Đề bài: Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích của Nguyễn Du
1. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 1
Phân Tích Đoạn Trích “Kiều Ở Lầu Ngưng Bích” Của Nguyễn Du
Giới thiệu tác phẩm và tác giả
Nguyễn Du, một trong những đại thi hào của dân tộc Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với tài năng thơ ca mà còn được biết đến như một danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm “Truyện Kiều” của ông là một trong những kiệt tác của nền văn học Việt Nam, mang đậm giá trị hiện thực và nhân đạo. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm trong phần thứ hai của tác phẩm, thể hiện sâu sắc tâm trạng và hoàn cảnh của Thúy Kiều, nhân vật chính của câu chuyện.
Nội dung và nghệ thuật
1. Khung cảnh và tâm trạng cô đơn
Mở đầu đoạn trích, khung cảnh lầu Ngưng Bích được miêu tả với vẻ hoang vắng, hiu quạnh. Cảnh vật xung quanh khiến Thúy Kiều cảm thấy cô đơn và lạc lõng. Từ lầu cao, Kiều nhìn ra xa chỉ thấy những dãy núi mờ xa, những cồn cát mịt mù, tạo nên một không gian tĩnh lặng, hoang vắng. Điều này không chỉ phản ánh tâm trạng hiện tại của Kiều mà còn khắc sâu thêm nỗi đau trong tâm hồn nàng.
2. Nỗi nhớ thương người thân
Tâm trạng của Kiều không chỉ dừng lại ở nỗi cô đơn mà còn là nỗi nhớ thương cha mẹ và Kim Trọng. Hình ảnh “mỗi chiều” và “sáng chiều” biểu thị cho những đêm dài nàng ngóng trông, mong chờ một ai đó đến bên mình. Những câu thơ thể hiện sự ân hận và tấm lòng hiếu thảo của Kiều đối với cha mẹ, những người đã sống trong lo lắng, ngóng chờ tin tức của nàng. Sự đồng cảm với những người thân yêu trong cuộc sống trở nên càng rõ nét hơn khi nàng thể hiện những lo lắng về tình trạng sức khỏe của cha mẹ.
3. Tâm trạng dằn vặt vì tình yêu
Bên cạnh nỗi nhớ cha mẹ, Kiều còn dành tình cảm sâu sắc cho Kim Trọng. Hình ảnh “thuyền ai” và “cánh buồm” thấp thoáng ngoài xa gợi lên nỗi nhớ thương da diết, đồng thời là sự đau khổ vì chưa có cơ hội bày tỏ tình yêu chân thành. Tình yêu của Kiều đối với Kim Trọng vừa mãnh liệt vừa đầy trăn trở. Câu thơ “Tấm thân gột rửa bao giờ cho phai” không chỉ thể hiện nỗi ân hận mà còn là khát khao muốn rửa sạch những vết thương mà cuộc đời đã gây ra cho nàng.
4. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình
Nguyễn Du sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình rất tinh tế để làm nổi bật tâm trạng của Kiều. Những hình ảnh thiên nhiên, từ cỏ cây đến sóng nước, không chỉ là khung cảnh bên ngoài mà còn phản ánh nội tâm phức tạp của nhân vật. Hình ảnh “cánh hoa” và “con thuyền” không chỉ là biểu tượng của sự sống mà còn là biểu hiện cho những khát khao, ước vọng của Kiều. Tình yêu, sự cô đơn, và nỗi nhớ thương được thể hiện sinh động qua những hình ảnh đẹp và giàu cảm xúc.
Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là một bức tranh tâm trạng sâu sắc của Thúy Kiều mà còn thể hiện tài năng tuyệt vời của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật. Qua đoạn trích, người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự cô đơn và lòng vị tha của Kiều. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến, nơi mà những con người có tài năng và vẻ đẹp vẫn phải chịu nhiều bi kịch. “Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là tiếng nói đầy nhân văn, thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ với những kiếp người khổ đau trong xã hội cũ.
Nguyễn Du là một danh nhân văn hóa, đại thi hào của dân tộc Việt Nam. Ông đã đóng góp cho kho tàng văn học nước nhà một kiệt tác xuất sắc được yêu mến khắp thế giới, đó chính là “Truyện Kiều”. Tác phẩm không chỉ nổi bật với giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc, mà còn thành công về mặt nghệ thuật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế và khả năng miêu tả nội tâm nhân vật đặc sắc, Nguyễn Du đã đưa “Truyện Kiều” lên tầm cao của văn học dân tộc. Đặc biệt, đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của ông, khi diễn tả một cách xuất sắc nỗi cô đơn, buồn tủi và lòng thủy chung, hiếu thảo của Thúy Kiều.
Nằm trong phần Gia biến và lưu lạc, đoạn trích dài 22 câu không chỉ là lời thương cảm sâu sắc của Nguyễn Du dành cho số phận người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh, mà còn thể hiện rõ nét bút pháp tự sự độc đáo. Tác giả đã sử dụng ngôn từ giàu tính tự sự và độc thoại nội tâm để khắc họa tâm trạng của Thúy Kiều, từ đó biểu đạt nỗi lòng và cảm xúc của nhân vật qua khung cảnh đầy ám ảnh và buồn bã của lầu Ngưng Bích.
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng
Với bút pháp tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều qua những từ ngữ đầy ẩn dụ về “xuân”, làm nổi bật cảnh đời éo le của Kiều khi lâm vào hoàn cảnh “chim lồng cá chậu”, bị giam cầm và khép kín trong tuổi xuân của mình. Từ “xuân” không chỉ đơn giản nói về thời gian mà còn là sự mỉa mai đầy chua xót cho thân phận bị chèn ép của Kiều, khi nàng bị đày vào chốn lầu xanh, tha hương nơi đất khách quê người, lẻ loi giữa không gian mênh mông.
Lầu Ngưng Bích vốn là nơi có phong cảnh tuyệt đẹp, với những hình ảnh nên thơ như “non xa”, “trăng gần”, “cát vàng”, “cồn nọ”, “bụi hồng”, nhưng trong tâm trạng buồn thảm của Kiều, cảnh vật ấy chỉ càng làm nổi bật nỗi cô đơn của nàng. Đúng như câu nói “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”, trước mắt Kiều, vầng trăng trở thành biểu tượng của sự đơn côi, còn cồn cát chỉ là những hình ảnh nhấp nhô, hoang vắng. Khung cảnh nên thơ nhưng qua ánh nhìn u uất của Kiều lại càng trở nên cô quạnh, biểu hiện rõ rệt cho tâm trạng bị giam cầm.
Không gian của lầu Ngưng Bích, giữa thiên nhiên rộng lớn, chỉ là một điểm nhỏ bé và cô lập, nơi mà thời gian quẩn quanh theo vòng tuần hoàn của “mây sớm đèn khuya”. Tất cả như bóp nghẹt tuổi thanh xuân và sức sống của Kiều, bị những thế lực phong kiến tàn ác bóp chết. Điều này càng khiến nỗi cô đơn và bẽ bàng của nàng trở nên sâu sắc hơn, khi không ai chia sẻ nỗi niềm. Trong nỗi tuyệt vọng ấy, Kiều chỉ biết làm bạn với cảnh vật hoang vu, mây trời, và ánh đèn, tất cả đều phản ánh sự xa cách và tuyệt vọng của nàng nơi đất khách quê người.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Chân trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Khi ở lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều đã nhớ về Kim Trọng, một nét bút tinh tế thể hiện lòng chung thủy của nàng. Qua những từ ngữ như “tưởng”, “trông”, Nguyễn Du khắc họa rõ nét nỗi nhớ khôn nguôi của Kiều dành cho người yêu. Càng nhớ đến lời thề hẹn ước, lời nguyện bên nhau năm xưa, nàng lại càng thương cho Kim Trọng. Chén rượu thề vẫn còn đó, nhưng giờ mỗi người một nơi, điều này khiến Thúy Kiều cảm thấy ân hận, xót xa, tự dằn vặt bản thân như kẻ phụ bạc tình cảm.
Trong tâm tưởng, Kiều hình dung Kim Trọng đang ngóng trông vô vọng về phía nàng, càng làm nàng thêm xót xa và lo âu. Dù mỗi người một phương, nhưng tình cảm Kiều dành cho Kim Trọng vẫn vẹn nguyên, không bao giờ phai nhạt. Nàng càng suy nghĩ càng lo lắng, tự hỏi liệu đến bao giờ nàng mới có thể rửa sạch những vết nhơ, những trắc trở để có thể xứng đáng đáp lại tình yêu của Kim Trọng.
Không chỉ nhớ người yêu, trong cảnh cô đơn tại lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều còn nhớ đến cha mẹ, lòng nàng trĩu nặng nỗi buồn và trách nhiệm.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Ngôn ngữ độc thoại kết hợp với lối viết cổ đã khắc họa rõ nét tâm trạng buồn bã của Thúy Kiều. Những từ ngữ như “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa” diễn tả nỗi nhớ thương cha mẹ dài theo năm tháng. Kiều thương xót cha mẹ ngày đêm lo lắng, mong ngóng tin tức của con gái. Nàng lo sợ cha mẹ già yếu ở quê không ai chăm sóc, phụng dưỡng. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” cùng điển tích “Sơn Lai”, “gốc tử” đã thể hiện tâm trạng nhớ nhung da diết và tấm lòng hiếu thảo của nàng.
Nàng sợ rằng ở quê nhà mọi thứ đã thay đổi, cha mẹ càng ngày càng yếu đi. Điều này khiến Kiều vô cùng day dứt, áy náy vì chưa làm tròn bổn phận phụng dưỡng cha mẹ. Dù bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích, phải lưu lạc nơi đất khách quê người, Kiều vẫn không ngừng nghĩ về người thân yêu, quên đi hoàn cảnh khổ sở của chính mình. Nàng luôn lo lắng cho Kim Trọng, cha mẹ, và những người thân.
Nỗi nhớ thương sâu sắc của Kiều cho thấy nàng là một người con hiếu thảo, một người tình chung thủy, và một con người giàu lòng vị tha. Tâm trạng buồn tủi của Kiều không chỉ thể hiện trong lòng mà còn hiện ra qua cảnh vật xung quanh. Mỗi cảnh vật như một nét chấm phá, phản ánh rõ một khía cạnh trong nỗi buồn cô đơn, bẽ bàng của nàng.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Khung cảnh hoàng hôn cửa bể chiều hôm mở ra, gợi lên hình ảnh những tia nắng cuối ngày phản chiếu trên mặt biển xanh, nhuốm màu sẫm tối. Không gian như chứa đựng một nỗi nhớ mong da diết, tạo cảm giác tiếc nuối về những ngày tháng đã qua của Kiều. Những từ ngữ như “thấp thoáng”, “xa xa” khắc họa sự lẻ loi, đơn độc, phản ánh đúng tình cảnh của Kiều.
Bơ vơ nơi lầu Ngưng Bích giữa đất khách quê người, Kiều chỉ biết ôm nỗi nhớ quê hương, nhớ về cha mẹ, hy vọng mong manh vào một con thuyền cứu rỗi. Tuy nhiên, con thuyền ấy chỉ xuất hiện “thấp thoáng” phía xa, mờ ảo rồi lại mất hút nơi chân trời. Cuộc đời Kiều cũng giống như con thuyền ấy, lênh đênh không biết sẽ trôi về đâu, chẳng biết bao giờ nàng mới có thể trở về để báo hiếu cho cha mẹ.
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Cánh hoa mỏng manh trôi dập dìu trong dòng nước nhỏ, không thể chống chọi lại sức mạnh của dòng chảy, gợi lên hình ảnh thân phận Thúy Kiều giữa xã hội phong kiến đầy áp bức. Dù Kiều có tài sắc vẹn toàn, nhưng cường quyền đã nhấn chìm cuộc đời và tài năng của nàng. Thân phận Kiều trở nên lạc lõng, cô đơn, trôi dạt vô định theo dòng đời không biết đi về đâu. Nhìn cánh hoa bị vùi dập, Kiều không khỏi nhớ đến Kim Trọng, nỗi buồn tủi và xót xa càng thêm trĩu nặng trong lòng nàng.
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Trái ngược với cái tên “lầu Ngưng Bích,” qua con mắt của Thúy Kiều, khung cảnh hiện lên thật ảm đạm và sầu thảm. Từ láy “rầu rầu” gợi hình ảnh của một bãi cỏ khô héo, xơ xác. Tuổi thanh xuân tươi đẹp và tài sắc vẹn toàn của Kiều đáng lẽ sẽ mang lại cho nàng một cuộc sống hạnh phúc, nhưng nay tuổi xuân ấy phai tàn, vô vị như màu xanh héo úa. Màu xanh, biểu tượng của hy vọng, giờ cũng lụi tàn, giống như niềm tin của Kiều đang dần tan biến, để lại nỗi xót xa, chua chát ngày càng dâng tràn trong lòng nàng.
Buồn trông gió cuốn mặt dềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Âm thanh ầm ầm của tiếng sóng, cùng với cảnh gió cuốn mặt dềnh, tạo nên cảm giác như bão tố đang chờ đợi Kiều phía trước. Nỗi lo lắng bao trùm, nàng không biết khi nào tai họa sẽ ập đến; tiếng sóng từ xa như một lời báo hiệu cho tương lai đầy sóng gió, khiến Kiều sợ hãi.
Điệp ngữ “Buồn trông” xuất hiện ở bốn câu đầu bài thơ như một tiếng thở dài, hòa cùng nhịp thơ trầm trầm và âm thanh êm ái đã nhấn mạnh nỗi buồn ngày càng dâng trào trong lòng Thúy Kiều. Cảnh vật xung quanh cũng trở nên mênh mông với những từ láy như “xa xa,” “thấp thoáng,” “man mác,” “rầu rầu,” “xanh xanh,” và “ầm ầm,” giống như những con sóng đang dâng cao trong tâm hồn Kiều.
1. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 2
Nguyễn Du là một nhân vật văn hóa vĩ đại và là một thi hào nổi tiếng của dân tộc Việt Nam. Ông đã để lại cho kho tàng văn học Việt Nam một tác phẩm kiệt xuất, được bạn bè quốc tế yêu mến, đó chính là Truyện Kiều. Bên cạnh giá trị hiện thực và nhân đạo, tác phẩm của Nguyễn Du còn thành công về mặt nghệ thuật với bút pháp tả cảnh ngụ tình và khả năng miêu tả nội tâm nhân vật xuất sắc. Đặc biệt, đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích đã thể hiện thành công nỗi cô đơn, buồn tủi và tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Kiều, đánh dấu một cột mốc cao trong lịch sử văn học.
Đoạn trích này nằm trong phần Gia biến và lưu lạc, dài 22 câu, không chỉ bộc lộ nỗi xót thương của Nguyễn Du đối với số phận người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh, mà còn thể hiện bút pháp độc đáo trong việc tự sự và tả cảnh ngụ tình. Những ngôn từ trong độc thoại nội tâm đã giúp biểu đạt sâu sắc nỗi lòng và tâm trạng của Thúy Kiều.
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng
Với nét bút tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã khắc họa thành công tâm trạng của Thúy Kiều. Những từ khóa liên quan đến “xuân” cho thấy tình cảnh của Kiều như chim lồng cá chậu, bị giam giữ và đánh mất tuổi thanh xuân. Từ “xuân” không chỉ nói về những cô gái bị cấm cung, mà còn thể hiện sự mỉa mai, chua xót cho số phận của nàng Kiều. Kiều lẻ loi giữa không gian rộng lớn và thời gian vô tận, trong hoàn cảnh tha hương nơi đất khách, cô đơn bị đày vào chốn lầu xanh.
Lầu Ngưng Bích vốn là nơi có phong cảnh hữu tình, đẹp đẽ, được thể hiện qua những từ ngữ như non xa, trăng gần, cát vàng, cồn nọ, bụi hồng, dặm kia. Thế nhưng, từ xưa đến nay, “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.” Trong tình cảnh giam cầm và tha hương cô đơn, Kiều nhìn khung cảnh xung quanh với ánh mắt buồn thảm. Nàng chỉ thấy vầng trăng đơn côi và những cồn cát nhấp nhô bên cạnh bụi hồng.
Có thể thấy rằng lầu Ngưng Bích chỉ là một chấm nhỏ giữa bầu trời và biển cả mênh mông. Trong không gian quẩn quanh của mây sớm và đèn khuya, thời gian như bị khép kín, khiến tuổi thanh xuân của Kiều bị kìm hãm. Sự sống của nàng đã bị những thế lực tàn ác của xã hội phong kiến bóc chết, khắc sâu thêm nỗi buồn và sự cô đơn. Kiều càng cảm thấy bẽ bàng, tủi hổ bởi không có ai chia sẻ nỗi lòng, và nàng chỉ biết làm bạn với mây, đèn và cảnh vật hoang vu. Trong nỗi cô đơn tuyệt vọng ấy, Kiều cảm nhận sự xa cách và sự biệt lập với quê hương.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ
Chân trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Khi ở lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều đã không ngừng nhớ về Kim Trọng. Đây là một nét bút độc đáo, phản ánh sâu sắc tâm lý và lòng chung thủy của nàng. Những từ ngữ như “tưởng” và “trông chờ” trong ngôn ngữ độc thoại nội tâm của Kiều đã khắc họa rõ nét nỗi nhớ Kim Trọng, luôn thường trực trong lòng nàng. Càng nhớ về lời thề và hẹn ước năm nào, nàng càng cảm thấy thương xót cho Kim Trọng. Chén rượu thề vẫn còn đó, nhưng giờ đây mỗi người một ngả, khiến Kiều ân hận và xót xa, tựa như mình là kẻ phụ tình.
Nàng tưởng tượng Kim Trọng vẫn hướng về mình, nhưng điều đó dường như vô ích, khiến nỗi xót xa và lo âu trong lòng nàng càng thêm nặng nề. Dù mỗi người một phương, tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn vẹn nguyên, không thể phai mờ. Càng suy nghĩ, Kiều càng cảm thấy lo lắng, bật lên câu hỏi tu từ về việc liệu nàng có thể xóa bỏ những ô uế trong tấm lòng chung thủy của mình để đáp lại tình yêu của Kim Trọng. Không chỉ nhớ về người yêu, nơi lầu cao ấy, nàng còn nhớ về cha mẹ mình.
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Ngôn ngữ độc thoại nội tâm kết hợp với lối viết cổ điển đã khắc họa rõ nét tâm trạng buồn bã của Thúy Kiều. Những từ ngữ như “hôm mai”, “cách mấy nắng mưa” diễn tả nỗi nhớ mong da diết dành cho cha mẹ, kéo dài qua năm tháng. Kiều xót xa khi nghĩ đến cảnh cha mẹ già yếu ở nhà, ngày đêm lo lắng và trông chờ, nhưng lại không có ai để chăm sóc và phụng dưỡng. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” cùng điển tích “Sơn Lai, gốc tử” càng làm nổi bật tình cảm hiếu thảo, nhớ thương của Kiều.
Nàng lo sợ rằng nơi quê nhà, mọi thứ đã thay đổi, và cha mẹ mỗi ngày một già yếu. Nỗi lo ấy khiến Kiều càng thêm day dứt, vì chưa thể trọn vẹn bổn phận của một người con. Trong cảnh bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, Kiều dù lưu lạc nơi đất khách quê người, vẫn thể hiện bản tính cao thượng khi không ngừng nghĩ đến Kim Trọng, cha mẹ và những người thân. Nỗi nhớ ấy không chỉ chân thực mà còn có chiều sâu, cho thấy đây là một người con hiếu thảo, một người tình thủy chung, và một con người giàu lòng vị tha.
Tâm trạng buồn tủi của Kiều không chỉ nằm trong lòng mà còn được thể hiện qua cảnh vật xung quanh. Mỗi hình ảnh thiên nhiên như đều phản ánh một phần cảm xúc của Kiều, từ đó bức tranh tâm trạng của nàng hiện lên đầy xúc cảm và ý nghĩa.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Khung cảnh mở ra là một buổi hoàng hôn nơi cửa biển, với ánh nắng cuối ngày phản chiếu lên mặt biển xanh, khiến cả không gian như được nhuộm màu u buồn. Cảnh sắc ấy gợi lên sự tha thiết, nỗi nhớ mong và sự tiếc nuối về quá khứ của Kiều. Những từ ngữ như “thấp thoáng”, “xa xa” làm nổi bật sự lẻ loi, cô độc, cũng giống như tình cảnh của nàng lúc này.
Bơ vơ nơi đất khách quê người, Kiều chỉ biết nhớ về quê hương, về cha mẹ, khắc khoải mong chờ một chiếc thuyền đến cứu nàng. Nhưng con thuyền ấy chỉ thấp thoáng ở phía chân trời, khi hiện khi mờ, giống như cuộc đời Kiều lênh đênh, không biết rồi sẽ trôi dạt về đâu. Nàng cũng chẳng thể biết đến bao giờ mới được trở về để báo hiếu cho cha mẹ, nỗi lo lắng và tuyệt vọng càng thêm chồng chất trong lòng.
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu
Hình ảnh cánh hoa mỏng manh trôi dập dìu trên dòng nước nhỏ bé, không thể chống chọi với sức mạnh của dòng chảy, gợi lên sự yếu ớt và bất lực của Thúy Kiều trong xã hội phong kiến. Mặc dù Kiều là người có tài sắc vẹn toàn, phẩm hạnh cao quý, nhưng chính những thế lực cường quyền đã đè nén và hủy hoại cuộc đời nàng, bóp nghẹt tài năng và tương lai của nàng. Kiều giờ đây lạc lõng, đơn độc, trôi dạt vô định giữa dòng đời, không biết sẽ trôi về đâu. Nhìn cánh hoa bị dòng nước vùi dập, Kiều càng nhớ đến Kim Trọng, nỗi buồn và xót xa cho số phận mình càng thêm trĩu nặng trong lòng.
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Trái ngược với ý nghĩa tươi đẹp của cái tên “lầu xanh”, qua ánh mắt của Thúy Kiều, nơi này hiện lên với một vẻ ảm đạm, u sầu. Từ láy “rầu rầu” đã gợi lên hình ảnh của bãi cỏ khô héo, xơ xác, phản ánh tâm trạng cô đơn, buồn tủi của Kiều. Tuổi thanh xuân tươi đẹp của nàng, lẽ ra phải được hưởng trọn vẹn hạnh phúc với tài sắc vẹn toàn, giờ đây lại đang dần tàn úa, phai nhạt như chính màu xanh đã héo úa kia. Màu xanh vốn biểu tượng cho hy vọng, nhưng nay đã tàn phai, giống như niềm tin của Thúy Kiều đang dần cạn kiệt, nỗi xót xa ngày một dâng cao trong lòng nàng.
Buồn trông gió cuốn mặt dềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Âm thanh ầm ầm của sóng biển hòa quyện cùng gió cuốn xô bờ, như một cơn bão tố đang chực chờ, báo hiệu những thử thách đang chờ đợi Kiều phía trước. Nỗi lo lắng dâng trào trong lòng nàng, không biết khi nào tai họa sẽ ập đến, giống như tiếng sóng từ xa vọng lại, mang đến cảm giác lo sợ về một tương lai đầy sóng gió.
Điệp ngữ “Buồn trông” ở bốn câu đầu của bài thơ vang lên như tiếng thở dài, cùng nhịp thơ trầm bổng, nhấn mạnh nỗi buồn ngày càng lớn trong tâm trạng Thúy Kiều. Cảnh vật xung quanh càng lúc càng mênh mông, với những từ láy như “xa xa”, “thấp thoáng”, “man mác”, “rầu rầu”, “xanh xanh”, “ầm ầm” như những con sóng đang dâng lên trong tâm hồn nàng.
Đoạn thơ “Kiều ở Lầu Ngưng Bích” được coi là một trong những đoạn miêu tả cảnh ngụ tình hay nhất trong “Truyện Kiều” cũng như trong văn học trung đại Việt Nam. Qua đó, chúng ta hiểu thêm về tính cách của Kiều: nàng là người chung thủy, hiếu thảo và mang trong mình tấm lòng vị tha. Đồng thời, đoạn thơ cũng phản ánh sự khắc nghiệt của xã hội phong kiến, đã đẩy những số phận đáng thương vào hoàn cảnh éo le như vậy.
“Kiều ở Lầu Ngưng Bích” chính là một tác phẩm tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét cảnh ngộ của Thúy Kiều và thể hiện tài năng xuất chúng của mình. Chính sự đồng cảm và bao dung của Nguyễn Du đã đi vào tâm tưởng của nhiều thế hệ.
2. Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích mẫu 3
Nguyễn Du là một đại thi hào của dân tộc Việt Nam và là một danh nhân văn hóa thế giới. Tác phẩm “Truyện Kiều” được xem là một trong những đỉnh cao của văn học Việt Nam, thể hiện sự kết tinh của những giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” nổi bật với nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật. Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét tâm trạng cô đơn, buồn tủi cùng tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tư tưởng nhân đạo sâu sắc của nhà văn.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” nằm trong phần thứ hai mang tên “Gia biến và lưu lạc”. Sau khi phát hiện mình bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều đã rơi vào tâm trạng tủi nhục và từng có ý định tự vẫn. Tuy nhiên, Tú Bà lại lo sợ việc Kiều tự vẫn sẽ khiến mình mất tiền, nên đã giả vờ rằng sẽ chờ Kiều bình phục để gả nàng đi nơi tử tế, đồng thời giam lỏng Kiều ở lầu Ngưng Bích để thực hiện âm mưu đê tiện của mình. Đoạn trích mở đầu bằng khung cảnh hoang vắng tại lầu Ngưng Bích, tạo nên bầu không khí u ám, phản ánh nỗi lòng của Kiều.
rước lầu Ngưng Bích khóa Xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Khóa xuân” là một cách diễn đạt mỉa mai của tác giả, chỉ khoảng thời gian Kiều bị Tú Bà giam lỏng. Sau những đau khổ đã trải qua, Kiều lại bị nhốt ở nơi vắng vẻ và tiêu điều, khiến nàng cảm thấy cô đơn và chán chường.
Cảnh non xa tấm Trăng gần ở chung
Hình ảnh lầu Ngưng Bích cô đơn giữa dòng sông nước, từ vị trí trên cao nhìn ra xung quanh là một không gian bao la rộng lớn, tất cả đều mang vẻ xa xôi.
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia
Hai câu thơ tiếp theo khắc họa một không gian thời gian rộng lớn và hoang vắng. Từ lầu Ngưng Bích, Kiều hướng ánh mắt ra xa chỉ thấy những dãy núi mờ nhạt và những cồn cát mù mịt. Trong hoàn cảnh cô đơn, nàng không có ai để chia sẻ, tâm trạng Kiều bị dồn vào tận cùng nỗi tuyệt vọng.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng
Khi sống một mình trong cái lầu trơ trọi giữa không gian và thời gian hoang vắng, Kiều không có sự giao lưu với ai khác. Tâm trạng bẽ bàng chính là sự chán nản và xấu hổ của Thúy Kiều. Cụm từ “mây sớm đèn khuya” diễn tả một thời gian tuần hoàn khép kín, lặp đi lặp lại. Thời gian và không gian ở đây như đang kìm hãm con người. Trong hoàn cảnh ấy, Kiều chỉ biết làm bạn với mây vào ban ngày và ngọn đèn vào ban đêm. Dù là ngày hay đêm, Kiều luôn phải đối mặt với những nỗi cô đơn buồn tủi. Trong lúc cô đơn, con người thường nhớ về những người thân yêu nhất, và Thúy Kiều cũng không ngoại lệ; nàng nhớ về người thân và người yêu, những người đang ngày đêm mong mỏi mình trở về. Tám câu thơ tiếp theo của đoạn trích đã khắc họa nỗi nhớ nhung đối với người yêu và cha mẹ của Thúy Kiều, trong đó người nàng nhớ nhất chính là Kim Trọng – mối tình đầu của nàng.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tiên sương luống những rày trông mai chờ
Chân trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Chắc hẳn nhiều người sẽ thắc mắc tại sao Thúy Kiều không nhớ đến cha mẹ đầu tiên mà lại nghĩ về Kim Trọng. Có lẽ việc bán mình để chuộc cha đã khiến nàng cảm thấy mình đã hoàn thành bổn phận con cái đối với cha mẹ. Sau bao nhiêu biến cố, giờ đây khi ở lầu Ngưng Bích, Kiều nhớ về người yêu và tự trách mình vì đã phụ lòng Kim Trọng. Nàng hồi tưởng lại lời thề nguyện của đôi lứa năm nào, khi hai người cùng nâng chén rượu hẹn ước dưới ánh trăng. Tại lầu Ngưng Bích, Kiều suy nghĩ về Kim Trọng, người đang mong chờ tin tức của nàng, và nỗi nhớ ấy khiến nàng đau đớn và xót xa. Câu thơ “tấm thân gột rửa bao giờ cho phai” phản ánh nỗi đau khổ về tình yêu son sắc mà Thúy Kiều dành cho Kim Trọng, một tình yêu đã bị bọn buôn người làm hoen ố và vùi dập. Một câu hỏi đau đớn được đặt ra là làm sao và đến bao giờ nàng mới có thể rửa sạch nỗi ô uế này. Điều này thể hiện rằng tình yêu của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng vẫn luôn son sắc và không bao giờ phai nhạt. Kiều không chỉ đau đớn mà còn cảm thấy hổ thẹn vì đã phụ lòng chàng Kim và sự mong chờ của chàng. Những từ ngữ như “trông chờ” và “bơ vơ” thể hiện rõ ràng sự độc thoại nội tâm của Thúy Kiều, nàng nhớ người yêu tha thiết và xót xa cho mối tình trong sáng của mình.
Khi nhớ về chàng Kim Kiều lại nhớ về cha mẹ
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm
Một lần nữa, Thúy Kiều lại nhớ về những người thân yêu của mình. Khi nghĩ đến cha mẹ, lòng nàng tràn ngập thương xót. Kiều cảm thấy đau lòng khi hình dung cha mẹ sáng chiều trông ngóng tin con, xót xa khi cha mẹ đã đến tuổi nghỉ ngơi mà không ai chăm sóc. Nàng lo lắng không biết ai sẽ chăm lo cho cha mẹ khi họ già yếu. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” và điển cố “Sân Lai, gốc tử” đã thể hiện tâm trạng nhớ thương cùng tấm lòng hiếu thảo của Kiều. Nàng hình dung quê hương đã thay đổi, cha mẹ ngày một già yếu. Cụm từ “cách mấy nắng mưa” không chỉ diễn tả thời gian trôi qua bao mùa mà còn thể hiện sức tàn phá của thiên nhiên đối với cảnh vật và con người. Khi nhớ về cha mẹ, Kiều luôn ân hận vì cảm thấy mình đã phụ bạc công ơn sinh thành và dưỡng dục.
Với tám câu thơ, Nguyễn Du đã khắc họa trọn vẹn nỗi nhớ của Thúy Kiều về Kim Trọng cũng như về cha mẹ, những người đã nuôi dưỡng nàng khôn lớn, với một nỗi nhớ dai dẳng và da diết.
Tám câu thơ cuối cùng với tâm trạng cô đơn và buồn tủi của Thúy Kiều càng được thể hiện rõ nét qua bức tranh tâm trạng. Điệp ngữ “Buồn trông” xuất hiện ở đầu mỗi câu thơ, làm cho nỗi buồn càng được nhân lên gấp bội. Mỗi câu thơ là một cảnh và một tâm trạng của Kiều, nhưng tất cả đều chứa đựng nỗi đau và sự tuyệt vọng. Kiều thương cho số phận của mình và cho những người thân yêu xung quanh. Đoạn thơ này có thể coi là một trong những đoạn hay nhất trong tác phẩm “Truyện Kiều”, nơi ngoại cảnh và tâm cảnh hòa quyện, khung cảnh thiên nhiên và diễn biến tâm trạng của nhân vật được thể hiện qua một hệ thống ngôn ngữ ẩn dụ đầy nghệ thuật.
Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Cửa bể mênh mông trong buổi chiều hoàng hôn càng làm nổi bật nỗi buồn và sự cô đơn của những người con xa quê hương. Những chiếc thuyền lúc ẩn lúc hiện, thấp thoáng cánh buồm ở xa khiến lòng Thúy Kiều thêm nặng trĩu. Nàng mong mỏi tìm kiếm một người để chia sẻ nỗi niềm cô đơn. Hình ảnh những con thuyền không chỉ đại diện cho sự sống của con người, mà còn phản ánh sự xa cách và bơ vơ của Kiều. Những con thuyền thấp thoáng ở xa, lúc rõ lúc mờ, càng làm nổi bật cảm giác lạc lõng và không nơi nương tựa của nàng.
Buồn trông gió cuốn mới sa
Hoa cho man mác biết là về đâu
Khi nhìn những cánh buồm xa ngoài khơi mà không thể với tới, Kiều lại quay ánh mắt về gần để tìm kiếm sự đồng cảm trong cảnh vật xung quanh. Hình ảnh “hoa trôi man mác biết là về đâu” như một điềm báo cho cuộc đời lưu lạc và lênh đênh của nàng. Kiều cảm thấy bơ vơ không biết số phận mình sẽ đi về đâu giữa dòng đời đầy bất định. Những cánh hoa bị những con sóng vùi dập phản ánh cuộc đời của Kiều, bị áp bức bởi những thế lực cường hào phong kiến, đẩy nàng vào hoàn cảnh bi kịch. L đáng ra với tài năng và vẻ đẹp của mình, Kiều phải có một cuộc sống hạnh phúc, nhưng sinh ra trong một xã hội mà quyền con người không được tôn trọng, nàng đã phải chịu đựng biết bao tủi nhục.
Khi nhìn ra xa Kiều chỉ thấy trên cái nền xanh mờ mịt là màu sắc tàn úa vàng héo của cỏ
Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh
Hình ảnh cỏ trong cảnh vật giờ đây không còn tươi tắn như trong tiết Thanh minh mà đã trở nên héo úa. Từ “rầu rầu” thể hiện nỗi buồn man mác, càng trở nên sâu sắc hơn khi Kiều nhìn xa rồi lại nhìn gần, vừa cảm thấy buồn vừa lắng nghe. Nàng tập trung vào tiếng gió và âm thanh ầm ầm của sóng biển. Tâm trạng cô đơn, lẻ loi của nàng đang trải qua những giây phút lo âu và hãi hùng.
Buồn trông gió cuốn mặt dềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi
Từ ầm ầm thể hiện âm thanh lớn, bất ngờ. Điều đó phải chăng là dự báo cho những tai hoạ đang bủa vây mà Kiều sắp phải đối mặt trong tương lai.
Cảnh lầu Ngưng Bích được nhìn nhận qua tâm trạng của Thúy Kiều, từ xa đến gần, với màu sắc chuyển từ nhạt đến đậm và âm thanh từ tĩnh lặng đến động. Nỗi buồn của Kiều được miêu tả từ cảm giác man mác đến lo âu và khiếp sợ. Mọi thứ đều được thể hiện theo chiều hướng tăng tiến, càng làm nổi bật nỗi buồn, sự cô quạnh và thân phận đáng thương của nàng. Chỉ với 8 câu thơ, điệp ngữ “Buồn trông” xuất hiện ở đầu câu bốn lần, thể hiện nỗi buồn da diết của Kiều và tác động của nó lên cảnh vật. Bởi lẽ, “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ,” đó chính là nỗi buồn, nỗi đau của kiếp người lưu lạc.
Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một đoạn thơ tinh tế miêu tả nội tâm nhân vật. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện, tác giả đã khắc họa rõ nét hoàn cảnh của Kiều, giúp chúng ta hiểu thêm về Thúy Kiều. Nàng là người tình chung thủy, một người con hiếu thảo, luôn sẵn sàng hy sinh vì người khác và thường gạt bỏ nhu cầu của bản thân. Qua đoạn trích, chúng ta còn thấy được sự đồng cảm và tinh thần nhân đạo của nhà văn Nguyễn Du dành cho nhân vật cũng như cho những số phận đau khổ trong xã hội cũ. Những cảm xúc chân thành của nhà thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Đây là một đoạn trích rất hay và đặc sắc. Qua tác phẩm, chúng ta như hiểu và cảm thông hơn với những con người trong xã hội cũ, những người có tài năng và vẻ đẹp nhưng lại bị xã hội vùi dập, đẩy đến bước đường cùng, sống một cuộc đời lênh đênh không bến đỗ.