng cũng gợi cảm xúc trong lòng bất kỳ ai, bởi ai cũng có một làng quê để thương nhớ.
Tế Hanh viết về con sông quê ở miền Nam, nhưng người đọc miền Bắc cũng dễ dàng liên tưởng tới con sông quê của mình, với những kỷ niệm thân thương của tuổi thơ:
“Hỡi con sông tắm mát cả đời tôi
Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu.”
Trong Thi nhân Việt Nam, Hoài Thanh và Hoài Chân đã ca ngợi Tế Hanh: “Tế Hanh là một người rất tinh tế. Ông ghi lại được những nét sinh hoạt chốn quê đầy thấu cảm.” “Mảnh hồn làng” trong thơ Tế Hanh giản dị nhưng trong trẻo, khiến người đọc không thể quên.
Hình ảnh “Bờ tre ríu rít tiếng chim kêu”, “Bầy chim non bơi lội trên sông” hay con sông quê cuộn chảy trong tâm hồn nhà thơ với bao nỗi nhớ khi ông phải xa quê đi kháng chiến, đều in đậm trong thơ ông.
Suốt hơn hai mươi năm đất nước bị chia cắt, Tế Hanh luôn sống với tâm trạng “ngày Bắc, đêm Nam”. Nhưng dù ở đâu, hình ảnh quê hương vẫn hiện hữu trong kí ức, tạo nên một điệu hồn riêng trong thơ ông – đôn hậu, đằm thắm và ngọt ngào.
Bài thơ Nhớ con sông quê hương (1956), khi được đăng trên báo và phát trên Đài Phát thanh, đã chạm đến trái tim của nhiều người. Hơn 60 năm đã trôi qua, nhưng thi phẩm vẫn trường tồn, và mỗi lần đọc lại, lòng người vẫn tràn ngập cảm xúc.
Bài tham khảo số 7
Quê hương luôn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ và sâu sắc trong hồn thơ Tế Hanh. Năm 18 tuổi, ông đã nổi danh với bài thơ “Quê hương”. Đến khi 35 tuổi, trong bối cảnh đất nước chia cắt Bắc – Nam, sống tại miền Bắc, ông viết “Nhớ con sông quê hương”.
Bài thơ là dòng cảm xúc hoài niệm tuôn trào. Âm điệu thơ nhẹ nhàng, khi dồn dập, khi lắng đọng, phản ánh nỗi nhớ sâu nặng về dòng sông thơ ấu và mảnh đất quê hương.
Phần đầu gồm 22 dòng, miêu tả hình ảnh con sông quê hương trong ký ức của thi nhân. Dòng sông ấy “xanh biếc”, với “nước gương trong” phản chiếu bóng tre xanh. Những hình ảnh bình dị mà trữ tình:
“Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre.”
Đây là dòng sông của tuổi thơ, gắn liền với những bình minh, hoàng hôn đầy kỷ niệm. Hình ảnh “bầy chim non…” là một sáng tạo độc đáo. Sử dụng điệp ngữ làm cho cảm xúc thơ thêm bồi hồi, da diết:
“Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu,
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông.”
Nhân hóa đã làm cho con sông trở nên sống động, mang trong mình một linh hồn riêng:
“Tôi đưa tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ.”
Những câu thơ sóng đôi, sử dụng nghệ thuật đối và nhân hóa đã khắc họa sâu sắc sự gắn bó và tình yêu mãnh liệt của nhà thơ với dòng sông tuổi thơ. Dòng sông không chỉ là nơi chứa đựng kỷ niệm mà còn là nguồn sống, luôn lưu luyến:
“Hỡi con sông đã tắm cả đời tôi.”
“Tắm” ở đây không chỉ là tắm mát mà còn mang ý nghĩa tình cảm sâu đậm, gắn bó cả đời. Tình yêu với dòng sông, với quê hương miền Nam được thể hiện qua giọng thơ tự hào:
“Tôi giữ mãi mối tình mới mẻ,
Sông của quê hương, sông của tuổi trẻ
Sông của miền Nam nước Việt thân yêu.”
Phần thứ hai của bài thơ gồm 10 câu, với âm điệu bồi hồi, nhớ thương quê hương miền Nam sâu nặng. Nỗi nhớ ấy dai dẳng, khi mà trái tim nhà thơ không ngừng nhắc nhở về miền Nam yêu dấu. Phép điệp ngữ đã bày tỏ cảm xúc nhớ thương chân thành:
“Tôi nhớ không nguôi… Tôi quên sao được… Tôi nhớ cả…”
Những hình ảnh thơ cụ thể nhưng đồng thời cũng trừu tượng, thể hiện nỗi nhớ không nguôi về cảnh vật và con người nơi quê hương:
“Tôi nhớ không nguôi ánh nắng màu vàng,
Tôi quên sao được sắc trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết.”
Nỗi nhớ dòng sông quê là nỗi nhớ nơi chôn rau cắt rốn, là dòng sông mang nặng nghĩa tình. Con sông trong thơ Tế Hanh không chỉ chảy trên mặt đất mà còn chảy trong tâm hồn ông:
“Hình ảnh con sông quê mát rượi
Lai láng chảy lòng tôi như suối tưới.”
Phần cuối của bài thơ gồm 6 câu, với âm điệu cảm thán, xúc động. Tình cảm tràn ra, rồi lại dồn nén như một lời thề quyết tâm về niềm tin thống nhất đất nước. Tình yêu con sông quê đã hòa vào tình yêu tổ quốc và niềm tin không gì ngăn cản được:
“Quê hương ơi! Lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chung chảy một dòng
Không ghềnh thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương.”
Bác Hồ từng khẳng định: “Miền Nam là máu của máu Việt Nam, là thịt của thịt Việt Nam…” Tình cảm và ý chí ấy cũng phản chiếu trong Nhớ con sông quê hương của Tế Hanh.
Có thể nói, bài thơ Nhớ con sông quê hương là một thi phẩm tuyệt vời về ngôn từ và nghệ thuật, là sự thăng hoa của tâm hồn. Với thể thơ tám chữ quen thuộc, Tế Hanh đã thể hiện một cách điêu luyện và cảm xúc nỗi nhớ thương thủy chung với dòng sông tuổi thơ và quê hương yêu dấu.
Bài tham khảo số 8
Sinh ra và lớn lên trên mảnh đất miền Trung – Quãng Ngãi, một vùng đất cằn cỗi, quanh năm chỉ có gió và cát, một vùng quê nghèo. Do hoàn cảnh bắt buộc, ông rời xa quê hương từ thuở thiếu thời. Trong thời gian xa quê ông viết rất nhiều tác phẩm, chủ yếu là về quê hương, bằng tất cả những tình yêu, nỗi nhớ của mình. Một vùng đất đầy thơ mộng và rất đẹp trong thơ Tế Hanh.
Xa quê, xa cả con sông. Có thể nói đó là nỗi đau của ông. Qua những kỉ niệm, hồi tưởng về con sông trong “nỗi nhớ con sông quê hương”, Tế Hanh đã thể hiện một tình yêu quê hương tha thiết, mãnh liệt, một hình ảnh quê hương thân thiết, ruột rà.
Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
Tâm hồn tôi là buổi trưa hè
Tỏa sáng dưới dòng sông lấp loáng
Và cũng thật tự nhiên khi những hồi tưởng của tác giả lại có sức lay động thật mãnh liệt đến độc giả. Khi không gian kỷ niệm hiện lên trong ngần, tỏa nắng và mát rượi, đó cũng là lúc quê hương hiện hữu gần gũi, quyện hòa với hồn người.
Có người ví một tác phẩm văn học như con người mà nội dung là thể xác, nghệ thuật là tâm hồn. Nếu quả như vậy thì đoạn thơ:
Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu…….Vẫn trở về lưu luyến bên sông(Tế Hanh – Nhớ con sông quê hương)
là “con người-thơ” thực sự, kết hợp bởi cả thể xác và tâm hồn. Đoạn thơ in dấu ấn trong người đọc chính vì “tâm hồn” nghệ thuật đặc sắc được tác giả Tế Hanh sử dụng:
Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu
Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy
Bạn bè tôi tụm năm tụm bảy
Bầy chim non bơi lội trên sông
Lối dùng từ láy và đảo ngữ tạo cho hai câu thơ trên sự nhịp nhàng, uyển chuyển như nhịp đi của cảm xúc tâm trạng tác giả. Hơn thế nữa, lối đảo ngữ đó còn chạm khắc rất rõ nét trước mắt ta, hình ảnh bên con sông. Cảnh sinh động, rộn rã lạ thường:
…. ríu rít tiếng chim kêu…. chập chờn con cá nhảy
Cuộc sống của chim trên cạn, cá dưới nước được tái hiện linh hoạt, giàu hình ảnh. Từ láy “ríu rít” gợi ra âm thanh trong trẻo, đông vui, “chập chờn” ghi lại hình ảnh từng chú cá nhảy lên rồi lại lặn xuống. Cảnh thật vui tươi, sống động.
Bầy chim non bơi lội trên sông
Lối vật hóa kết hợp cùng ẩn dụ một cách hài hòa, nhuần nhị đã diễn đạt khá thành công ý nghĩ về sự thơ ngây, hồn nhiên của tuổi thơ tác giả. Trong hồi ức của ông, ngày đó, ông và bạn bè hết sức vô tư và non dại, cứ ngây thơ như “bầy chim non”. Nghệ thuật đó còn bộc lộ cả tình yêu, thái độ trìu mến của nhà thơ với những kỉ niệm thời niên thiếu.
Chỉ một khổ thơ bốn câu nhưng đã nói với chúng ta bao điều về tuổi thơ tác giả. Đó là tuổi thơ hòa mình với tiếng chim trong veo, hót “ríu rít”, gắn với con cá, mặt nước, bạn bè… thật đẹp, thật đáng nhớ, đáng yêu:
Tôi giơ tay ôm nước vào lòng
Sông mở nước ôm tôi vào dạ
Thật khó tìm được bài thơ nào viết về con sông mà có những hình ảnh tuyệt đẹp, hết sức độc đáo đó. Nghệ thuật nhân hóa, ẩn dụ kết hợp nhuần nhuyễn. Từ hình ảnh thực: tác giả ôm nước và tắm giữa lòng sông, nhà thơ đã nâng lên thành hình ảnh đặc sắc, có tầm nghĩa khái quát cao hơn. Đó là con người tác giả và con sông rất gắn bó với nhau, mật thiết như là anh em, máu thịt của nhau.
Cả hai đến với nhau cùng nhau giao hòa cộng hưởng, dành cho nhau khoảnh khắc tuyệt diệu nhất của tuổi trẻ. Phải yêu sông lắm, thực sự gắn bó với sông, Tế Hanh mới có được kỉ niệm, và lưu giữ được những kỉ niệm đó, gửi gắm được vào những dòng thơ tuyệt vời, giàu hình ảnh đến như vậy.
Đoạn thơ khép lại:
Chúng tôi lớn lên mỗi người một ngả
Kẻ sớm hôm chài lưới bên sông
Kẻ cuốc cày mưa nắng ngoài đồng
Tôi cầm súng xa nhà đi kháng chiến
Nhưng lòng tôi như mưa nguồn gió biển
Vẫn trở về lưu luyến bên sông
Từ “kẻ” được lặp đi lặp lại đến hai lần, nó vừa có ý nghĩa nhấn mạnh về sự chia xa, tản mát của bạn bè, vừa ẩn chứa sự tiếc nuối vô hạn của tác giả vì kỉniệm tuổi thơ nay đành gác lại, trả về thời gian, dĩ vãng.
Khi so sánh “lòng tôi như mưa nguồn gió biển” hẳn nỗi nhớ trong lòng tác giả đang cuộn lên dâng tràn dào dạt. Hình ảnh ấy giúp ta “thấy” được nỗi nhớvốn vô hình vô ảnh, giúp ta nắm bắt được tâm trạng, nỗi lòng nhớ nhung của tác giả khi nghĩ về dòng sông ở quê hương.
Đoạn thơ có cái gì như ngậm ngùi, chua xót, nuối tiếc những kỉ niệm ấu thơ. Không buồn sao được khi chuỗi ngày tươi đẹp gắn liền với dòng sông quê hương giờ không thể nào, không bao giờ có lại được. Tác giả tiếc như tự mình đánh mất một cái gì vô cùng quý giá, vô giá. Kỉ niệm với bao khoảnh khắc “khi bờ tre…”, “khi mặt nước…”, điệp từ “khi” chỉ ra bao khoảng thời gian giờ đành im lặng nghẹn ngào.
Đoạn thơ trên, với nghệ thuật đa dạng, phong phú đã ghi lại tấm lòng “nhớ con sông quê hương” của tác giả, và đó cũng đồng thời là nỗi nhớ, tình yêu nước thiết tha, sâu nặng của tác giả, người con đất Việt.
Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng, hai tiếng “miền Nam”
Tôi nhớ không nguôi ánh sáng màu vàng
Tôi quên sao được sắc trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết…
Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây
Bỗng nghe dâng cả một nỗi tràn đầy
Hình ảnh con sông quê mát rượi
Lai láng chảy, lòng tôi như suối tưới
Quê hương ơi! lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chung chảy một dòng
Không gành thác nào ngăn cản được
Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương
Đối với Tế Hanh, quê hương luôn là bông hoa đẹp nhất trong vườn hoa… Dù ở phương trời nào lòng ông vẫn nhớ quê hương, nó luôn dạt dào, cháy bỏng trong ông khiến nhà thơ thấy được hình ảnh quê hương liên tục hiện ra. Quê hương chính là sức sống của ông, ở một khía cạnh nào đó, ta lại thấy tình yêu quê hương của Tế Hanh rất đa chiều và phức tạp. Lúc da diết, ngập tràn với “Nhớ con sông quê hương”, nhưng lúc khác lại cho người đọc thấy một hồn thơ trẻ trung phơi phới của “Quê hương”.
Nhưng dù ở góc độ, khía cạnh nào thì nó đều ẩn chứa một tình yêu, nỗi khát khao đoàn tụ, bày tỏ khát vọng gặp gỡ cụ thể. Không như thơ Huy Cận, Lưu Trọng Lư đầy chất mộng ảo, không như thơ Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên hun hút sầu thương, thơ Tế Hanh trong sáng, khoẻ mạnh, đắm đuối rất thực. Bởi ông có một vùng quê bằng xương, bằng thịt, mà ông luôn dõi theo bằng đôi mắt rất thực, bằng trái tim có địa chỉ rõ ràng.
Có thể nói những bài thơ về quê hương trước và hai mươi năm sau Cách mạng Tháng Tám của Tế Hanh đã cất lên một tiếng ca trong trẻo, nồng nàn, thơ mộng về con sông hiền hòa đã. Mỗi chúng ta một lần nữa vui mừng khi được giao tiếp với một hồn thơ khoẻ mạnh, trong sáng song lại rất đỗi bình dị mà sâu sắc.
Nó không hề làm nặng đầu ta với những bóng dáng siêu hình hay những vô thức u minh, nó chắp cánh mộng mơ, bồi đắp cho mỗi chúng ta tình yêu quê hương thắm thiết, là điểm trở về bình yên của ta trong cuộc đời nhiều bươn trải, cũng là sự thôi thúc ta vươn lên.
Có thể nói, những bài thơ về quê hương trước và sau hai mươi năm Cách mạng Tháng Tám của Tế Hanh đã vang lên như một bản nhạc trong trẻo, nồng nàn, thơ mộng về dòng sông quê hương hiền hòa. Khi đọc thơ ông, ta như được kết nối với một hồn thơ khỏe khoắn, trong sáng nhưng vô cùng giản dị và sâu sắc. Thơ của Tế Hanh không khiến ta cảm thấy nặng nề bởi những khái niệm siêu hình hay sự u tối của tiềm thức, mà ngược lại, nó chắp cánh cho những giấc mơ, nuôi dưỡng trong ta tình yêu quê hương đậm đà. Thơ ông trở thành nơi bình yên để chúng ta trở về giữa những nhọc nhằn của cuộc sống, và đồng thời cũng là nguồn động lực thôi thúc ta vươn lên trong cuộc đời.