Hình tượng nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao là một biểu tượng sâu sắc của bi kịch xã hội và con người trong xã hội phong kiến. Chí Phèo, một người nông dân lương thiện, đã bị tha hóa và biến đổi thành một kẻ lưu manh sau những áp bức, bất công mà xã hội đã gây ra.
Nam Cao đã khắc họa hình ảnh Chí Phèo với những nét đặc trưng của một người đàn ông bất hạnh: anh ta mang trong mình nỗi đau của sự cô đơn, tuyệt vọng và khát khao được yêu thương. Xuất thân từ một gia đình nghèo khổ, Chí Phèo đã bị xã hội đẩy vào cảnh sống tha hóa, phải lang thang và tìm kiếm sự tồn tại qua những cuộc nhậu nhẹt, say sưa.
Hình ảnh Chí Phèo không chỉ là biểu tượng cho sự tha hóa mà còn phản ánh sâu sắc thực trạng xã hội đương thời. Anh trở thành nạn nhân của một hệ thống xã hội tàn bạo, nơi mà quyền lợi và nhân phẩm của con người bị chà đạp. Sự xung đột giữa ước mơ về cuộc sống tốt đẹp và hiện thực tăm tối đã tạo nên một bi kịch không chỉ riêng Chí Phèo mà còn của cả một thế hệ.
Chí Phèo trong tác phẩm không chỉ là một nhân vật đơn thuần mà còn là hình mẫu tiêu biểu cho những con người đã từng sống trong cảnh ngộ tương tự. Qua nhân vật này, Nam Cao đã gửi gắm thông điệp mạnh mẽ về sự cần thiết phải thay đổi xã hội, đồng thời kêu gọi sự đồng cảm từ con người với những số phận bất hạnh.
Tóm lại, hình tượng nhân vật Chí Phèo là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, mang lại nhiều suy ngẫm về con người và xã hội, từ đó khắc họa rõ nét những bi kịch của cuộc sống và số phận con người trong thời kỳ bấy giờ.
1. Bắt đầu
– Nhận định về tác giả Nam Cao
– Giới thiệu nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên.
2. Phần chính
a. Nguồn gốc vàng son:
– Sinh ra trong cảnh bị bỏ rơi, lớn lên dưới bóng yêu thương của làng Vũ Đại.
– Tích tụ lòng tự trọng, trở thành người lương thiện, mơ ước cao cả.
b. Bi kịch hóa thành kẻ lưu manh:
– Tự giữ lòng tự trọng trước sự lăng nhục của phụ nữ, nhưng rơi vào vòng xoáy của Bá Kiến – biểu tượng cho quyền lực thống trị, bị giam giữ trong nhà tù thời thực dân – phong kiến 7, 8 năm => Biến đổi thành kẻ lưu manh.
– Đặc điểm ngoại hình kỳ lạ: Cung cấp bằng chứng cụ thể.
– Tính cách biến đổi, liều lĩnh: Thích thú với rượu, ưa thịt chó, thích làm những hành động phi thường như chửi bới,…
=> Hoàn toàn hóa thân thành kẻ lưu manh, mang trong mình sự hung dữ, liều lĩnh, và tinh thần thuần khiết đã bị bóp chết trong thời gian 7, 8 năm tù đày.
c. Bi kịch biến thành quỷ dữ của làng Vũ Đại:
– Hình ảnh ngoại hình của ‘sinh vật lạ’.
– Tính cách:
+ Tâm trạng hỗn loạn của Chí khiến anh ta bán rẻ bản chất của mình, thậm chí còn thực hiện những hành động đen tối như giết người theo sự thuê mướn của Bá Kiến để kiếm sống mà không hề có ý thức.
+ Khát khao giao tiếp với cộng đồng qua ngôn ngữ của sự thù ghét, nhưng không có ai đáp lại => Thất bại trong việc giao tiếp, bị đẩy ra xa khỏi cộng đồng.
d. Sự tái sinh và thảm kịch bị từ chối quyền làm con người.
– Gặp gỡ và yêu Thị Nở khiến Chí Phèo tỉnh rượu sau hơn 15 năm chìm đắm trong cảm giác say sưa, mê mải.
– Hồi tưởng về ước mơ thời trai trẻ, Chí Phèo muốn thay đổi cuộc sống và trở lại con người lương thiện bằng cách kết hôn với Thị Nở.
– Từ chối của Thị Nở và lời nhắc nhở từ bà cụ đánh thức Chí Phèo về thực tế đau lòng, thực tế bị từ chối quyền làm con người, và anh ta không còn cơ hội để làm lại từ đầu.
– Chọn lựa tự do qua cái chết => Hiện thân cho tâm hồn lương thiện vẫn tồn tại trong Chí, và chỉ qua việc kết liễu cuộc sống mới có thể hoàn toàn thoát khỏi hình ảnh con quỷ, thằng lưu manh, và sự lạc lõng xa lánh từ xã hội.
3. Kết luận
– Phát biểu đánh giá về nhân vật.
II. Mẫu bài văn Cảm nhận về hình tượng nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao
1. Đánh giá về nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn Chí Phèo, mẫu số 1 (Tiêu biểu):
Nam Cao, một trong những tài năng xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại, đã để lại nhiều tác phẩm sâu sắc và đầy ý nghĩa. Trong đó, “Chí Phèo” nổi bật như một kiệt tác, phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói của tầng lớp nông dân khốn khó, mà còn là lời lên án mạnh mẽ xã hội bất công, đã chà đạp lên quyền sống của con người.
Ngay từ những dòng đầu tiên, Nam Cao đã khéo léo xây dựng hình ảnh nhân vật một cách đầy thu hút: “Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi”. Lời lẽ thô tục của Chí Phèo làm người đọc không khỏi tò mò: Điều gì đã khiến Chí phải buông ra những lời cay nghiệt như vậy? Phải chăng cuộc sống khắc nghiệt đã đẩy anh vào bước đường cùng?
Chí Phèo vốn là một đứa trẻ mồ côi, không cha không mẹ, bị bỏ rơi ngay từ lúc lọt lòng. Chí trải qua nhiều lần được người khác nhận nuôi, từ tay người này qua tay người khác: từ một người phụ nữ nhặt về, đến một bà góa, rồi lại bác phó cối. Cuộc đời của Chí là hình ảnh thu nhỏ của những người dân nghèo khổ trong xã hội cũ. Đến năm mười tám tuổi, Chí làm thuê cho nhà Bá Kiến để kiếm miếng ăn. Chí vốn là một con người lương thiện, chất phác, nhưng chính xã hội đầy bất công đã bào mòn và biến đổi bản chất tốt đẹp của anh. Bị Bá Kiến hãm hại và đẩy vào tù, Chí không còn giữ được sự trong sạch của mình. Trong xã hội ấy, những con người lương thiện như Chí dường như không có chỗ đứng, và nhà tù thực dân đã trở thành nơi hủy diệt phần nhân tính còn lại trong anh.
Những bài viết Đánh giá về hình tượng nhân vật Chí Phèo xuất sắc nhất
Sau bảy, tám năm trong tù, Chí Phèo trở về làng Vũ Đại nhưng không còn là người nông dân chất phác như trước. Anh đã bị biến đổi thành một con quỷ dữ với ngoại hình gớm ghiếc: “đầu trọc lốc,” “răng cạo trắng hớn,” và những hình xăm kỳ quái. Nam Cao sử dụng từ “ghê chết” để khắc họa rõ nét sự kinh hoàng về cả hình dáng lẫn tính cách của Chí Phèo. Giờ đây, Chí trở nên hung bạo, thể hiện qua những hành động như rạch mặt ăn vạ, đốt phá quán khi không có rượu, và trở thành công cụ cho Bá Kiến. Qua đó, Nam Cao đã phân tích sâu sắc quá trình lưu manh hóa của người nông dân, cho thấy xã hội bất công đã biến những con người lương thiện thành kẻ tàn ác.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đánh dấu một bước ngoặt lớn trong đời Chí Phèo. Thị Nở như một tia sáng dịu dàng giữa cuộc sống tăm tối của anh. Sự quan tâm chân thành và tình cảm mộc mạc của Thị đã đánh thức bản tính lương thiện bị chôn vùi trong Chí, khơi dậy khát khao được sống một cuộc đời lương thiện. Nhờ Thị, Chí bỗng nhận ra những âm thanh và hương vị của cuộc sống thường ngày mà anh đã lãng quên từ lâu. Anh bắt đầu mơ về một gia đình nhỏ, nuôi gà, trồng cây, và sống một cuộc đời bình yên. Hóa ra, đằng sau cuộc đời đầy đau thương và bạo lực, Chí Phèo vẫn giữ lại những khoảnh khắc “người”.
Những đoạn văn này nổi bật sự biến chuyển sâu sắc trong suy nghĩ và hành động của Chí Phèo, để lại ấn tượng mạnh mẽ với người đọc. Mong muốn giản dị của Chí, được gợi lên từ một người phụ nữ bị xã hội ruồng bỏ, khiến độc giả phải suy ngẫm và trân trọng những điều giản đơn nhưng quý giá trong cuộc sống, như hạnh phúc và tình yêu thương.
Cuộc đời Chí Phèo không dừng lại sau gặp gỡ với Thị Nở, mà tiếp tục đi vào một hồi mới đầy bi kịch. Khi Thị từ chối Chí vì bà cô không chấp nhận một kẻ “rạch mặt ăn vạ” và “đòi nợ thuê,” cái nhìn khinh miệt của bà cô phản ánh sự phê phán khắt khe của xã hội. Điều này đẩy Chí vào sự tuyệt vọng. Lần thứ hai trong đời, Chí khóc. Chí quay lại những ngày tháng bi thảm, tiếp tục uống rượu và chửi rủa, cuộc sống của anh dần chìm vào ngõ cụt. Trong cơn tuyệt vọng, Chí quyết định tìm gặp Bá Kiến, nhưng càng lúc càng nhận ra bế tắc của chính mình. Câu hỏi đau đớn “Ai có thể giúp tôi trở thành người lương thiện?” không có lời giải, khiến khát vọng trở lại cuộc sống lương thiện của Chí càng thêm bi thảm. Cuối cùng, Chí giết Bá Kiến rồi tự kết liễu, coi đó là cách duy nhất để giải thoát.
Cái chết của Chí, cùng với đứa con chưa ra đời trong bụng Thị Nở, khép lại câu chuyện với một kết thúc đau đớn cho tất cả. Sự ra đi của Chí Phèo là lời tố cáo mạnh mẽ về xã hội thối nát, nơi mà con người lương thiện không còn chỗ đứng. Chí chọn cái chết như một lối thoát cuối cùng, đồng thời là lời tuyên ngôn về sự bế tắc của những con người thấp cổ bé họng trong xã hội đương thời. Nam Cao đã khéo léo vạch trần những nguyên nhân đã đẩy Chí vào con đường lưu manh hóa, đồng thời tố cáo sự chối bỏ của xã hội đối với những con người nông dân cùng khổ.
“Chí Phèo” không chỉ khép lại với cái chết của nhân vật chính, mà còn để lại hình ảnh đầy ám ảnh về một con người bị xã hội vùi dập, tồn tại mãi mãi trong tâm trí độc giả. Tác phẩm này trở thành một điểm sáng đặc biệt trong văn học Việt Nam, là dấu ấn sâu sắc về cuộc sống của người nông dân thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám.
2. Đánh giá về nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao, mẫu số 2:
Văn học Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945 đánh dấu sự ra đời của nhiều tác phẩm kinh điển, trong đó “Chí Phèo” của Nam Cao nổi bật như một đỉnh cao. Dưới ngòi bút tài hoa của ông, tác phẩm này nhanh chóng trở thành biểu tượng của nền văn học hiện thực và nhân đạo, làm lu mờ nhiều tác phẩm khác. Hình tượng Chí Phèo, do Nam Cao xây dựng, trở thành biểu trưng cho số phận bi kịch và khát vọng lương thiện của những con người bị xã hội ruồng bỏ.
Chí Phèo là một nhân vật đầy bi kịch, giữ trong mình vẻ đẹp tâm hồn dù bị đẩy vào những đau đớn tột cùng. Cuộc đời anh là chuỗi ngày chìm đắm trong bi kịch và bất hạnh, từ một nông dân lương thiện bị xã hội chà đạp đến kẻ lưu manh bị tha hóa. Ngay cả khi rơi vào vực thẳm của sự băng hoại, Chí Phèo vẫn giữ trong tim khát vọng sống lương thiện, nhưng xã hội đã không cho anh cơ hội làm người đúng nghĩa ngay từ khi chào đời.
Bi kịch của Chí bắt đầu ngay khi anh xuất hiện trên đời, với sự thiếu vắng tình yêu thương từ cha mẹ. Anh được một người phụ nữ mù nhặt về nuôi, nhưng tuổi thơ của Chí trôi qua đầy chông gai. Anh bị bán đi, lưu lạc qua nhiều tay, và cuối cùng trở thành một người làm thuê vất vả. Số phận người nông dân nghèo đã định hình cuộc sống đầy khó khăn của Chí, để rồi những năm tháng lưu lạc đã khiến anh phải đối diện với bao thăng trầm.
Là một người nông dân không có tài sản, Chí Phèo sống cuộc đời làm thuê, gánh vác mọi khổ cực. Nhưng bi kịch ập đến khi chỉ vì một sự ghen tuông vô lý, anh bị Bá Kiến đẩy vào tù. Chính nhà tù thực dân đã thay đổi hoàn toàn con người Chí, biến anh từ một nông dân hiền lành thành một tên lưu manh. Khi ra khỏi nhà tù, Chí Phèo không còn là con người cũ, mà trở thành một “quỷ dữ” của làng Vũ Đại.
Nhà tù thực dân không chỉ biến đổi tâm hồn mà còn làm méo mó hình dạng của Chí. Anh trở về với hình ảnh khủng khiếp: “đầu trọc lốc,” “răng cạo trắng hớn,” và khuôn mặt u ám, biểu tượng cho sự tha hóa của con người. Không chỉ thay đổi ngoại hình, Chí còn biến đổi cả tính cách và hành vi. Anh chìm ngập trong rượu chè và hành động ngang ngược, gây rối khắp làng Vũ Đại, khiến người dân không khỏi sợ hãi và kinh ngạc.
Qua hình tượng Chí Phèo, Nam Cao đã khắc họa sâu sắc bi kịch của người nông dân nghèo trong xã hội đương thời. Sau những chuỗi ngày đau thương, Chí Phèo dần nhận ra Bá Kiến chính là kẻ đã đẩy anh vào con đường khốn cùng. Tuy nhiên, sự tinh quái của Bá Kiến đã nhanh chóng làm thay đổi Chí. Chỉ sau một buổi rượu và vài lời dỗ ngon ngọt, Bá Kiến biến Chí thành công cụ trong tay mình, biến anh thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Chí Phèo trở thành kẻ đòi nợ thuê đáng sợ, và một lần nữa rơi vào vòng xoáy của bi kịch, bán rẻ chính mình cho quỷ dữ. Anh không còn là người nông dân chân chất, mà trở thành kẻ lưu manh, say sưa trong những cơn thù hận điên cuồng. Tâm hồn lương thiện của Chí dần bị hủy hoại, và anh trở thành kẻ phá hủy hạnh phúc, gieo rắc nỗi đau cho những người lương thiện trong làng.
Cuộc sống của Chí Phèo tiếp tục trôi qua trong sự hủy hoại cả về nhân hình lẫn nhân tính. Anh bị xã hội đẩy ra ngoài rìa, mọi người sợ hãi và tránh xa anh. Không ai muốn nghe những lời chửi bới của Chí, và hình ảnh anh “vừa đi vừa chửi” đã trở thành biểu tượng cho sự cô đơn tuyệt vọng. Đó là bi kịch của một con người bị xã hội từ chối, sống trong sự lạc lõng không ai hiểu hay lắng nghe.
Tuy nhiên, cuộc đời Chí Phèo bất ngờ thay đổi khi anh gặp Thị Nở. Sau một đêm say rượu, Chí bị ốm và Thị Nở đã chăm sóc anh bằng sự chân thành của một bát cháo hành. Điều bình dị này đã làm thay đổi Chí. Lần đầu tiên trong đời, Chí cảm nhận được sự quan tâm chân thật mà không phải từ việc cướp đoạt hay mua chuộc. Thị Nở nhìn thấy được sự hiền lành bị chôn vùi trong con người Chí Phèo, điều mà xã hội đã không thể nhận ra.
Dù đã trải qua bao nhiêu đau khổ và thăng trầm, sự quan tâm của Thị Nở đã khiến Chí thay đổi. Đây là lần đầu tiên anh cảm thấy mình được “cho” thay vì phải chiếm đoạt. Tình yêu mộc mạc, giản dị của Thị đã làm thức tỉnh phần nhân tính bị lãng quên trong anh. Chí bắt đầu nhận ra bản chất lương thiện của mình đã bị xã hội làm méo mó.
Sự thay đổi trong tâm lý của Chí bắt đầu từ cuộc gặp gỡ này. Linh hồn từng bán mình cho quỷ dữ nay đã thức tỉnh. Chí bỗng nghe thấy những âm thanh quen thuộc của cuộc sống, từ tiếng chim hót đến tiếng người đi chợ, những thứ mà từ lâu anh đã không còn cảm nhận được. Trái tim anh lần đầu rộn ràng với niềm vui của cuộc sống, điều mà anh đã lạc mất trong những tháng ngày say sưa và lưu manh.
Bên trong Chí Phèo, người từng gây tan cửa nát nhà, lương tâm bắt đầu sống lại. Những ký ức về ước mơ giản dị của một gia đình và cuộc sống bình yên chợt ùa về. Nhưng cùng với đó là nỗi lo âu về đói khổ, bệnh tật và sự cô đơn. Đã từng chai lì với đau đớn và tuyệt vọng, giờ đây Chí lại biết sợ hãi và lo lắng. Anh ngồi ăn bát cháo hành, nhìn Thị Nở, và suy nghĩ về cuộc đời đã qua cũng như tương lai đầy bất trắc phía trước.
Bản tính lương thiện của Chí, dù đã bị xã hội vùi dập, nay bắt đầu trỗi dậy nhờ vào tình yêu và sự chăm sóc của Thị Nở. Đây chính là cái nhìn nhân đạo sâu sắc của Nam Cao về số phận của những người nông dân bị xã hội đẩy vào con đường tha hóa và lưu manh hóa. Nam Cao cho thấy rằng, ẩn sâu trong mỗi con người, dù bị tha hóa đến đâu, vẫn luôn tồn tại một khát khao được sống lương thiện.
Khi linh hồn anh thức tỉnh, Chí Phèo khát khao được trở lại với cuộc sống lương thiện, hòa nhập vào xã hội. Anh mong muốn được chấp nhận, được có một mái ấm gia đình và sống như một con người bình thường. Câu hỏi Chí dành cho Thị Nở: “Mình sang đây ở với tớ cho vui” chính là sự biểu lộ của khát vọng ấy, khát vọng về tình yêu, về gia đình và về cuộc sống lương thiện mà anh đã đánh mất.
Nhưng bi kịch lại kéo Chí Phèo về đau đớn. Những lời đau lòng của bà cô khiến Thị Nở từ bỏ Chí. Anh rơi vào vực sâu của bi kịch, đau đớn tinh thần. Anh cố níu kéo Thị, như cố níu lấy sợi dây cuối cùng kết nối với cuộc sống con người. Nhưng mọi nỗ lực đều thất bại.
Chí Phèo vùng vẫy trong nỗi tuyệt vọng không lối thoát. Những hành động như đập đầu ăn vạ, uống rượu chỉ khiến anh càng thấu hiểu sâu sắc nỗi đau khôn cùng trong tâm hồn. Sự từ chối của xã hội đã đẩy Chí vào bước đường cùng. “Hắn ôm mặt rưng rức”, giọt nước mắt chứa đầy nỗi đau tột đỉnh của một con người bị lãng quên. Từ đó, Chí Phèo đưa ra quyết định quan trọng nhất đời mình.
Chí cầm dao, lần thứ ba tiến đến nhà Bá Kiến. Nhưng lần này, hắn không đến để rạch mặt ăn vạ hay đòi tiền. Anh đòi một điều lớn lao hơn – quyền được làm người lương thiện! Đứng trước kẻ từng đẩy anh vào con đường lưu manh, Chí nói: “Ai cho tao lương thiện? Làm sao để mất hết những vết mảnh chai này? Tao không thể là người lương thiện nữa. Biết không!”. Lời nói của Chí chứa đựng nỗi đau tức tưởi và sự phẫn uất tột cùng, như một lời tố cáo đanh thép vạch trần tội ác của Bá Kiến. Đó là tiếng gào thét của một linh hồn bị vùi dập trong sự bất công và đau khổ. Trong cơn tuyệt vọng, Chí giết Bá Kiến rồi tự sát, khép lại cuộc đời đầy bi kịch của mình.
Nhà nghiên cứu Nguyễn Đăng Mạnh từng nhấn mạnh: “Khi Chí Phèo bước ra khỏi trang sách của Nam Cao, đó là hiện thân đầy đủ nhất cho cùng khổ của người nông dân trong xã hội thuộc địa. Bị dày xéo, hủy hoại từ nhân tính đến nhân hình.” Chí Phèo trở thành biểu tượng của người nông dân bị tha hóa và bị xã hội chèn ép đến cùng cực. Bi kịch của Chí Phèo chính là một bản án nghiêm khắc kết tội xã hội tàn bạo, một xã hội đã đẩy con người vào bóng tối của sự bất hạnh và tàn nhẫn. Chính hình tượng Chí Phèo đã đưa Nam Cao trở thành một trong những cây bút xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam hiện đại.
Tác phẩm “Chí Phèo” không chỉ là minh chứng cho tài năng văn chương của Nam Cao mà còn là biểu tượng về nỗi đau và sự cùng cực của người nông dân. Ngay cả khi câu chuyện đã khép lại, hình ảnh Chí Phèo “vừa đi vừa chửi” vẫn mãi đọng lại trong tâm trí độc giả, là ký ức đầy ám ảnh về một bi kịch nhân sinh không lời giải.
3. Chí Phèo qua con mắt văn chương:
Trong tác phẩm “Giăng sáng”, Nam Cao đã thể hiện quan niệm sâu sắc về nghệ thuật: “Nghệ thuật không nên lừa dối như ánh trăng, mà phải là tiếng kêu đau khổ, phản ánh sự tàn bạo của xã hội và đồng cảm với những số phận bất hạnh.” “Chí Phèo” là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất, đưa người đọc vào thế giới đầy bi thương của người nông dân bị vùi dập trong xã hội phong kiến. Cùng với những tác phẩm khác như “Đời thừa”, “Vợ nhặt”, “Sống mòn”, Nam Cao đã dựng lên bức tranh chân thực về đời sống của người nông dân trước Cách mạng, như một lời kết tội và kêu gọi sự thay đổi trong xã hội tàn nhẫn.
Chí Phèo không phải ngay từ đầu đã là kẻ rạch mặt ăn vạ và chửi bới. Nam Cao đã đi sâu vào gốc rễ và tâm hồn cao quý ẩn giấu trong nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc và đầy ý nghĩa hơn. Chí Phèo là một đứa trẻ bị bỏ rơi, trải qua cuộc sống khốn khó từ nhà này sang nhà khác, nhưng cuối cùng anh đã được làng Vũ Đại chấp nhận và yêu thương. Chính điều đó càng làm tăng thêm bi kịch của nhân vật. Ban đầu, Chí Phèo là một người hiền lành, lương thiện và chăm chỉ làm việc, dù anh không có đất đai. Tình cảm tự trọng của Chí trước những lời chế nhạo của xã hội và giấc mơ đơn giản về một gia đình hạnh phúc đã khắc họa rõ nét lòng trong sáng và phẩm chất tốt đẹp của anh.
Cảm nhận về nhân vật Chí Phèo trong truyện cùng tên của Nam Cao
Thật trớ trêu khi một tâm hồn lương thiện như Chí Phèo lại bị đẩy vào con đường bi kịch, mất đi quyền làm người. Chí, từ một người nông dân hiền lành, trong sáng, đã phải chịu oan ức suốt 7-8 năm trong ngục tù. Cuộc sống khắc nghiệt tại nhà tù phong kiến đã biến Chí từ một anh canh điền chất phác trở thành một kẻ lưu manh thực thụ. Khi ra tù, Chí không còn là hình ảnh của một người nông dân mộng mơ, mà đã biến thành Chí Phèo – khiến mọi người sửng sốt trước ngoại hình tăm tối và đáng sợ của anh. Hình ảnh Chí Phèo được miêu tả: “Trông như thằng sắng cá! Cái đầu trọc lóc, răng cạo trắng hớn, mặt đen nhưng đầy câng câng, hai mắt gườm gườm trông ghê chết!” Từ phong cách ăn mặc, với bộ đồ nái đen, áo tây vàng và ngực phủ đầy hình xăm rồng, phượng, ông tướng cầm chùy, Chí Phèo trở thành một nhân vật đầy ám ảnh. Tuy nhiên, sự thay đổi lớn nhất không nằm ở ngoại hình mà là ở tâm hồn. Chí Phèo đã đánh mất tính cách lương thiện của mình, biến thành một kẻ liều lĩnh và hung hăng, không ngại thách thức cả Bá Kiến với câu nói ngang tàng: “Tao chỉ liều chết với bố con nhà mày đây thôi!” Những năm tháng tù đày đã khiến Chí Phèo hoàn toàn biến đổi, không còn là người lương thiện như trước, mà đã trở thành một kẻ đầy sự tăm tối và hận thù.
Sự biến đổi của Chí Phèo không chỉ dừng lại ở việc trở thành kẻ lưu manh, mà còn đánh mất hoàn toàn nhân tính, hóa thành “ác quỷ” của làng Vũ Đại. Nguyên nhân sâu xa không chỉ là sự gian xảo của Bá Kiến, mà còn từ chính cuộc đời bất hạnh của Chí – một kẻ không gia đình, không học vấn, và bị xã hội ruồng bỏ. Chí Phèo dễ dàng bị lợi dụng và tha hóa đến mức không còn cơ hội cứu rỗi. Nam Cao khắc họa hình ảnh Chí không còn là con người với nhân tính như trước, mà dường như đã biến thành một sinh vật kỳ quái. Gương mặt Chí đầy sẹo: “vàng vàng muốn xạm màu gio; vằn dọc vằn ngang, không thứ tự”, phản ánh sự hủy hoại cả về ngoại hình lẫn nhân cách.
Từ một người chỉ thích uống rượu, Chí Phèo bị cuốn vào cơn say triền miên suốt 15 năm, biến cuộc đời anh thành một bi kịch kéo dài. Dưới ảnh hưởng của rượu và sự thao túng của Bá Kiến, Chí thực hiện những hành động tàn ác như ức hiếp, phá hoại, và thậm chí là đâm thuê chém mướn. Linh hồn của anh bị bán cho rượu và bóng tối, khiến cuộc đời ngày càng chìm sâu vào sự đau khổ.
Chí Phèo trở thành kẻ chửi rủa mọi thứ, từ cuộc đời, xã hội, đến chính số phận của mình. Dưới những lời chửi rủa của anh, người ta cảm nhận được khát khao giao tiếp, sự thèm khát được đối thoại và được công nhận của một con người bất hạnh. Thế nhưng, thay vì được lắng nghe, Chí càng bị cô lập, xa lánh, và cuối cùng hóa thành một kẻ quỷ dữ, hoàn toàn bị đẩy ra khỏi cộng đồng.
Bi kịch của Chí Phèo không chỉ là câu chuyện của một cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự cô lập và sự từ chối của xã hội. Đó là lời tố cáo sâu sắc về một xã hội bất công, nơi quyền lực thống trị khiến người nông dân như Chí Phèo bị đẩy vào con đường bế tắc và đau khổ.
Nếu câu chuyện chỉ dừng lại ở sự tha hóa, tác phẩm “Chí Phèo” sẽ đơn thuần là một bản cáo trạng tố cáo xã hội cũ. Tuy nhiên, cuộc gặp gỡ giữa Chí Phèo và Thị Nở, cùng với sự hồi sinh trong tâm hồn của Chí, đã làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn. Sau đêm gặp gỡ với Thị Nở, Chí Phèo tỉnh rượu và bắt đầu nhận thức rõ về thế giới xung quanh. Lần đầu tiên sau nhiều năm, anh khát khao được sống một cuộc đời lương thiện. Thị Nở chính là cầu nối giúp Chí tìm lại bản thân, giúp anh mơ về một cuộc sống hạnh phúc và khơi dậy trong anh tình người đã bị vùi lấp.
Tuy nhiên, bi kịch của Chí Phèo không dừng lại ở sự thức tỉnh mà trở nên càng đau đớn và xót xa hơn. Khi Chí Phèo muốn cưới Thị Nở để tìm lại cuộc sống bình dị, anh bị từ chối phũ phàng bởi gia đình của cô. Nhận ra rằng mình đã bị xã hội ruồng bỏ đến mức không thể quay lại làm người lương thiện, Chí quyết định tự tử. Hành động này không chỉ thể hiện sự tuyệt vọng, mà còn là minh chứng cho lòng lương thiện bất diệt vẫn tồn tại trong anh dù đã bị xã hội chối bỏ.
Cuộc đời Chí Phèo kéo dài hơn 40 năm, đầy rẫy những bi kịch, từ những giây phút hạnh phúc thoáng qua cho đến nỗi đau tận cùng dẫn đến cái chết để tự giải thoát. Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã khéo léo tố cáo sự bất công và tàn ác của xã hội phong kiến, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp tiềm ẩn của con người, dù cho bị tha hóa hay chối bỏ, tấm lòng lương thiện vẫn luôn tồn tại mãi mãi trong sâu thẳm mỗi người.