Dưới đây là bài viết phân tích Tuyên ngôn độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố vào ngày 2/9/1945. Đây là một áng văn lập quốc kiệt xuất, mang ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn. Quà tặng Bình Minh trân trọng mời quý độc giả cùng tham khảo.
Phân tích Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, mà còn là một nhà văn, nhà thơ xuất sắc. Những tác phẩm văn học mà Bác để lại không chỉ thể hiện niềm đam mê văn chương, mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong cuộc kháng chiến và sự nghiệp cách mạng. Một trong những áng văn mẫu mực, trường tồn với thời gian là Tuyên ngôn Độc lập – một tác phẩm chính luận đỉnh cao, ghi dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu bước ngoặt lịch sử của dân tộc.
Bản Tuyên ngôn Độc lập được Hồ Chí Minh soạn thảo vào ngày 26 tháng 8 năm 1945 tại nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội, sau khi Người từ chiến khu Việt Bắc trở về. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, trước hàng vạn đồng bào tại Quảng trường Ba Đình, Người đã long trọng đọc bản tuyên ngôn. Tác phẩm này thể hiện một lập luận sắc bén, lý lẽ đanh thép và chứng cứ xác thực, đan xen với niềm tự hào và khát vọng cháy bỏng về độc lập, tự do của cả dân tộc.
Mở đầu bản tuyên ngôn, Hồ Chí Minh trích dẫn hai văn kiện lịch sử nổi tiếng – Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, để khẳng định quyền sống, quyền tự do, và quyền mưu cầu hạnh phúc của tất cả các dân tộc trên thế giới. Bằng cách này, Người không chỉ củng cố lập luận của mình mà còn đặt bản tuyên ngôn của Việt Nam ngang tầm với các quốc gia lớn, từ đó càng làm cho yêu cầu độc lập của dân tộc ta trở nên chính đáng và không thể phủ nhận.
Tiếp theo, Chủ tịch Hồ Chí Minh vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong suốt hơn 80 năm cai trị Việt Nam. Bằng những bằng chứng cụ thể về chính trị, kinh tế và xã hội, Người đã phơi bày bộ mặt tàn bạo của kẻ xâm lược, lên án hành động bóc lột và áp bức của chúng. Hồ Chủ tịch cũng chỉ ra sự phản bội của thực dân Pháp khi hai lần dâng nước ta cho phát xít Nhật, dẫn đến cái chết bi thảm của hơn 2 triệu đồng bào trong nạn đói năm 1945. Với những lập luận sắc sảo và chứng cứ không thể chối cãi, Người đã xé toang lớp vỏ bọc giả tạo về “khai hóa” và “bảo hộ” của thực dân Pháp.
Cuối cùng, Hồ Chí Minh khẳng định mạnh mẽ quyền tự do và độc lập của Việt Nam, đồng thời tuyên bố rằng toàn thể dân tộc Việt Nam sẽ quyết tâm bảo vệ nền độc lập này bằng tất cả sức lực, trí tuệ và của cải. Những lời lẽ hùng hồn của Người vang lên như một lời thề bất diệt của toàn dân tộc trước bạn bè quốc tế, khẳng định chủ quyền và lòng quyết tâm giữ vững nền độc lập.
Như vậy, bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một áng văn chính luận xuất sắc, mà còn là một văn kiện lịch sử vĩ đại. Nó đã mở ra một chương mới trong lịch sử dân tộc, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khởi đầu một thời kỳ độc lập, tự do và dân chủ cho nhân dân Việt Nam.