Phân tích bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm

Phân Tích Bài Thơ Đất Nước Của Nguyễn Khoa Điềm: Những Nét Mới Mẻ Và Độc Đáo Trong Cảm Nhận Về Đất Nước

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ nổi bật với phong cách viết sâu sắc mà còn thể hiện một cách cảm nhận độc đáo về đất nước. Để hiểu rõ những nét mới mẻ trong bài thơ, chúng ta cần phân tích các yếu tố chính trong cảm nhận của tác giả về Đất Nước.

1. Cảm Nhận Đất Nước Qua Lịch Sử Và Văn Hóa

Nguyễn Khoa Điềm đã khéo léo kết hợp các yếu tố lịch sử và văn hóa để xây dựng hình ảnh Đất Nước. Ông không chỉ dừng lại ở việc miêu tả vẻ đẹp tự nhiên mà còn lồng ghép lịch sử và truyền thống văn hóa của dân tộc vào trong từng câu chữ. Cách tiếp cận này không chỉ làm cho hình ảnh Đất Nước trở nên phong phú mà còn gợi nhớ về nguồn cội và những giá trị văn hóa sâu xa của dân tộc.

2. Đặc Điểm Của Đất Nước Qua Cảm Nhận Cá Nhân

Bài thơ thể hiện sự cảm nhận cá nhân sâu sắc của Nguyễn Khoa Điềm về Đất Nước. Ông đưa ra cái nhìn chủ quan và cảm xúc cá nhân trong việc hiểu và cảm nhận về quê hương. Sự kết hợp giữa cảm xúc cá nhân và hình ảnh tập thể tạo nên một cách nhìn nhận đa chiều và phong phú hơn về Đất Nước.

3. Cấu Trúc và Hình Thức Mới Mẻ

Nguyễn Khoa Điềm sử dụng cấu trúc thơ độc đáo với các hình thức và kỹ thuật mới, điều này không chỉ làm cho bài thơ trở nên hấp dẫn mà còn phản ánh cách cảm nhận độc đáo của ông. Việc kết hợp giữa các hình ảnh, biểu tượng và các yếu tố văn hóa dân gian tạo nên một hình thức thơ phong phú và đa dạng.

4. Ý Nghĩa Đối Với Đất Nước Trong Thời Đại

Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn phản ánh những cảm xúc và suy nghĩ về Đất Nước trong thời đại của Nguyễn Khoa Điềm. Cách ông cảm nhận và thể hiện Đất Nước không chỉ là sản phẩm của cá nhân mà còn phản ánh những vấn đề xã hội và lịch sử đương thời.

Nguyễn Khoa Điềm đã mang đến một cái nhìn mới mẻ và độc đáo về Đất Nước qua bài thơ của mình. Sự kết hợp giữa cảm xúc cá nhân, yếu tố lịch sử, văn hóa, và hình thức thơ mới đã tạo nên một tác phẩm phong phú và đầy sức mạnh. Việc phân tích bài thơ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách Nguyễn Khoa Điềm cảm nhận và thể hiện Đất Nước, đồng thời thấy được những giá trị và đặc trưng độc đáo trong phong cách thơ của ông.

Phân Tích Bài Thơ “Đất Nước” Để Hiểu Rõ Cảm Nghĩ Mới Mẻ Của Nguyễn Khoa Điềm

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một tác phẩm trữ tình sâu sắc mà còn là một bài chính luận đầy triết lý, phản ánh cái nhìn mới mẻ và độc đáo về đất nước qua các vẻ đẹp được phát hiện ở nhiều bình diện khác nhau như lịch sử, địa lý, văn hóa. Để hiểu rõ và cảm nhận được sự mới mẻ trong cảm nghĩ của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước, chúng ta cần phân tích tác phẩm qua những yếu tố sau:

1. Cảm Nghĩ Mới Mẻ Về Đất Nước

Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện một cái nhìn mới mẻ về đất nước, không chỉ qua các vẻ đẹp tự nhiên mà còn qua các chiều sâu lịch sử, địa lý, và văn hóa. Ông phát hiện và nhấn mạnh các yếu tố này để làm nổi bật sự gắn bó sâu sắc giữa đất nước và nhân dân. Đây không phải là một cái nhìn đơn giản về vẻ đẹp bên ngoài, mà là sự cảm nhận tinh tế về những giá trị sâu xa và bản sắc văn hóa của dân tộc.

2. Tư Tưởng “Đất Nước Của Nhân Dân”

Bài thơ thể hiện rõ tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân,” nhấn mạnh rằng đất nước không chỉ thuộc về một cá nhân hay một nhóm người mà là tài sản chung của toàn thể nhân dân. Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng giọng thơ trữ tình kết hợp với chính luận để làm nổi bật sự kết nối giữa con người và đất nước, từ đó phản ánh sự yêu thương và trách nhiệm của mỗi người đối với quê hương.

3. Giọng Thơ Trữ Tình – Chính Luận

Bài thơ sử dụng giọng thơ trữ tình sâu lắng và thiết tha, kết hợp với yếu tố chính luận để truyền tải cảm xúc và tư tưởng của tác giả một cách hiệu quả. Sự kết hợp này giúp làm nổi bật tính chất sâu sắc và đa chiều trong cảm nghĩ của Nguyễn Khoa Điềm, đồng thời tạo ra một tác phẩm vừa mang tính nghệ thuật cao vừa đầy ý nghĩa chính trị và xã hội.

4. Hướng Dẫn Phân Tích Chi Tiết

Để phân tích bài thơ “Đất Nước” một cách hiệu quả, các em cần thực hiện các bước cơ bản sau:

Tìm Hiểu Tác Phẩm và Tác Giả: Nắm vững bối cảnh ra đời của bài thơ, đặc điểm phong cách của Nguyễn Khoa Điềm, và ý nghĩa của tác phẩm trong thời kỳ lịch sử cụ thể.

Xây Dựng Dàn Ý: Phân tích bài thơ theo các phần chính như cảm nghĩ về đất nước, tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân,” và giọng thơ trữ tình – chính luận. Xác định các đoạn văn chính và các luận điểm hỗ trợ cho mỗi phần.

Triển Khai Bài Văn: Viết bài văn theo dàn ý đã xây dựng, chú ý làm nổi bật các điểm mới mẻ và độc đáo trong cảm nghĩ của Nguyễn Khoa Điềm, và sử dụng các dẫn chứng cụ thể từ bài thơ để minh họa cho các luận điểm.

Kết Luận

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một tác phẩm trữ tình sâu sắc mà còn là một bài chính luận thể hiện cái nhìn mới mẻ và độc đáo về đất nước. Phân tích bài thơ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cảm nghĩ của tác giả và sự kết nối sâu sắc giữa đất nước và nhân dân qua các bình diện lịch sử, địa lý, và văn hóa.

“Phân tích bài thơ đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, chúng ta sẽ khám phá cách mà Nguyễn Khoa Điềm khắc họa Đất Nước qua những hình ảnh giản dị, gần gũi và sâu sắc, làm nổi bật vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ quê hương. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được sự gắn bó mật thiết với cội nguồn mà còn được nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi thế hệ trong việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa, lịch sử của Đất Nước.”

Giới Thiệu Tác Giả Nguyễn Khoa Điềm Và Bài Thơ “Đất Nước”

1. Tác Giả Nguyễn Khoa Điềm

a) Tiểu Sử Cuộc Đời

  • Nguyễn Khoa Điềm (1943) sinh tại thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, nhưng quê gốc ở làng An Cựu, xã Thủy An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
  • Sinh ra trong một gia đình trí thức với truyền thống yêu nước và tinh thần cách mạng, Nguyễn Khoa Điềm được nuôi dưỡng trong môi trường văn hóa và chính trị sâu sắc.
  • Ông bắt đầu học ở quê, và đến năm 1955, ông ra miền Bắc để học tại trường học sinh miền Nam.
  • Năm 1964, ông tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội và tiếp tục hoạt động trong phong trào học sinh, sinh viên Huế, tham gia quân đội và xây dựng cơ sở của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam. Trong thời gian này, ông cũng viết báo và làm thơ.
  • Sau năm 1975, Nguyễn Khoa Điềm trở thành hội viên Hội Nhà văn Việt Nam và giữ nhiều chức vụ quan trọng trong ngành văn hóa và chính trị.
  • Ông từng giữ các chức vụ như Thứ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin (1994), Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam khóa V (1995), Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin (1996), và Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương, Trưởng ban Tư tưởng Văn hóa Trung ương (2001 – 2006).
  • Hiện tại, ông đã nghỉ hưu và đang sinh sống tại thành phố Huế.

b) Sự Nghiệp Văn Học

  • Phong Cách Sáng Tác:
    • Thơ của Nguyễn Khoa Điềm nổi bật với chất suy tư, xúc cảm dồn nén và màu sắc chính luận. Ông lấy cảm hứng từ văn học Việt Nam, quê hương, con người, và tinh thần chiến đấu của người Việt Nam yêu nước.
    • Ông kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và suy tư sâu lắng của người trí thức về đất nước và con người Việt Nam, đặc biệt là bản chất anh hùng bất khuất của chiến sĩ trong kháng chiến chống Mỹ.
  • Thành Tích:
    • Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam với tập thơ “Ngôi nhà có ngọn lửa ấm”.
    • Giải thưởng Văn học Nghệ thuật Cố đô (giải B) với tập thơ “Cõi lặng” (2010).

c) Các Tác Phẩm Tiêu Biểu

  • Đất ngoại ô (thơ, 1973)
  • Cửa thép (ký, 1972)
  • Mặt đường khát vọng (trường ca, 1974)
  • Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (thơ, 1986)
  • Thơ Nguyễn Khoa Điềm (thơ, 1990)
  • Cõi lặng (tập thơ, 2007)
  • Các tác phẩm khác…

Phân Tích Bài Thơ Đất Nước Của Nguyễn Khoa Điềm

2. Bài Thơ “Đất Nước”

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm nổi bật thể hiện tình yêu sâu sắc và cái nhìn mới mẻ về đất nước, kết hợp giữa các yếu tố trữ tình và chính luận. Tác phẩm không chỉ phản ánh cảm xúc cá nhân của tác giả mà còn thể hiện tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân,” làm nổi bật sự kết nối sâu sắc giữa con người và quê hương.

Từ việc tìm hiểu tiểu sử và sự nghiệp của Nguyễn Khoa Điềm, cùng với việc phân tích bài thơ “Đất Nước,” ta có thể cảm nhận được chiều sâu và sự độc đáo trong cách nhìn nhận của ông về đất nước và nhân dân.

a) Hoàn Cảnh Sáng Tác và Xuất Xứ

Hoàn Cảnh Sáng Tác: Bài thơ “Đất Nước” được Nguyễn Khoa Điềm viết vào mùa đông năm 1971, khi ông đang tham gia chiến đấu tại chiến trường Bình Trị Thiên. Đây là thời kỳ sục sôi chống Mỹ và tay sai, phản ánh tinh thần quyết tâm của cả dân tộc trong cuộc kháng chiến.

Xuất Xứ: Đoạn trích “Đất Nước” nằm ở phần đầu của chương V trong trường ca “Mặt đường khát vọng”.

Vị Trí Trong Thơ Ca Việt Nam Hiện Đại: Đoạn trích “Đất Nước” được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về đề tài đất nước trong thơ Việt Nam hiện đại, nổi bật với sự kết hợp giữa trữ tình và chính luận.

b) Nội Dung Chính

Nội Dung: Bài thơ tập trung vào việc thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị miền Nam tạm chiếm về tình yêu và trách nhiệm đối với non sông đất nước. Tác phẩm nhấn mạnh sứ mệnh của thế hệ mình đối với quê hương và công lao vĩ đại của nhân dân trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước.

Cảm Hứng: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là ngợi ca công lao và những đóng góp to lớn của nhân dân trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước.

c) Bố Cục Đoạn Trích

Phần 1: Từ “Khi ta lớn lên… Đất Nước muôn đời” — Phân tích cách cảm nhận và lý giải của nhà thơ về đất nước, thể hiện sự sâu sắc và tinh tế trong cái nhìn của tác giả.

Phần 2: Từ “Những người vợ nhớ chồng… trăm dáng sông xuôi” — Tập trung vào việc thể hiện tư tưởng rằng đất nước thuộc về nhân dân, qua hình ảnh và sự kiện cụ thể.

Tham khảo lại nội dung hướng dẫn soạn bài “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm để có cái nhìn sâu sắc hơn về bài thơ.

sơ đồ phân tích bài thơ nguyễn khoa điềm

Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm

Phân Tích Bài Thơ Đất Nước Của Nguyễn Khoa Điềm

3. Một Số Nhận Định Hay Về Nguyễn Khoa Điềm Và Đoạn Trích “Đất Nước”

  • Nguyễn Khoa Điềm: “Đất nước với các nhà thơ khác là của những huyền thoại, của những anh hùng, nhưng với tôi là của những con người vô danh, của nhân dân.”
  • Nguyễn Khoa Điềm: “Điều may mắn với tôi là được sống trong những tháng năm hào hùng của dân tộc để hiểu nước, hiểu người và hiểu cả mình hơn.”
  • Trần Đình Sử: “Nguyễn Khoa Điềm đã sáng tạo một hình tượng Đất Nước thân quen mà mới lạ trong thi ca Việt Nam. Ông khắc họa một Đất Nước toàn vẹn, là sự thống nhất của lãnh thổ và văn hóa, của lịch sử và sự sống, một Đất Nước nằm trong không gian tinh thần của người Việt Nam.”
  • Trần Đình Sử: “Một Đất Nước như thế không thể chỉ được tạo nên bằng bút pháp miêu tả bên ngoài. Vì vậy, nhà thơ phải sử dụng hình thức suy ngẫm, liên tưởng, liệt kê, để dần đưa người đọc vào trí tưởng tượng, vào ký ức của họ, và để nhìn Đất Nước trong chính tâm hồn họ.”
  • Nguyễn Quang Trung: “Những sợi ngang dọc dệt nên hình tượng thơ của Nguyễn Khoa Điềm đều óng ánh một màu sắc đặc biệt của chất liệu văn hóa dân gian. Đây là một lực hút của đoạn thơ ‘Đất Nước’, khiến người đọc lặng đi xúc động trước một cách định nghĩa thật bất ngờ của Nguyễn Khoa Điềm.”

Cảm nhận về thơ?

Cảm nhận về thơ là một quá trình sâu sắc và cá nhân, thường phụ thuộc vào từng người đọc và tác phẩm cụ thể. Khi cảm nhận về thơ, ta không chỉ chú ý đến ý nghĩa bề mặt mà còn cảm nhận được những tầng lớp cảm xúc, hình ảnh, và âm điệu mà nhà thơ muốn truyền tải. Dưới đây là một số khía cạnh để cảm nhận và hiểu sâu hơn về một bài thơ:

1. Cảm Xúc và Tâm Trạng

Thơ thường gợi ra những cảm xúc mạnh mẽ và tinh tế. Khi đọc một bài thơ, cảm nhận đầu tiên của bạn có thể là cảm xúc mà nó khơi dậy — có thể là sự buồn bã, vui vẻ, giận dữ, hay bình yên. Tìm hiểu xem những cảm xúc này đến từ đâu và chúng được truyền tải qua hình ảnh, âm điệu hay ngữ nghĩa nào.

2. Hình Ảnh và Biểu Tượng

Nhiều bài thơ sử dụng hình ảnh và biểu tượng để thể hiện ý tưởng và cảm xúc. Cảm nhận về những hình ảnh này và cách chúng kết hợp để tạo ra một bức tranh tổng thể giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của bài thơ. Hãy chú ý đến những từ ngữ được lựa chọn kỹ càng và cách chúng khắc họa các hình ảnh cụ thể.

3. Ngữ Nghĩa và Chủ Đề

Khám phá chủ đề chính của bài thơ và cách mà ngữ nghĩa của từng câu, từng đoạn góp phần vào việc phát triển chủ đề đó. Đôi khi, ý nghĩa không chỉ nằm ở lời nói mà còn ở cách mà các từ được sắp xếp, các cấu trúc câu được sử dụng để tạo ra một thông điệp sâu sắc hơn.

4. Âm Điệu và Nhịp Điệu

Âm điệu và nhịp điệu của thơ có thể tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ, từ sự nhẹ nhàng và êm dịu đến sự căng thẳng và kịch tính. Lắng nghe âm thanh của từ ngữ và cách chúng phối hợp để hiểu thêm về cảm xúc mà bài thơ muốn truyền tải.

5. Phong Cách và Kỹ Thuật

Nhà thơ có thể sử dụng nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau như ẩn dụ, so sánh, điệp từ, hay các cấu trúc hình thức khác để thể hiện ý tưởng của mình. Đọc kỹ để nhận ra những kỹ thuật này và cảm nhận cách chúng làm phong phú thêm nội dung của bài thơ.

6. Bối Cảnh Lịch Sử và Văn Hóa

Nhiều bài thơ được viết trong một bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể, và hiểu biết về bối cảnh đó có thể giúp bạn cảm nhận được sâu hơn về ý nghĩa của bài thơ. Xem xét thời gian, địa điểm, và các sự kiện có thể ảnh hưởng đến nội dung và cách cảm nhận bài thơ.

7. Cảm Nhận Cá Nhân

Cuối cùng, cảm nhận về thơ là một trải nghiệm cá nhân. Cảm xúc và ý nghĩa mà một bài thơ mang lại có thể khác nhau tùy thuộc vào kinh nghiệm sống và tâm trạng của mỗi người đọc. Đừng ngần ngại chia sẻ những cảm xúc và suy nghĩ riêng của bạn khi đọc thơ, vì đó là cách để bạn kết nối sâu sắc với tác phẩm.

Ví Dụ: Cảm Nhận Bài Thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tuyên ngôn về tình yêu quê hương và trách nhiệm công dân. Cảm nhận về bài thơ này có thể bao gồm:

Cảm Xúc: Sự tự hào và xúc động khi nghĩ về công lao của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Hình Ảnh: Các hình ảnh như “những người vợ nhớ chồng” hay “trăm dáng sông xuôi” tạo nên một bức tranh sống động về sự gắn bó và sự hy sinh.
Âm Điệu: Âm điệu của bài thơ có thể mang đến sự ấm áp và trang nghiêm, phản ánh tâm tư sâu lắng của tác giả.
Chủ Đề: Bài thơ nhấn mạnh tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân,” làm nổi bật sự kết nối giữa con người và quê hương.
Qua việc cảm nhận những yếu tố này, bạn có thể hiểu sâu hơn về thông điệp và giá trị nghệ thuật của bài thơ.

PHÂN TÍCH NỘI DUNG BÀI THƠ “ĐẤT NƯỚC”

1. Nguồn Gốc Đất Nước

  • Đất Nước Từ Lâu Đời:
    • Bài thơ khẳng định rằng Đất Nước đã tồn tại từ rất lâu, gắn liền với truyền thuyết và câu chuyện cổ tích từ thời xa xưa.
      • “Khi ta lớn lên, đất nước đã có rồi” — Nhấn mạnh rằng Đất Nước đã hiện hữu từ lâu trước khi chúng ta ra đời.
      • “Ngày xửa ngày xưa” — Gợi nhớ đến cách mở đầu của các câu chuyện dân gian, mang lại cảm giác về thời gian lâu đời và huyền bí.
  • Đất Nước Và Truyền Thống Văn Hóa:
    • Đất Nước hình thành từ những phong tục tập quán và truyền thống văn hóa, gắn liền với đời sống và sinh hoạt của người dân.
      • “Miếng trầu” — Đề cập đến tục ăn trầu của người Việt, thường gắn liền với các câu chuyện dân gian như tích trầu cau.
      • “Tóc mẹ thì bới sau đầu” — Miêu tả thói quen búi tóc của người phụ nữ Việt Nam, thể hiện nét đẹp truyền thống trong văn hóa dân tộc.
  • Đất Nước Và Đời Sống Hàng Ngày:
    • Đất Nước bắt nguồn từ những điều gần gũi và bình dị trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam.
      • “Thương nhau bằng gừng cay muối mặn” — Biểu thị thói quen tâm lý và truyền thống yêu thương, đoàn kết của người dân.
      • “Cái kèo cái cột thành tên”, “một nắng hai sương” — Đề cập đến quá trình lao động và sản xuất vất vả, cho thấy sự trưởng thành và hình thành của Đất Nước từ những công việc và nỗ lực hàng ngày.

2. Định Nghĩa Về Đất Nước

  • Đất Nước Trên Phương Diện Không Gian Địa Lý:
    • Đất / nước: Hai yếu tố được tách biệt và suy tư sâu sắc để hiểu rõ hơn về bản chất của Đất Nước.
    • Đất nước là nơi gắn bó sâu sắc với cuộc sống của mỗi cá nhân, bao gồm các hoạt động sinh hoạt và trải nghiệm của con người:
      • Nơi anh đến trường”, “nơi em tắm”, “nơi em đánh rơi… thương thầm: Miêu tả những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời như đi học, trưởng thành và những rung động đầu đời.
    • Đất nước bao gồm các yếu tố tự nhiên như núi, sông, rừng, biển:
      • Nơi con chim phượng hoàng”, “nơi con cá ngư ông móng nước biển khơi: Gợi lên hình ảnh của các đặc trưng địa lý và sinh vật của đất nước.
    • Đất nước là không gian sinh tồn của cộng đồng dân tộc qua các thế hệ:
      • Là nơi dân mình đoàn tụ: Diễn tả sự kết nối và gắn bó của cộng đồng dân tộc.
  • Đất Nước Trên Phương Diện Thời Gian Lịch Sử:
    • Quá Khứ: Đất nước được cảm nhận suốt chiều dài lịch sử từ những ngày xưa, gắn liền với truyền thuyết và các sự kiện lịch sử:
      • Dài đằng đẵng từ xa xưa: Liên hệ với truyền thuyết dân tộc như con Rồng, cháu Lạc và truyền thuyết dựng nước của vua Hùng.
    • Hiện Tại: Đất nước hiện diện trong tâm hồn mỗi cá nhân, mỗi người đều thừa hưởng các giá trị văn hóa và lịch sử của đất nước:
      • Có trong tấm lòng mỗi con người: Thể hiện sự kết nối giữa cá nhân và cộng đồng, giữa cái riêng và cái chung.
    • Tương Lai: Đất nước sẽ được thế hệ trẻ gìn giữ và phát triển, và sẽ trường tồn bền vững:
      • Mang đất nước đi xa”, “đến những ngày mơ mộng: Hứa hẹn về tương lai tươi sáng và bền lâu của đất nước.
  • Trách Nhiệm Và Nghĩa Vụ Của Thế Hệ Trẻ Đối Với Đất Nước:
    • Thế hệ trẻ có trách nhiệm lớn lao trong việc san sẻ, hòa nhập, đoàn kết, xây dựng và bảo vệ đất nước:
      • San sẻ, hóa thân, đoàn kết: Đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ Đất Nước.
      • Thống nhất, hài hòa tình yêu lứa đôi với tình yêu đất nước: Kết hợp tình yêu cá nhân với tình yêu và trách nhiệm đối với Đất Nước.

3. Tư Tưởng Đất Nước Của Nhân Dân

a) Phương Diện Không Gian, Địa Lý

  • Đất Nước Là Sản Phẩm Của Con Người:
    • Thiên nhiên và địa lý của đất nước không chỉ là sản phẩm của tạo hóa mà còn là kết quả từ phẩm chất và số phận của từng con người, trở thành một phần của máu thịt và tâm hồn.
      • Hòn Vọng Phu”, “hòn Trống Mái: Những địa danh này gắn liền với tình nghĩa yêu thương và thủy chung.
      • Ao đầm, di tích lịch sử: Thể hiện tinh thần bất khuất và anh hùng trong quá trình dựng nước và giữ nước.
      • Núi Bút non Nghiên: Được hình thành từ truyền thống hiếu học của người Việt.
  • Địa Danh Thắng Cảnh Và Truyền Thống Văn Hóa:
    • Những địa danh nổi tiếng của Việt Nam xuất hiện trong nhiều bài thơ, chẳng hạn như: Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm…
    • Những truyền thuyết và câu chuyện cổ tích gợi nhắc về truyền thống tốt đẹp của dân tộc:
      • Sự tích trầu cau: Biểu thị tình nghĩa anh em và tình nghĩa vợ chồng, cùng phong tục ăn trầu nhuộm răng.
      • Truyền thuyết Thánh Gióng: Phản ánh truyền thống yêu nước và tinh thần chống giặc ngoại xâm.
  • Ý Chí Thống Nhất Tổ Quốc:
    • Đất nước là một dải non sông nối liền, thể hiện ý chí thống nhất Nam Bắc:
      • Núi Vọng Phu ở Lạng Sơn
      • Hòn Trống Mái ở Thanh Hóa
      • Trăm ao đầm mà gót ngựa Thánh Gióng đi qua
      • Đất tổ Hùng Vương ở Phú Thọ
      • Núi Bút, non Nghiên ở Quảng Ngãi
      • Hạ Long ở Quảng Ninh
      • Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm ở miền Nam
  • Đức Tính Và Biểu Tượng Văn Hóa:
    • Các danh lam thắng cảnh và địa danh nổi tiếng của đất nước đều được hình thành từ công sức và khát vọng của nhân dân, kể cả những con người bình thường và vô danh.
      • Đức tính thủy chung, quyết tâm chống giặc ngoại xâm, và truyền thống hiếu học là biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn của người Việt (ví dụ như con cóc và con gà cũng góp phần tạo nên thắng cảnh cho quê hương).

b) Phương Diện Thời Gian Lịch Sử

Nhân Dân Làm Nên Lịch Sử 4000 Năm Đấu Tranh:
Trong suốt 4000 năm đấu tranh bảo vệ Tổ quốc, biết bao thế hệ con gái, con trai đã cống hiến sức lực và lòng yêu nước để xây dựng và bảo vệ đất nước.
Những con người bình dị, dù không nổi bật, nhưng luôn giữ trong lòng niềm yêu nước và đóng góp vào lịch sử dân tộc.
Tác giả nhấn mạnh vai trò của những con người vô danh trong việc làm nên lịch sử, khẳng định rằng mỗi cá nhân đều có ảnh hưởng và giá trị đối với lịch sử dân tộc.

c) Bình Diện Văn Hóa

Nhân Dân Và Giá Trị Văn Hóa:

Nhân dân không chỉ xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà còn truyền lại cho các thế hệ sau những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần, như việc truyền lại hạt lúa, lửa, giọng nói, và tên gọi của làng xã.

“Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng”
“Họ truyền lửa cho mỗi nhà từ hòn than qua con cúi”
“Họ truyền giọng điệu mình cho con tập nói”
“Họ gánh theo tên xã, tên làng trong mỗi chuyến di dân”
“Họ đắp đập be bờ cho người sau trông cây hái trái”

Nét Đẹp Văn Hóa Tiêu Biểu:

Ba câu ca dao tiêu biểu được tác giả nêu ra trong đoạn trích thể hiện ba nét đẹp văn hóa đặc trưng của dân tộc Việt:

“Yêu em từ thuở trong nôi / Em nằm em khóc anh ngồi anh ru”: Biểu thị sự yêu thương say đắm và sự chăm sóc ân cần trong tình yêu.
“Cầm vàng mà lội qua sông / Vàng rơi không tiếc, tiếc công cầm vàng”: Cho thấy giá trị của lòng quý trọng tình nghĩa hơn là vật chất tầm thường.
“Thù này ắt hẳn còn lâu / Trồng tre thành gậy gặp đâu đánh què”: Gợi ra vẻ đẹp bền bỉ và kiên trì trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm.
Tư Tưởng Cốt Lõi:

Tư tưởng chủ đạo của đoạn trích là “đất nước này là đất nước của nhân dân, đất nước của ca dao thần thoại,” thể hiện rằng đất nước không chỉ là một thực thể vật chất mà còn là biểu hiện qua tâm hồn con người, từ tình yêu thương, quý trọng công sức, đến tinh thần chiến đấu vì tổ quốc.

4. Những Nét Mới Trong Cảm Nhận Về Đất Nước Của Nguyễn Khoa Điềm

Nguồn Gốc Đất Nước:

Bài thơ “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm xuất phát từ những chiều sâu văn hóa, văn học, lịch sử, và truyền thống dân tộc, từ rất xa xưa. Đất nước không chỉ là một thực thể vật chất mà còn là sự kết tinh từ nền tảng văn hóa và lịch sử lâu đời.

Phạm Vi Tồn Tại:

Đất nước không chỉ hiện diện trong không gian sống mà còn hiện hữu ngay trong từng cá nhân, như một phần không thể tách rời của bản thân mỗi người.

Quá Trình Đấu Tranh:

Sự lớn lên của Đất nước gắn liền với quá trình đấu tranh bền bỉ và kiên cường chống giặc ngoại xâm. Đây không chỉ là sự phát triển vật chất mà còn là một hành trình đấu tranh tâm hồn và tinh thần.

Định Nghĩa Độc Đáo:

Định nghĩa về Đất nước trong bài thơ mang tính độc đáo, dựa trên bề rộng của không gian địa lý, bề dài của lịch sử, và bề dày của truyền thống văn hóa. Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa Đất nước không chỉ từ góc độ vật chất mà còn từ góc nhìn văn hóa và lịch sử.

Ý Thức Trách Nhiệm:

Mỗi cá nhân có trách nhiệm giữ gìn, bảo vệ Đất nước và phát huy nền văn hóa dân tộc. Điều này nhấn mạnh rằng tình yêu và trách nhiệm với Đất nước không chỉ là cảm xúc mà còn là hành động cụ thể.

Đất Nước Của Nhân Dân: Đất nước thuộc về nhân dân – những con người bình thường nhưng cần cù, chịu thương, chịu khó trong lao động, và đồng thời kiên cường, bất khuất, dũng cảm trong đấu tranh. Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa Đất nước qua hình ảnh của những con người vô danh nhưng vĩ đại, phản ánh sự kết hợp giữa phẩm chất lao động và tinh thần chiến đấu.

Mẫu Dàn Ý Phân Tích Bài Thơ “Đất Nước”

Mở Bài

Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khoa Điềm: Nguyễn Khoa Điềm là nhà thơ thuộc thế hệ chống Mỹ cứu nước, nổi bật với sự kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và chất triết lý, suy tư của người trí thức về đất nước và con người.
Giới thiệu về bài thơ “Đất Nước”: Được trích từ trường ca “Mặt đường khát vọng,” bài thơ mang đến cái nhìn triết lý sâu sắc, thể hiện tư tưởng “Đất nước của nhân dân.”

Thân Bài Phân Tích Đất Nước

Đất Nước Được Cảm Nhận Từ Phương Diện Lịch Sử, Văn Hóa, Chiều Sâu Của Không Gian, Chiều Dài Của Thời Gian

a. Đất Nước Có Từ Bao Giờ? (Lí Giải Cội Nguồn Của Đất Nước) (9 Câu Đầu)

Khẳng định về cội nguồn: Tác giả nhấn mạnh rằng “Khi ta lớn lên đất nước đã có rồi,” điều này gợi mở nguồn cội của đất nước và sự kết nối với nó từ bao đời.
Cội nguồn từ những điều bình dị: Đất nước bắt nguồn từ những nét văn hóa, phong tục, tập quán gần gũi: “ngày xửa ngày xưa” gợi nhớ câu chuyện dân gian, “miếng trầu” nhắc đến tục ăn trầu và truyện cổ tích trầu cau, “Tóc mẹ thì bới sau đầu” thể hiện thói quen búi tóc của phụ nữ Việt Nam, và “Thương nhau bằng gừng cay muối mặn” diễn tả truyền thống yêu thương của dân tộc.
Quá trình trưởng thành: Đất nước trưởng thành cùng với lao động sản xuất và đấu tranh chống giặc ngoại xâm: “cái kèo cái cột thành tên,” “một nắng hai sương.”
Nhận xét: Tác giả mở rộng cái nhìn về cội nguồn đất nước, từ chiều sâu văn hóa, lịch sử và truyền thống dân tộc.

b. Định Nghĩa Về Đất Nước (28 Câu Thơ Tiếp Theo)

Về phương diện không gian địa lý:

Tách biệt hai yếu tố “đất” và “nước”: Tác giả phân tích sâu sắc từng yếu tố.
Không gian sinh hoạt cá nhân: Đất nước là nơi gắn bó mật thiết với đời sống của mỗi người: “nơi anh đến trường,” “nơi em tắm,” và những kỷ niệm tình yêu: “nơi em đánh rơi… thương thầm.”
Không gian rộng lớn: Đất nước bao la, là nơi sinh tồn của cộng đồng qua bao thế hệ: “Đất là nơi con chim phượng hoàng… dân mình đoàn tụ.”

Nhìn xuyên suốt chiều dài lịch sử:

Quá khứ: Đất nước gắn với truyền thuyết, huyền thoại: “Đất là nơi chim về… trong bọc trứng.”
Hiện tại: Đất nước hiện diện trong tâm hồn mỗi người, với sự kết nối giữa cái riêng và cái chung tạo nên sự hòa quyện lớn lao.
Tương lai: Thế hệ trẻ sẽ “mang đất nước đi xa,” với hy vọng đất nước trường tồn và bền vững.
Suy tư về trách nhiệm cá nhân: Mỗi người cần gắn bó và san sẻ, đóng góp và hy sinh để xây dựng và bảo vệ đất nước.
Nhận xét: Đất nước hiện lên qua cái nhìn của nhà thơ là sự hòa quyện giữa sự gần gũi, thân thuộc và sự thiêng liêng, hào hùng, trường tồn.

2. Tư Tưởng Cốt Lõi Đất Nước Của Nhân Dân

  • Thiên nhiên địa lý của đất nước: Không chỉ là sản phẩm của tạo hóa mà còn là kết quả từ phẩm chất và số phận của mỗi con người, gắn liền với máu thịt và tâm hồn của dân tộc.
    • Tình nghĩa yêu thương và thủy chung: Tạo nên những biểu tượng văn hóa như “hòn Vọng Phu” và “hòn Trống Mái.”
    • Tinh thần bất khuất, anh hùng: Ghi dấu trong những ao đầm và di tích lịch sử từ quá trình dựng nước và giữ nước.
    • Truyền thống hiếu học: Tạo nên các biểu tượng văn hóa như “núi Bút non Nghiên.”
  • Nhân dân làm nên lịch sử 4000 năm:
    • Con người bình dị nhưng yêu nước: Những người con trai, con gái bình thường luôn chứa đựng tình yêu nước sâu sắc.
    • Vai trò của những con người vô danh: Tác giả nhấn mạnh sự quan trọng của từng cá nhân trong việc tạo nên lịch sử dân tộc.
  • Nhân dân gìn giữ và phát triển các giá trị vật chất và tinh thần:
    • Giá trị văn hóa: Nhân dân truyền lại các giá trị như “truyền hạt lúa,” “truyền lửa,” “truyền giọng nói,” và “gánh theo tên xã, tên làng,” tạo nền móng cho sự phát triển bền vững của đất nước.
  • Tư tưởng cốt lõi và cảm hứng bao trùm đoạn trích: “Đất nước này là đất nước của nhân dân, của ca dao thần thoại.” Đất nước được thể hiện qua tâm hồn con người: biết yêu thương, trân trọng tình nghĩa và công sức, đồng thời kiên cường chiến đấu vì tổ quốc.
  • Nhận xét:
    • Về nội dung: Đoạn trích “Đất nước” thể hiện cái nhìn sâu sắc và mới mẻ về đất nước qua nhiều bình diện văn hóa, lịch sử, và địa lý, dựa trên tư tưởng cốt lõi “đất nước của nhân dân.”
    • Về nghệ thuật: Tác giả sử dụng chất liệu văn hóa dân gian phong phú, kết hợp với ngôn ngữ giàu tính suy tư và triết luận sâu sắc.

Kết Bài

  • Khẳng định giá trị đoạn trích: Nhấn mạnh tư tưởng “Đất Nước của Nhân Dân,” thể hiện tinh thần yêu nước sâu sắc của tác giả, đồng thời đánh thức tinh thần yêu nước trong mỗi con người.
  • Cảm nhận riêng và liên hệ thực tiễn: Đưa ra cảm nhận cá nhân về đoạn trích “Đất nước” và liên hệ với trách nhiệm của thế hệ hôm nay trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.

Bài Văn Mẫu Phân Tích Bài “Đất Nước” Của Nguyễn Khoa Điềm

Phân Tích Đất Nước Mẫu Số 1

Nền văn học Việt Nam giai đoạn 1945 – 1975 nổi bật với khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn. Bên cạnh những chủ đề liên quan đến “lực lượng vũ trang – chiến tranh cách mạng,” nhiều tác giả cũng tập trung vào các đề tài xây dựng và ca ngợi đất nước. Những tác phẩm này thường chứa đựng những vần thơ chân thành, thấm đẫm hào khí dân tộc. Nguyễn Khoa Điềm, một trong những nhà thơ trưởng thành từ cuộc kháng chiến chống Mỹ, đã chọn đề tài đất nước trong bối cảnh cuộc chiến đấu của nhân dân đang ở đỉnh điểm. Tuy nhiên, tác phẩm của ông không nặng về tuyên truyền mà mang đến một giọng điệu êm dịu, thiết tha, gần gũi và thân thuộc.

Nguyễn Khoa Điềm đã nhìn nhận đất nước bằng một cách rất riêng, với một cảm xúc mới lạ giữa thời kỳ chiến tranh khốc liệt. Ông không chỉ khắc họa Tổ quốc qua những hình ảnh lớn lao mà còn từ những điều giản dị, những con người bình thường. Sử dụng thành công giọng thơ mang tính triết luận trữ tình và kết hợp với các chất liệu văn hóa dân gian, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo nên một bức tranh Đất Nước giản dị và thân thương. Đây là một Đất Nước của nhân dân, bước ra từ những câu chuyện, truyền thuyết và phong tục tập quán của 4000 năm văn hiến, đầy tự hào và chân thành.

“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc
Tóc mẹ thì bới sau đầu
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng
Đất Nước có từ ngày đó…”

Trong trích đoạn “Đất Nước,” Nguyễn Khoa Điềm bắt đầu bằng việc làm rõ nguồn gốc của Đất Nước. Trong 9 câu thơ đầu, ông khẳng định rằng Đất Nước đã tồn tại từ rất lâu, gắn liền với những truyền thuyết và câu chuyện cổ tích từ thuở xưa. Câu thơ “Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn” gợi nhớ đến sự tích trầu cau, tái hiện truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam với tình nghĩa anh em sâu đậm và tình vợ chồng thủy chung. Hình ảnh miếng trầu cũng nhắc đến phong tục ăn trầu nhuộm răng, một truyền thống có từ thời vua Hùng dựng nước và giữ nước.

Ngoài sự tích trầu cau, câu thơ “Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc” lại gợi nhớ về truyền thuyết Thánh Gióng. Điều này không chỉ nhắc đến truyền thống yêu nước mà còn thể hiện tinh thần bất khuất và sự sẵn sàng đứng lên chống giặc ngoại xâm của dân tộc.

Có thể thấy rằng Đất Nước hình thành từ nền tảng tình nghĩa sâu nặng của dân tộc. Tuy nhiên, Đất Nước chỉ có thể lớn lên và phát triển khi nhân dân thể hiện tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm và sự kiên cường trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm để bảo vệ tổ quốc. Từ những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết xa xưa, tác giả tiếp tục nhấn mạnh rằng Đất Nước đã tồn tại từ lâu đời, bắt nguồn từ các thuần phong mỹ tục.

Hình ảnh “Tóc mẹ thì bới sau đầu” gợi nhớ phong tục búi tóc tròn, thấp sau gáy của các bà, các mẹ thời xưa. Dù trải qua hàng ngàn năm bị đô hộ bởi phong kiến phương Bắc và hàng chục năm dưới sự cai trị của thực dân Pháp, nhưng đến khi Nguyễn Khoa Điềm viết Trường ca Mặt đường khát vọng, dáng vẻ búi tóc ấy vẫn giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu, tượng trưng cho sự kiên cường của người phụ nữ Việt Nam.

Câu thơ “Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn” đại diện cho truyền thống coi trọng tình nghĩa vợ chồng, khẳng định rằng trong những thử thách và gian lao, tình yêu và sự gắn kết giữa vợ chồng càng trở nên bền chặt và sâu đậm hơn.

Thứ ba, Đất Nước đã tồn tại từ rất lâu đời và hình thành cùng với sự phát triển của người Việt Nam trong cuộc sống hàng ngày. “Cái kèo cái cột thành tên” cho thấy sự chuyển mình từ cuộc sống tạm bợ trong các hang đá thô sơ đến việc xây dựng những mái nhà che mưa, che nắng, phản ánh sự chủ động và sáng tạo trong sinh hoạt của nhân dân.

Hình ảnh “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay giã dần, sàng” cho thấy sự chuyển mình từ việc phụ thuộc vào thiên nhiên với công việc hái lượm bấp bênh đến việc phát triển nền văn minh lúa nước, biết trồng lúa và sản xuất gạo làm lương thực chính.

Cuối cùng, để trả lời cho câu hỏi Đất Nước có từ khi nào, tác giả kết thúc bằng câu thơ “Đất Nước có từ ngày đó”, với “ngày đó” là ngày các truyền thuyết và cổ tích ra đời, ngày mà chúng ta có thuần phong mỹ tục, biết trồng tre diệt giặc, dựng nhà, trồng lúa. Đất Nước mà Nguyễn Khoa Điềm gợi lại qua các chất liệu văn hóa dân gian lâu đời mang đến cho người đọc những xúc cảm gần gũi, thân thuộc và bình dị, tạo nên một cảm giác tha thiết và gắn bó sâu sắc trong tâm hồn.

“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Đất là nơi “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc”
Nước là nơi “con cá ngư ông móng nước biển khơi
Thời gian đằng đẵng
Không gian mênh mông
Đất Nước là nơi dân mình đoàn tụ”

Sau khi giải đáp câu hỏi “Đất Nước có từ bao giờ?”, Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục khám phá hình tượng Đất Nước qua câu hỏi “Đất Nước là gì?”. Thay vì sử dụng cách định nghĩa khoa học, ông tiếp cận vấn đề từ góc độ của một nhà thơ, bằng cách chiết tự và phân tích Đất Nước thành hai thành tố: “Đất” và “Nước”.

Về phương diện địa lý, Nguyễn Khoa Điềm mô tả “Đất là nơi anh đến trường / Nước là nơi em tắm”, cho thấy Đất Nước là không gian gần gũi và thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Khi tác giả viết “Đất Nước là nơi ta hò hẹn / Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”, ông gợi ý rằng Đất Nước không chỉ là không gian sống mà còn trở thành một phần của những khoảnh khắc cá nhân và tình cảm. Trước đây, Đất Nước và hai cá nhân có thể tách biệt, nhưng giờ đây khi “anh và em” trở thành một cặp tình nhân “hò hẹn”, Đất Nước cũng hòa quyện vào không gian riêng tư và thầm kín của tình yêu đôi lứa.

Không chỉ vậy, hình ảnh “Đất là nơi con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc… Đất Nước là nơi dân mình đoàn tụ” mở ra một khía cạnh khác của Đất Nước. Nếu trước đó, Đất Nước được miêu tả qua những khía cạnh gần gũi, giản dị, thì ở đây Đất Nước hiện lên với vẻ kỳ vĩ và rộng lớn. Được đo bằng sải cánh của con chim phượng hoàng bay về núi bạc và sự mênh mông của biển cả, Đất Nước trở nên vĩ đại và bao la. Dù con phượng hoàng có bay đi đâu, cá ngư ông có vùng vẫy ở biển, thì cuối cùng, chúng cũng phải quay về những nơi đặc trưng của chúng. Tương tự, dân tộc Việt Nam, dù có đi đâu, cũng luôn phải quay về nơi gọi là Đất Nước. Như vậy, Đất Nước là nơi để những tâm hồn thiết tha với quê hương tìm về, nơi đoàn tụ của những tình cảm sâu sắc với quê nhà.

“Đất là nơi Chim về
Nước là nơi Rồng ở
Lạc Long Quân và Âu Cơ
Đẻ ra đồng bào ta trong bọc trứng
Những ai đã khuất
Những ai bây giờ
Yêu nhau và sinh con đẻ cái
Gánh vác phần người đi trước để lại
Dặn dò con cháu chuyện mai sau
Hằng năm ăn đâu làm đâu
Cũng biết cúi đầu nhớ ngày giỗ Tổ”

Về phương diện thời gian lịch sử, tác giả đã trả lời câu hỏi “Đất Nước là gì?” bằng cách nhìn nhận Đất Nước qua một cái nhìn bao quát trên suốt chiều dài lịch sử. Trong quá khứ, Đất Nước hiện lên với vẻ thiêng liêng và vĩ đại, gợi nhắc đến truyền thuyết Lạc Long Quân – Âu Cơ, biểu tượng của nguồn gốc cao quý của dân tộc, với con rồng cháu tiên. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh truyền thống hào hùng trong việc dựng nước và giữ nước của tổ tiên, mở đầu triều đại đầu tiên của nước ta dưới sự trị vì của vua Hùng, kéo dài đến 18 đời. Cùng với đó là những lời dặn dò chân thành về việc kế tục truyền thống, duy trì nòi giống và bảo vệ non sông gấm vóc, đồng thời luôn nhớ về nguồn cội với lòng thành kính và trân trọng.

“Trong anh và em hôm nay
Đều có một phần Đất Nước
Khi hai đứa cầm tay
Đất Nước trong chúng mình hài hòa nồng thắm
Khi chúng ta cầm tay mọi người
Đất nước vẹn tròn, to lớn”

Trong hiện tại, Đất Nước hiện lên một cách gần gũi và thân thuộc, hiện diện trong mỗi con người thông qua ngôn ngữ giao tiếp và các phong tục tập quán tốt đẹp vẫn còn lưu giữ trong đời sống hàng ngày. Câu thơ “Khi hai đứa cầm tay / Đất Nước trong chúng mình hài hòa nồng thắm” mở rộng ý tưởng từ câu “Đất Nước là nơi ta hò hẹn”, cho thấy mối liên hệ giữa tình yêu lứa đôi và trách nhiệm xây dựng một tổ ấm, từ đó góp phần vào việc xây dựng một Đất Nước hài hòa và thịnh vượng. Hơn nữa, trách nhiệm của mỗi người còn bao gồm việc “cầm tay mọi người”, tạo thành một khối đại đoàn kết cộng đồng mạnh mẽ, hướng tới việc xây dựng một Đất Nước vững mạnh để sánh vai với các cường quốc. Hình ảnh “cầm tay mọi người” cũng nhắc nhở về nguồn gốc chung của tổ tiên, khuyến khích tình yêu thương và sự đùm bọc lẫn nhau trong cộng đồng.

“Mai này con ta lớn lên

Con sẽ mang đất nước đi xa

Đến những tháng ngày mơ mộng”

Trong tương lai, Đất Nước hiện lên với triển vọng tươi sáng và đầy hứa hẹn. Các thế hệ tương lai được kỳ vọng gánh vác trách nhiệm lớn lao, không chỉ về trí tuệ mà còn về tầm vóc, để làm nên những kỳ tích vĩ đại cho dân tộc và Đất Nước. Con cái sẽ có nhiệm vụ đưa Đất Nước phát triển vượt bậc, sánh vai cùng các cường quốc trên thế giới, và làm cho Đất Nước trở nên giàu đẹp và vững mạnh hơn gấp nhiều lần so với hiện tại.

Sau khi đã làm rõ khái niệm Đất Nước từ cả phương diện không gian và thời gian, từ địa lý đến lịch sử, Nguyễn Khoa Điềm kết thúc bằng những câu thơ chân thành và tha thiết về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với Đất Nước.

“Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình

Phải biết gắn bó san sẻ

Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở

Làm nên Đất Nước muôn đời…”

Lời thơ trong bài không chỉ là những tâm tình của người anh dành cho người em, của chàng trai gửi đến người con gái, mà còn là lời nhắc nhở của nhà thơ, của thế hệ trước đối với thế hệ sau. Đó là sự lay tỉnh từ cách mạng đến tuổi trẻ đô thị miền Nam, những người đang sống trong cuộc sống hưởng thụ, có thể đã lơ là với trách nhiệm của mình. Dù Đất Nước có vẻ trừu tượng, nhưng khi so sánh với hình ảnh “máu xương của mình”, nó trở thành khái niệm cụ thể và hữu hình.

Theo cách tiếp cận này, Nguyễn Khoa Điềm chỉ rõ rằng Đất Nước là phần căn cơ, cốt yếu của mỗi con người; mỗi cá nhân đều mang trong mình một phần của Đất Nước. Điệp từ “phải biết” trong hai câu thơ tiếp theo không chỉ là một mệnh lệnh mà còn xác định trách nhiệm của mỗi người đối với Tổ quốc. Yêu nước không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một hành động cụ thể. Mỗi người cần phải “gắn bó san sẻ”, đặc biệt là “hóa thân cho dáng hình xứ sở”, dâng cả sự sống và thanh xuân cho Đất Nước, coi trọng Đất Nước hơn cả hạnh phúc cá nhân.

Sau khi trình bày sự hình thành và phát triển của Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục làm rõ tư tưởng “Đất Nước của nhân dân” bằng câu hỏi: “Đất Nước do ai làm nên?”

“Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu
Cặp vợ chồng yêu nhau góp nên hòn Trống Mái
Gót ngựa của Thánh Gióng đi qua còn trăm ao đầm để lại
Chín mươi chín con voi góp mình dựng Đất tổ Hùng Vương
Những con rồng nằm im góp dòng sông xanh thẳm
Người học trò nghèo giúp cho Đất Nước mình núi Bút, non Nghiên.
Con cóc, con gà quê hương cùng góp cho Hạ Long thành thắng cảnh
Những người dân nào đã góp tên Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm”

Trên phương diện không gian địa lý, tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã cảm nhận Đất Nước qua việc nhắc đến các địa danh nổi tiếng của Việt Nam một cách liên tục trong từng ý thơ. Những địa danh này không chỉ quen thuộc với người dân Việt Nam mà còn gắn liền với các câu chuyện cổ tích và thần thoại trong văn hóa dân tộc, qua đó thể hiện niềm tự hào của tác giả đối với quê hương, đất nước.

Việc liệt kê các địa danh không chỉ nhằm thể hiện lòng yêu mến của tác giả mà còn góp phần kể tên các vùng đất trên dải đất hình chữ S, như “núi Vọng Phu” ở Lạng Sơn, gợi nhớ hình ảnh những người vợ chờ chồng ra chiến trận. Địa danh “hòn Trống Mái” nằm ở Thanh Hóa, hay “trăm ao đầm” mà gót ngựa Thánh Gióng đi qua rải rác khắp các miền đất nước. “Đất tổ Hùng Vương” thuộc vùng Phú Thọ, “núi Bút, non Nghiên” ở Quảng Ngãi, “Hạ Long” ở Quảng Ninh, và các địa danh như “ông Đốc, ông Trang, bà Đen, bà Điểm” nằm ở miền Nam.

Những địa danh này không chỉ thể hiện sự đa dạng của cảnh vật và di tích văn hóa trên toàn đất nước mà còn khắc sâu hình ảnh Đất Nước trong tâm trí người đọc, từ đó gợi nhắc về sự liên kết và sự tự hào về tổ quốc.

Việc nhắc đến các vùng đất trên toàn quốc không chỉ làm nổi bật sự liên kết chặt chẽ của đất nước mà còn nhấn mạnh ý chí thống nhất của Tổ quốc, thể hiện sự gắn bó bền chặt giữa Nam và Bắc của nhân dân ta. Những danh lam thắng cảnh này không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên mà còn phản ánh tâm hồn và đức tính của người Việt: từ tình cảm vợ chồng thủy chung son sắt đến ý chí kiên cường chống giặc ngoại xâm. Chúng gợi nhắc về thuở dựng nước hào hùng và truyền thống hiếu học của dân tộc, đồng thời cũng làm nổi bật sự giản dị và chân thành, từ những điều nhỏ nhặt như con cóc, con gà.

Sự kết hợp của các cấu trúc thơ độc đáo, với một bên là hình ảnh con người và sự vật dung dị đại diện cho nhân dân, và một bên là các địa danh và thắng cảnh kỳ vĩ đại diện cho Đất Nước, được nối kết bằng những từ như “góp”, “góp tên”, “góp mình”, đã khẳng định mạnh mẽ tư tưởng “Đất Nước của nhân dân” của Nguyễn Khoa Điềm. Điều này nhấn mạnh rằng Đất Nước không chỉ được xây dựng từ những thành tựu lớn lao mà còn từ công sức và đóng góp của từng cá nhân trong cộng đồng.

“Và ở đâu trên khắp ruộng đồng gò bãi

Chẳng mang một dáng hình, một ao ước, một lối sống ông cha

Ôi Đất Nước sau bốn ngàn năm đi đâu ta cũng thấy

Những cuộc đời đã hóa núi sông ta…”

Sau khi giải thích tư tưởng “Đất Nước của nhân dân” qua các chi tiết cụ thể, Nguyễn Khoa Điềm đã nâng tầm ý thơ lên một khái quát hơn. Ông khẳng định sự vĩ đại của Đất Nước qua hình ảnh rộng lớn của “khắp ruộng đồng gò bãi”, mở ra một không gian bao la và cao rộng. Tiếp theo, tác giả khẳng định sự trường tồn của Đất Nước qua phương diện lịch sử với câu “Ôi Đất Nước sau bốn ngàn năm”, làm nổi bật bề dày lịch sử của dân tộc.

Từ đó, Nguyễn Khoa Điềm dẫn dắt và khẳng định rằng chính nhân dân là người đã tạo ra Đất Nước, cả về sự kỳ vĩ lẫn bề dày lịch sử. Điều này được thể hiện qua những câu thơ đầy ấn tượng: “Và ở đâu trên khắp ruộng đồng gò bãi / Chẳng mang một dáng hình, một ao ước, một lối sống ông cha” và “Ôi Đất Nước sau bốn ngàn năm đi đâu ta cũng thấy / Những cuộc đời đã hóa núi sông ta…”. Những câu thơ này thể hiện sự tha thiết và nồng ấm yêu thương, khẳng định rằng Đất Nước đã được hình thành từ chính cuộc đời của các thế hệ cha ông, từ các dáng hình, ước mơ, và phong tục tập quán đã in sâu vào dáng vẻ của Đất Nước.

“Em ơi em
Hãy nhìn rất xa
Vào bốn ngàn năm Đất Nước
Năm tháng nào cũng người người lớp lớp
Con gái, con trai bằng tuổi chúng ta
Cần cù làm lụng
Khi có giặc người con trai ra trận
Người con gái trở về nuôi cái cùng con
Ngày giặc đến nhà thì đàn bà cũng đánh
Nhiều người đã trở thành anh hùng
Nhiều anh hùng cả anh và em đều nhớ
Những em biết không
Có biết bao người con gái, con trai
Trong bốn ngàn lớp người giống ta lứa tuổi
Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước”

Tư tưởng về “Đất Nước của nhân dân” được khẳng định rõ hơn qua phương diện thời gian lịch sử. Trong suốt 4000 năm, nhân dân đã miệt mài, chăm chỉ xây dựng Đất Nước. Khi có chiến tranh, người con trai ngay lập tức ra trận để bảo vệ Tổ quốc, trong khi người con gái trở thành trụ cột gia đình, nuôi dạy con cái. Dù vậy, họ cũng thừa hưởng dòng máu anh hùng của Bà Trưng, Bà Triệu, trở nên kiên cường và mạnh mẽ trong chiến đấu.

Sự anh dũng của ông cha ta trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm đã để lại dấu ấn trong sử sách. Tuy nhiên, bên cạnh những nhân vật lịch sử nổi tiếng, vẫn có rất nhiều người vô danh, “không ai nhớ mặt đặt tên”. Dù không được nhớ đến một cách cụ thể, những người này vẫn được trân trọng và yêu quý bởi họ chính là những người đã góp phần tạo nên Đất Nước.

“Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng
Họ truyền lửa cho mỗi nhà từ hòn than qua con cúi
Họ truyền giọng điệu mình cho con tập nói
Họ gánh theo tên xã, tên làng trong mỗi chuyến di dân
Họ đắp đập be bờ cho người sau trồng cây hái trái
Có ngoại xâm thì chống ngoại xâm
Có nội thù thì vùng lên đánh bại
Để Đất Nước này là Đất Nước Nhân dân”

Nhân dân không chỉ đóng vai trò xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà còn thực hiện một nhiệm vụ vô cùng thiêng liêng: truyền lại cho các thế hệ sau những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần. Các thế hệ cha ông đã để lại cho con cháu nền văn minh nông nghiệp lúa nước lâu đời, truyền cho họ ngọn lửa của tri thức và ánh sáng sau nhiều năm tháng sống trong tối tăm. Họ cũng truyền dạy ngôn ngữ và văn hóa dân tộc, giữ gìn các phong tục tập quán trong mỗi cuộc di cư, và tạo dựng cơ sở vật chất, đất đai để các thế hệ kế tiếp có thể phát triển trên nền tảng vững chắc đó.

“Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại
Dạy anh biết “yêu em từ thuở trong nôi”
Biết quý công cầm vàng những ngày lặn lội
Biết trồng tre đợi ngày thành gậy
Đi trả thù mà không sợ dài lâu”

Trên phương diện văn hóa, Nguyễn Khoa Điềm đã chỉ ra những nét đẹp đặc trưng của tâm hồn và văn hóa Việt Nam. Bởi vì “Đất Nước của nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”, khi khám phá kho tàng văn học dân gian, người ta sẽ thấy rõ diện mạo văn hóa của Đất Nước và hình ảnh của nhân dân, những người mang đậm truyền thống dân tộc. Tác giả đã lựa chọn ba câu ca dao tiêu biểu để gợi ra ba vẻ đẹp tâm hồn và văn hóa đặc trưng của người Việt Nam:

  • Câu “Yêu em từ thuở trong nôi / Em nằm em khóc anh ngồi anh ru” phản ánh nét đẹp của tình yêu sâu đậm và sự quan tâm, yêu thương chân thành đối với những người xung quanh.
  • Câu “Cầm vàng mà lội qua sông / Vàng rơi không tiếc, tiếc công cầm vàng” thể hiện lòng trân trọng tình nghĩa hơn những giá trị vật chất tầm thường.
  • Câu tục ngữ “Thù này ắt hẳn còn lâu / Trồng tre thành gậy gặp đâu đánh què” gợi lên vẻ đẹp của sự kiên trì và bền bỉ trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm của nhân dân từ bao đời nay.

Những câu ca dao này không chỉ tôn vinh giá trị tinh thần mà còn làm nổi bật những phẩm chất văn hóa đặc sắc của dân tộc Việt.

“Ôi những dòng sông bắt nước từ lâu
Mà khi về Đất Nước mình thì bắt lên câu hát
Người đến hát khi chèo đò, kéo thuyền vượt thác
Gợi trăm màu trên trăm dáng sông xuôi”

Kết thúc đoạn trích Đất Nước từ trường ca Mặt đường khát vọng, tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện những cảm nhận tinh tế về vẻ đẹp của quê hương và Đất Nước. Dù nguồn gốc của “dòng sông” có thể khác nhau, khi chảy đến mảnh đất quê hương, nó đều mang theo giọng hát và bản sắc dân tộc của Đất Nước. Mỗi người Việt Nam, trong cuộc sống mưu sinh và lao động trên dòng chảy ấy, có những cách ứng xử riêng, cuối cùng tạo nên một dòng chảy văn hóa kéo dài suốt 4000 năm văn hiến.

Qua đoạn trích Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm đã bộc lộ những suy nghĩ sâu sắc và tình cảm tha thiết đối với Đất Nước từ nhiều phương diện: địa lý, lịch sử và văn hóa, với tư tưởng chủ đạo là Đất Nước của nhân dân. Về mặt nghệ thuật, đoạn trích được viết theo lối quy nạp, kết hợp nội dung chính luận với giọng văn trữ tình. Tác giả sử dụng các chất liệu văn hóa dân gian một cách mượt mà và êm ái, mang đến cho người đọc những xúc cảm thẩm mỹ độc đáo. Giọng điệu xuyên suốt đoạn trích là tâm tình, tha thiết, và sâu lắng, như giọng điệu của đôi lứa yêu nhau, khiến nội dung nghị luận vốn khô khan trở nên mềm mại và ngọt ngào, thấm sâu vào lòng người.

Phân Tích Đất Nước – Mẫu Số 2

“Đất Nước” chỉ là hai từ đơn giản, nhưng khi được nhắc đến, nó mang một ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc, chạm đến tận cùng trái tim con người. Đất Nước xuất hiện trong đời sống chúng ta qua những lời ru ngọt ngào của bà, mẹ, qua những làn điệu dân ca mượt mà và những vần thơ thiết tha của các thi nhân. Chúng ta đã gặp một Đất Nước đầy đau thương nhưng kiên cường trong thơ Nguyễn Đình Thi, hay một Đất Nước dịu dàng và ý tứ trong thơ Hoàng Cầm. Nhưng đối với Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước hiện lên qua một cái nhìn toàn diện hơn, được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau.

Thông qua những vần thơ giản dị mộc mạc, kết hợp giữa cảm xúc và suy nghĩ, giữa trữ tình và chính luận, Nguyễn Khoa Điềm mong muốn thức tỉnh ý thức, khơi dậy tinh thần dân tộc, tình cảm với đất nước và nhấn mạnh trách nhiệm của thế hệ trẻ Việt Nam trong công cuộc chống Mỹ cứu nước.

Mở đầu đoạn trích, chúng ta bắt gặp một giọng thơ nhẹ nhàng, thủ thỉ như những lời tâm tình, kết hợp với hình ảnh thơ bình dị và gần gũi, đưa ta trở về với cội nguồn của Đất Nước.

Khi ta lớn lên Đất nước đã có rồi

Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể

Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bây giờ bà ăn

Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”.

Trước hết, Đất Nước không phải là một khái niệm trừu tượng hay xa lạ mà là những điều hết sức gần gũi, thân thiết ngay trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện cổ tích mẹ thường kể, trong miếng trầu bà hay ăn, hay cây tre trước ngõ. Tất cả đều gợi lên một hình ảnh Đất Nước Việt Nam đầy bao dung, hiền hậu, thủy chung, nhưng cũng mạnh mẽ và quyết liệt khi cần đứng lên chống quân xâm lược. Mỗi quả cau, miếng trầu, mỗi cây tre đều mang trong mình vẻ đẹp tinh thần của Đất Nước, thấm đẫm ngọn nguồn lịch sử của dân tộc.

Đất Nước còn là hiện thân của những phong tục tập quán lâu đời, là minh chứng cho một dân tộc với truyền thống văn hóa phong phú và tình yêu thương gắn bó với mái ấm gia đình. Ví dụ như câu “Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn” gợi lên tình yêu thương cha mẹ dành cho nhau, mãi mãi nồng nàn như chính những đặc tính tự nhiên của gừng và muối.

Đất Nước còn là thành quả của những công cuộc lao động vất vả để sinh tồn và dựng xây nhà cửa của tổ tiên.

“Cái kèo cái cột thành tên

Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng

Đất Nước có từ ngày đó”.

Một lần nữa, Đất Nước hiện lên qua những hình ảnh vừa quen thuộc vừa gần gũi. Tác giả đã khéo léo sử dụng những chất liệu dân gian thân thuộc để diễn đạt suy tưởng của mình về Đất Nước, với tư tưởng cốt lõi là “Đất Nước của nhân dân”. Vẫn giữ lối trò chuyện tâm tình thủ thỉ với nhân vật đối thoại trong tưởng tượng, Nguyễn Khoa Điềm đã trình bày khái niệm Đất Nước theo cách độc đáo của riêng mình.

“Đất là nơi anh đến trường

Nước là nơi em tắm

Đất Nước là nơi ta hò hẹn

Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”.

Đất Nước không chỉ hiện diện trong không gian văn hóa, phong tục tập quán, và lối sinh hoạt của con người mà còn được cảm nhận sâu sắc trong tình yêu lứa đôi mặn nồng và tha thiết. Tác giả đã tách biệt hai từ “đất nước” thành “đất” và “nước” để giải thích rõ ràng và cụ thể hơn ý nghĩa của từng từ. Đây là một cách diễn đạt tinh tế và sáng tạo của Nguyễn Khoa Điềm. Tuy được tách ra như vậy, Đất Nước vẫn là một khái niệm trọn vẹn và đầy đủ ý nghĩa.

Không chỉ dừng lại ở đó, Đất Nước còn được mở rộng theo chiều dài lịch sử và không gian văn hóa, nơi những con người vẫn tha thiết tìm về hình bóng quê hương. Đất nước được xây dựng từ những câu chuyện xa xưa và những điển tích ngàn đời mà người đời sau luôn nhắc nhở nhau. Hình ảnh như “con chim phượng hoàng,” “núi Bà Đen, Bà Điểm,” hay “Lạc Long Quân Âu Cơ” chính là minh chứng cho sự phát triển đầy thăng trầm nhưng rất đáng tự hào của dân tộc. Nhớ về cội nguồn và những ngày tháng vất vả là phần đạo lý và truyền thống uống nước nhớ nguồn của dân tộc ta. Đất Nước là nơi trở về của những tâm hồn luôn thiết tha với quê hương. Dù Đất Nước có vẻ bình dị và quen thuộc, đôi khi cũng thật rộng lớn, tráng lệ và kỳ vĩ, đặc biệt đối với những người đi xa. Dù có đi đâu, người Việt Nam luôn hướng về quê hương, về cội nguồn của mình.

Đất Nước trường tồn mãi mãi trong không gian và thời gian: thời gian dài lâu, không gian mênh mông rộng lớn, là nơi dân tộc ta đoàn tụ và sinh tồn qua hàng nghìn thế hệ. Nguyễn Khoa Điềm đã khéo léo gợi lại truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ, truyền thuyết Hùng Vương và ngày giỗ tổ để nhắc nhở mọi người nhớ về cội nguồn dân tộc. Dù ở đâu, người dân Việt Nam cũng luôn hướng về miền đất tổ và nhớ đến dòng giống Rồng Tiên của mình.

Những câu chuyện xa xưa này không chỉ khẳng định mà còn nhắc nhở rằng:

“Những ai đã khuất

Những ai bây giờ

Yêu nhau và sinh con đẻ cái

Gánh vác phần người đi trước để lại

Dặn dò con cháu chuyện mai sau”

Cảm hứng thơ của tác giả trong đoạn trích có vẻ phóng túng, tự do và thoải mái, nhưng vẫn giữ được hệ thống lập luận rõ ràng. Tác giả đã thể hiện hình ảnh Đất Nước qua ba phương diện chính: chiều rộng của không gian lãnh thổ địa lý, chiều dài thăm thẳm của thời gian lịch sử, và bề dày của văn hóa, phong tục, lối sống tâm hồn và tính cách dân tộc.

Ba phương diện này được kết nối chặt chẽ với nhau, và ở mỗi phương diện, tư tưởng cốt lõi về Đất Nước của nhân dân vẫn là điểm tựa cho mọi cảm xúc và suy tưởng của nhà thơ. Cụ thể hơn, Đất Nước còn hiện diện ngay trong chính máu thịt của mỗi người chúng ta.

“Trong anh và em hôm nay

Đều có một phần Đất Nước”

Ngay trong cơ thể chúng ta, Đất Nước đã hòa quyện tự nhiên vào máu thịt, trở thành một phần không thể tách rời của sự sống mỗi cá nhân. Điều này có nghĩa là sự sống của mỗi người không chỉ là của riêng mình mà còn là của toàn bộ đất nước. Dù ít hay nhiều, mỗi người đều thừa hưởng di sản văn hóa vật chất và tinh thần của dân tộc, vì vậy cần phải gìn giữ và bảo vệ để xây dựng một đất nước vững bền. Chính từ quan niệm đó về Đất Nước, phần sau của tác phẩm tập trung làm nổi bật tư tưởng: Đất nước thuộc về nhân dân, và chính nhân dân là người đã sáng tạo và dựng nên Đất Nước.

Tư tưởng này mở ra một cái nhìn mới mẻ và sâu sắc về địa lý, về các danh lam thắng cảnh trên khắp đất nước. Những địa danh như núi Vọng Phu, hòn Trống Mái, hay núi Bút non Nghiên không chỉ đơn thuần là những cảnh vật thiên nhiên mà còn được cảm nhận qua phẩm chất và số phận của nhân dân. Chúng được tạo ra nhờ những đóng góp của nhân dân, qua sự hóa thân của những con người vô danh: những người vợ chờ chồng tạo nên núi Vọng Phu, những cặp vợ chồng yêu thương tạo ra hòn Trống Mái…

Qua cái nhìn của Nguyễn Khoa Điềm, cảnh vật thiên nhiên hiện lên như một phần tâm hồn và máu thịt của nhân dân. Chính nhân dân đã dựng nên đất nước, đặt tên và ghi dấu cuộc đời mình lên mỗi ngọn núi, dòng sông. Từ những hình ảnh và cảnh vật cụ thể, nhà thơ đã tổng hợp thành một khái quát sâu sắc về mối liên hệ giữa con người và đất nước.

“Và ở đâu trên khắp ruộng đồng gò bãi

Chẳng mang một dáng hình, một ao ước, một lối sống ông cha

Ôi! Đất nước sau bốn nghìn năm đi đâu ta cũng thấy

Những cuộc đời đã hóa núi sông ta.”

Tư tưởng về Đất Nước của nhân dân đã định hình và chi phối cách nhìn của nhà thơ khi nghĩ về lịch sử dài 4000 năm của đất nước. Nhà thơ không ca ngợi các triều đại hay các vị anh hùng dân tộc được lưu danh sử sách mà chỉ tập trung vào những con người vô danh, bình dị và bình thường. Đối với nhà thơ, Đất Nước trước tiên thuộc về nhân dân, thuộc về những người vô danh và hết sức bình dị đó.

“Họ đã sống và chết

Giản dị và bình tâm

Không ai nhớ mặt đặt tên

Nhưng họ đã làm ra Đất nước”

Họ không chỉ lao động và đứng lên chống giặc ngoại xâm, mà còn gìn giữ và truyền lại cho các thế hệ sau những giá trị văn hóa, văn minh, tinh thần và vật chất của Đất Nước, từ những thứ cao quý đến những điều giản dị như hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói, tên làng, và cả những câu chuyện thần thoại, ca dao, tục ngữ. Mạch cảm xúc tích tụ dần, và đến cuối cùng, dẫn đến cao trào, làm nổi bật tư tưởng cốt lõi của toàn bài thơ, vừa bất ngờ, vừa giản dị và đầy độc đáo.

“Đất nước này là Đất nước nhân dân

Đất nước của Nhân dân, Đất nước của ca dao thần thoại”

Định nghĩa về Đất Nước trong bài thơ thật giản dị và bất ngờ. Dù gắn bó với ca dao và thần thoại, Đất Nước vẫn được thể hiện qua những phương diện quan trọng nhất của truyền thống dân tộc. Bài thơ kết thúc bằng một tiếng hát tự hào, vang vọng khắp núi sông, đồng thời thể hiện sự biết ơn và niềm tự hào sâu sắc của tác giả đối với di sản văn hóa mà cha ông để lại.

“Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm đã làm phong phú thêm kho tàng văn học dân tộc với một tác phẩm về đất nước đầy ý nghĩa. Từ những cảm nhận gần gũi và quen thuộc, Đất Nước không còn là khái niệm xa lạ hay trừu tượng mà trở nên thân thiết và thiêng liêng. Đọc bài thơ, người đọc không chỉ tìm về cội nguồn dân tộc mà còn được khơi dậy tinh thần và nhắc nhở về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với đất nước.

Để lại một bình luận

zalo-icon
phone-icon