1. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 2

Nguyễn Du là một nhân vật văn hóa vĩ đại và là một thi hào nổi tiếng của dân tộc Việt Nam. Ông đã để lại cho kho tàng văn học Việt Nam một tác phẩm kiệt xuất, được bạn bè quốc tế yêu mến, đó chính là Truyện Kiều. Bên cạnh giá trị hiện thực và nhân đạo, tác phẩm của Nguyễn Du còn thành công về mặt nghệ thuật với bút pháp tả cảnh ngụ tình và khả năng miêu tả nội tâm nhân vật xuất sắc. Đặc biệt, đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích đã thể hiện thành công nỗi cô đơn, buồn tủi và tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Kiều, đánh dấu một cột mốc cao trong lịch sử văn học.

Đoạn trích này nằm trong phần Gia biến và lưu lạc, dài 22 câu, không chỉ bộc lộ nỗi xót thương của Nguyễn Du đối với số phận người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh, mà còn thể hiện bút pháp độc đáo trong việc tự sự và tả cảnh ngụ tình. Những ngôn từ trong độc thoại nội tâm đã giúp biểu đạt sâu sắc nỗi lòng và tâm trạng của Thúy Kiều.

Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân

Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung

Bốn bề bát ngát xa trông

Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia

Bẽ bàng mây sớm đèn khuya

Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng

Với nét bút tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều. Những từ khóa liên quan đến “xuân” cho thấy tình cảnh của Kiều như chim lồng cá chậu, bị giam giữ và đánh mất tuổi thanh xuân. Từ “xuân” không chỉ nói về những cô gái bị cấm cung, mà còn thể hiện sự mỉa mai, chua xót cho số phận của nàng Kiều. Kiều lẻ loi giữa không gian rộng lớn và thời gian vô tận, trong hoàn cảnh tha hương nơi đất khách, cô đơn bị đày vào chốn lầu xanh.

Lầu Ngưng Bích vốn là nơi có phong cảnh hữu tình, đẹp đẽ, được thể hiện qua những từ ngữ như non xa, trăng gần, cát vàng, cồn nọ, bụi hồng, dặm kia. Thế nhưng, từ xưa đến nay, “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.” Trong tình cảnh giam cầm và tha hương cô đơn, Kiều nhìn khung cảnh xung quanh với ánh mắt buồn thảm. Nàng chỉ thấy vầng trăng đơn côi và những cồn cát nhấp nhô bên cạnh bụi hồng.

Có thể thấy rằng lầu Ngưng Bích chỉ là một chấm nhỏ giữa bầu trời và biển cả mênh mông. Trong không gian quẩn quanh của mây sớm và đèn khuya, thời gian như bị khép kín, khiến tuổi thanh xuân của Kiều bị kìm hãm. Sự sống của nàng đã bị những thế lực tàn ác của xã hội phong kiến bóc chết, khắc sâu thêm nỗi buồn và sự cô đơn. Kiều càng cảm thấy bẽ bàng, tủi hổ bởi không có ai chia sẻ nỗi lòng, và nàng chỉ biết làm bạn với mây, đèn và cảnh vật hoang vu. Trong nỗi cô đơn tuyệt vọng ấy, Kiều cảm nhận sự xa cách và sự biệt lập với quê hương.

Tưởng người dưới nguyệt chén đồng

Tin sương luống những rày trông mai chờ

Chân trời góc bể bơ vơ 

Tấm son gột rửa bao giờ cho phai

Khi ở lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều đã không ngừng nhớ về Kim Trọng. Đây là một nét bút độc đáo, phản ánh sâu sắc tâm lý và lòng chung thủy của nàng. Những từ ngữ như “tưởng” và “trông chờ” trong ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Kiều đã khắc họa rõ nét nỗi nhớ Kim Trọng, luôn thường trực trong lòng nàng. Càng nhớ về lời thề và hẹn ước năm nào, nàng càng cảm thấy thương xót cho Kim Trọng. Chén rượu thề vẫn còn đó, nhưng giờ đây mỗi người một ngả, khiến Kiều ân hận và xót xa, tựa như mình là kẻ phụ tình.

Nàng tưởng tượng Kim Trọng vẫn hướng về mình, nhưng điều đó dường như vô ích, khiến nỗi xót xa và lo âu trong lòng nàng càng thêm nặng nề. Dù mỗi người một phương, tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn vẹn nguyên, không thể phai mờ. Càng suy nghĩ, Kiều càng cảm thấy lo lắng, bật lên câu hỏi tu từ về việc liệu nàng có thể xóa bỏ những ô uế trong tấm lòng chung thủy của mình để đáp lại tình yêu của Kim Trọng. Không chỉ nhớ về người yêu, nơi lầu cao ấy, nàng còn nhớ về cha mẹ mình.

Xót người tựa cửa hôm mai

Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ

Sân Lai cách mấy nắng mưa

Có khi gốc tử đã vừa người ôm

Ngôn ngữ độc thoại nội tâm kết hợp với lối viết cổ điển đã khắc họa rõ nét tâm trạng buồn bã của Thúy Kiều. Những từ ngữ như “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa” diễn tả nỗi nhớ mong da diết dành cho cha mẹ, kéo dài qua năm tháng. Kiều xót xa khi nghĩ đến cảnh cha mẹ già yếu ở nhà, ngày đêm lo lắng và trông chờ, nhưng lại không có ai để chăm sóc và phụng dưỡng. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” cùng điển tích “Sơn Lai, gốc tử” càng làm nổi bật tình cảm hiếu thảo, nhớ thương của Kiều.

Nàng lo sợ rằng nơi quê nhà, mọi thứ đã thay đổi, và cha mẹ mỗi ngày một già yếu. Nỗi lo ấy khiến Kiều càng thêm day dứt, vì chưa thể trọn vẹn bổn phận của một người con. Trong cảnh bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, Kiều dù lưu lạc nơi đất khách quê người, vẫn thể hiện bản tính cao thượng khi không ngừng nghĩ đến Kim Trọng, cha mẹ và những người thân. Nỗi nhớ ấy không chỉ chân thực mà còn có chiều sâu, cho thấy đây là một người con hiếu thảo, một người tình thủy chung, và một con người giàu lòng vị tha.

Tâm trạng buồn tủi của Kiều không chỉ nằm trong lòng mà còn được thể hiện qua cảnh vật xung quanh. Mỗi hình ảnh thiên nhiên như đều phản ánh một phần cảm xúc của Kiều, từ đó bức tranh tâm trạng của nàng hiện lên đầy xúc cảm và ý nghĩa.

Buồn trông cửa bể chiều hôm

Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa

Khung cảnh mở ra là một buổi hoàng hôn nơi cửa biển, với ánh nắng cuối ngày phản chiếu lên mặt biển xanh, khiến cả không gian như được nhuộm màu u buồn. Cảnh sắc ấy gợi lên sự tha thiết, nỗi nhớ mong và sự tiếc nuối về quá khứ của Kiều. Những từ ngữ như “thấp thoáng”, “xa xa” làm nổi bật sự lẻ loi, cô độc, cũng giống như tình cảnh của nàng lúc này.

Bơ vơ nơi đất khách quê người, Kiều chỉ biết nhớ về quê hương, về cha mẹ, khắc khoải mong chờ một chiếc thuyền đến cứu nàng. Nhưng con thuyền ấy chỉ thấp thoáng ở phía chân trời, khi hiện khi mờ, giống như cuộc đời Kiều lênh đênh, không biết rồi sẽ trôi dạt về đâu. Nàng cũng chẳng thể biết đến bao giờ mới được trở về để báo hiếu cho cha mẹ, nỗi lo lắng và tuyệt vọng càng thêm chồng chất trong lòng.

 

 

 Buồn trông ngọn nước mới sa

Hoa trôi man mác biết là về đâu

Hình ảnh cánh hoa mỏng manh trôi dập dìu trên dòng nước nhỏ bé, không thể chống chọi với sức mạnh của dòng chảy, gợi lên sự yếu ớt và bất lực của Thúy Kiều trong xã hội phong kiến. Mặc dù Kiều là người có tài sắc vẹn toàn, phẩm hạnh cao quý, nhưng chính những thế lực cường quyền đã đè nén và hủy hoại cuộc đời nàng, bóp nghẹt tài năng và tương lai của nàng. Kiều giờ đây lạc lõng, đơn độc, trôi dạt vô định giữa dòng đời, không biết sẽ trôi về đâu. Nhìn cánh hoa bị dòng nước vùi dập, Kiều càng nhớ đến Kim Trọng, nỗi buồn và xót xa cho số phận mình càng thêm trĩu nặng trong lòng.

Buồn trông nội cỏ rầu rầu

Chân mây mặt đất một màu xanh xanh

Trái ngược với ý nghĩa tươi đẹp của cái tên “lầu xanh”, qua ánh mắt của Thúy Kiều, nơi này hiện lên với một vẻ ảm đạm, u sầu. Từ láy “rầu rầu” đã gợi lên hình ảnh của bãi cỏ khô héo, xơ xác, phản ánh tâm trạng cô đơn, buồn tủi của Kiều. Tuổi thanh xuân tươi đẹp của nàng, lẽ ra phải được hưởng trọn vẹn hạnh phúc với tài sắc vẹn toàn, giờ đây lại đang dần tàn úa, phai nhạt như chính màu xanh đã héo úa kia. Màu xanh vốn biểu tượng cho hy vọng, nhưng nay đã tàn phai, giống như niềm tin của Thúy Kiều đang dần cạn kiệt, nỗi xót xa ngày một dâng cao trong lòng nàng.

Buồn trông gió cuốn mặt dềnh

Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi

Âm thanh ầm ầm của sóng biển hòa quyện cùng gió cuốn xô bờ, như một cơn bão tố đang chực chờ, báo hiệu những thử thách đang chờ đợi Kiều phía trước. Nỗi lo lắng dâng trào trong lòng nàng, không biết khi nào tai họa sẽ ập đến, giống như tiếng sóng từ xa vọng lại, mang đến cảm giác lo sợ về một tương lai đầy sóng gió.

Điệp ngữ “Buồn trông” ở bốn câu đầu của bài thơ vang lên như tiếng thở dài, cùng nhịp thơ trầm bổng, nhấn mạnh nỗi buồn ngày càng lớn trong tâm trạng Thúy Kiều. Cảnh vật xung quanh càng lúc càng mênh mông, với những từ láy như “xa xa”, “thấp thoáng”, “man mác”, “rầu rầu”, “xanh xanh”, “ầm ầm” như những con sóng đang dâng lên trong tâm hồn nàng.

Đoạn thơ “Kiều ở Lầu Ngưng Bích” được coi là một trong những đoạn miêu tả cảnh ngụ tình hay nhất trong “Truyện Kiều” cũng như trong văn học trung đại Việt Nam. Qua đó, chúng ta hiểu thêm về tính cách của Kiều: nàng là người chung thủy, hiếu thảo và mang trong mình tấm lòng vị tha. Đồng thời, đoạn thơ cũng phản ánh sự khắc nghiệt của xã hội phong kiến, đã đẩy những số phận đáng thương vào hoàn cảnh éo le như vậy.

“Kiều ở Lầu Ngưng Bích” chính là một tác phẩm tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét cảnh ngộ của Thúy Kiều và thể hiện tài năng xuất chúng của mình. Chính sự đồng cảm và bao dung của Nguyễn Du đã đi vào tâm tưởng của nhiều thế hệ.

2. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 3

Nguyễn Du là một đại thi hào của dân tộc Việt Nam và là một danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm “Truyện Kiều” được xem là một trong những đỉnh cao của văn học Việt Nam, thể hiện sự kết tinh của những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nổi bật với nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật. Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét tâm trạng cô đơn, buồn tủi cùng tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tư tưởng nhân đạo sâu sắc của nhà văn.

“Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm trong phần thứ hai mang tên “Gia biến và lưu lạc”. Sau khi phát hiện mình bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều đã rơi vào tâm trạng tủi nhục và từng có ý định tự vẫn. Tuy nhiên, Tú Bà lại lo sợ việc Kiều tự vẫn sẽ khiến mình mất tiền, nên đã giả vờ rằng sẽ chờ Kiều bình phục để gả nàng đi nơi tử tế, đồng thời giam lỏng Kiều ở lầu Ngưng Bích để thực hiện âm mưu đê tiện của mình. Đoạn trích mở đầu bằng khung cảnh hoang vắng tại lầu Ngưng Bích, tạo nên bầu không khí u ám, phản ánh nỗi lòng của Kiều.

rước lầu Ngưng Bích khóa Xuân

Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung

Khóa xuân” là một cách diễn đạt mỉa mai của tác giả, chỉ khoảng thời gian Kiều bị Tú Bà giam lỏng. Sau những đau khổ đã trải qua, Kiều lại bị nhốt ở nơi vắng vẻ và tiêu điều, khiến nàng cảm thấy cô đơn và chán chường.

Cảnh non xa tấm Trăng gần ở chung

Hình ảnh lầu Ngưng Bích cô đơn giữa dòng sông nước, từ vị trí trên cao nhìn ra xung quanh là một không gian bao la rộng lớn, tất cả đều mang vẻ xa xôi.

Bốn bề bát ngát xa trông

Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia

Hai câu thơ tiếp theo khắc họa một không gian thời gian rộng lớn và hoang vắng. Từ lầu Ngưng Bích, Kiều hướng ánh mắt ra xa chỉ thấy những dãy núi mờ nhạt và những cồn cát mù mịt. Trong hoàn cảnh cô đơn, nàng không có ai để chia sẻ, tâm trạng Kiều bị dồn vào tận cùng nỗi tuyệt vọng.

Bẽ bàng mây sớm đèn khuya

Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng

Khi sống một mình trong cái lầu trơ trọi giữa không gian và thời gian hoang vắng, Kiều không có sự giao lưu với ai khác. Tâm trạng bẽ bàng chính là sự chán nản và xấu hổ của Thúy Kiều. Cụm từ “mây sớm đèn khuya” diễn tả một thời gian tuần hoàn khép kín, lặp đi lặp lại. Thời gian và không gian ở đây như đang kìm hãm con người. Trong hoàn cảnh ấy, Kiều chỉ biết làm bạn với mây vào ban ngày và ngọn đèn vào ban đêm. Dù là ngày hay đêm, Kiều luôn phải đối mặt với những nỗi cô đơn buồn tủi. Trong lúc cô đơn, con người thường nhớ về những người thân yêu nhất, và Thúy Kiều cũng không ngoại lệ; nàng nhớ về người thân và người yêu, những người đang ngày đêm mong mỏi mình trở về. Tám câu thơ tiếp theo của đoạn trích đã khắc họa nỗi nhớ nhung đối với người yêu và cha mẹ của Thúy Kiều, trong đó người nàng nhớ nhất chính là Kim Trọng – mối tình đầu của nàng.

Tưởng người dưới nguyệt chén đồng

Tiên sương luống những rày trông mai chờ

Chân trời góc bể bơ vơ

Tấm son gột rửa bao giờ cho phai

 

 

Chắc hẳn nhiều người sẽ thắc mắc tại sao Thúy Kiều không nhớ đến cha mẹ đầu tiên mà lại nghĩ về Kim Trọng. Có lẽ việc bán mình để chuộc cha đã khiến nàng cảm thấy mình đã hoàn thành bổn phận con cái đối với cha mẹ. Sau bao nhiêu biến cố, giờ đây khi ở lầu Ngưng Bích, Kiều nhớ về người yêu và tự trách mình vì đã phụ lòng Kim Trọng. Nàng hồi tưởng lại lời thề nguyện của đôi lứa năm nào, khi hai người cùng nâng chén rượu hẹn ước dưới ánh trăng. Tại lầu Ngưng Bích, Kiều suy nghĩ về Kim Trọng, người đang mong chờ tin tức của nàng, và nỗi nhớ ấy khiến nàng đau đớn và xót xa. Câu thơ “tấm thân gột rửa bao giờ cho phai” phản ánh nỗi đau khổ về tình yêu son sắc mà Thúy Kiều dành cho Kim Trọng, một tình yêu đã bị bọn buôn người làm hoen ố và vùi dập. Một câu hỏi đau đớn được đặt ra là làm sao và đến bao giờ nàng mới có thể rửa sạch nỗi ô uế này. Điều này thể hiện rằng tình yêu của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng vẫn luôn son sắc và không bao giờ phai nhạt. Kiều không chỉ đau đớn mà còn cảm thấy hổ thẹn vì đã phụ lòng chàng Kim và sự mong chờ của chàng. Những từ ngữ như “trông chờ” và “bơ vơ” thể hiện rõ ràng sự độc thoại nội tâm của Thúy Kiều, nàng nhớ người yêu tha thiết và xót xa cho mối tình trong sáng của mình.

Khi nhớ về chàng Kim Kiều lại nhớ về cha mẹ

Xót người tựa cửa hôm mai

Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ

Sân Lai cách mấy nắng mưa

Có khi gốc tử đã vừa người ôm

Một lần nữa, Thúy Kiều lại nhớ về những người thân yêu của mình. Khi nghĩ đến cha mẹ, lòng nàng tràn ngập thương xót. Kiều cảm thấy đau lòng khi hình dung cha mẹ sáng chiều trông ngóng tin con, xót xa khi cha mẹ đã đến tuổi nghỉ ngơi mà không ai chăm sóc. Nàng lo lắng không biết ai sẽ chăm lo cho cha mẹ khi họ già yếu. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” và điển cố “Sân Lai, gốc tử” đã thể hiện tâm trạng nhớ thương cùng tấm lòng hiếu thảo của Kiều. Nàng hình dung quê hương đã thay đổi, cha mẹ ngày một già yếu. Cụm từ “cách mấy nắng mưa” không chỉ diễn tả thời gian trôi qua bao mùa mà còn thể hiện sức tàn phá của thiên nhiên đối với cảnh vật và con người. Khi nhớ về cha mẹ, Kiều luôn ân hận vì cảm thấy mình đã phụ bạc công ơn sinh thành và dưỡng dục.

Với tám câu thơ, Nguyễn Du đã khắc họa trọn vẹn nỗi nhớ của Thúy Kiều về Kim Trọng cũng như về cha mẹ, những người đã nuôi dưỡng nàng khôn lớn, với một nỗi nhớ dai dẳng và da diết.

Tám câu thơ cuối cùng với tâm trạng cô đơn và buồn tủi của Thúy Kiều càng được thể hiện rõ nét qua bức tranh tâm trạng. Điệp ngữ “Buồn trông” xuất hiện ở đầu mỗi câu thơ, làm cho nỗi buồn càng được nhân lên gấp bội. Mỗi câu thơ là một cảnh và một tâm trạng của Kiều, nhưng tất cả đều chứa đựng nỗi đau và sự tuyệt vọng. Kiều thương cho số phận của mình và cho những người thân yêu xung quanh. Đoạn thơ này có thể coi là một trong những đoạn hay nhất trong tác phẩm “Truyện Kiều”, nơi ngoại cảnh và tâm cảnh hòa quyện, khung cảnh thiên nhiên và diễn biến tâm trạng của nhân vật được thể hiện qua một hệ thống ngôn ngữ ẩn dụ đầy nghệ thuật.

Buồn trông cửa bể chiều hôm

Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa

Cửa bể mênh mông trong buổi chiều hoàng hôn càng làm nổi bật nỗi buồn và sự cô đơn của những người con xa quê hương. Những chiếc thuyền lúc ẩn lúc hiện, thấp thoáng cánh buồm ở xa khiến lòng Thúy Kiều thêm nặng trĩu. Nàng mong mỏi tìm kiếm một người để chia sẻ nỗi niềm cô đơn. Hình ảnh những con thuyền không chỉ đại diện cho sự sống của con người, mà còn phản ánh sự xa cách và bơ vơ của Kiều. Những con thuyền thấp thoáng ở xa, lúc rõ lúc mờ, càng làm nổi bật cảm giác lạc lõng và không nơi nương tựa của nàng.

Buồn trông gió cuốn mới sa

Hoa cho man mác biết là về đâu

Khi nhìn những cánh buồm xa ngoài khơi mà không thể với tới, Kiều lại quay ánh mắt về gần để tìm kiếm sự đồng cảm trong cảnh vật xung quanh. Hình ảnh “hoa trôi man mác biết là về đâu” như một điềm báo cho cuộc đời lưu lạc và lênh đênh của nàng. Kiều cảm thấy bơ vơ không biết số phận mình sẽ đi về đâu giữa dòng đời đầy bất định. Những cánh hoa bị những con sóng vùi dập phản ánh cuộc đời của Kiều, bị áp bức bởi những thế lực cường hào phong kiến, đẩy nàng vào hoàn cảnh bi kịch. L đáng ra với tài năng và vẻ đẹp của mình, Kiều phải có một cuộc sống hạnh phúc, nhưng sinh ra trong một xã hội mà quyền con người không được tôn trọng, nàng đã phải chịu đựng biết bao tủi nhục.

Khi nhìn ra xa Kiều chỉ thấy trên cái nền xanh mờ mịt là màu sắc tàn úa vàng héo của cỏ

Buồn trông nội cỏ rầu rầu

Chân mây mặt đất một màu xanh xanh

Hình ảnh cỏ trong cảnh vật giờ đây không còn tươi tắn như trong tiết Thanh minh mà đã trở nên héo úa. Từ “rầu rầu” thể hiện nỗi buồn man mác, càng trở nên sâu sắc hơn khi Kiều nhìn xa rồi lại nhìn gần, vừa cảm thấy buồn vừa lắng nghe. Nàng tập trung vào tiếng gió và âm thanh ầm ầm của sóng biển. Tâm trạng cô đơn, lẻ loi của nàng đang trải qua những giây phút lo âu và hãi hùng.

Buồn trông gió cuốn mặt dềnh 

Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi

Từ ầm ầm thể hiện âm thanh lớn, bất ngờ. Điều đó phải chăng là dự báo cho những tai hoạ đang bủa vây mà Kiều sắp phải đối mặt trong tương lai.

Cảnh lầu Ngưng Bích được nhìn nhận qua tâm trạng của Thúy Kiều, từ xa đến gần, với màu sắc chuyển từ nhạt đến đậm và âm thanh từ tĩnh lặng đến động. Nỗi buồn của Kiều được miêu tả từ cảm giác man mác đến lo âu và khiếp sợ. Mọi thứ đều được thể hiện theo chiều hướng tăng tiến, càng làm nổi bật nỗi buồn, sự cô quạnh và thân phận đáng thương của nàng. Chỉ với 8 câu thơ, điệp ngữ “Buồn trông” xuất hiện ở đầu câu bốn lần, thể hiện nỗi buồn da diết của Kiều và tác động của nó lên cảnh vật. Bởi lẽ, “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ,” đó chính là nỗi buồn, nỗi đau của kiếp người lưu lạc.

Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một đoạn thơ tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, tác giả đã khắc họa rõ nét hoàn cảnh của Kiều, giúp chúng ta hiểu thêm về Thúy Kiều. Nàng là người tình chung thủy, một người con hiếu thảo, luôn sẵn sàng hy sinh vì người khác và thường gạt bỏ nhu cầu của bản thân. Qua đoạn trích, chúng ta còn thấy được sự đồng cảm và tinh thần nhân đạo của nhà văn Nguyễn Du dành cho nhân vật cũng như cho những số phận đau khổ trong xã hội cũ. Những cảm xúc chân thành của nhà thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

Đây là một đoạn trích rất hay và đặc sắc. Qua tác phẩm, chúng ta như hiểu và cảm thông hơn với những con người trong xã hội cũ, những người có tài năng và vẻ đẹp nhưng lại bị xã hội vùi dập, đẩy đến bước đường cùng, sống một cuộc đời lênh đênh không bến đỗ.