Cảm nhận Vợ chồng A Phủ chọn lọc

Tác phẩm ‘Vợ chồng A Phủ’ là một trong những tác phẩm nổi bật trong chương trình Ngữ văn lớp 12. Để giúp quý bạn đọc củng cố kiến thức về tác phẩm này, Quà tặng Bình Minh xin mời tham khảo một số mẫu cảm nhận chọn lọc và hay nhất về ‘Vợ chồng A Phủ’.

cảm nhận vợ chồng a phủ

1. Dàn ý tham khảo – Cảm nhận Vợ chồng A Phủ

1.1 Mở bài

Giới thiệu về tác giả, tác phẩm. Xem chi tiết tại: Mở bài Vợ chồng A Phủ chọn lọc hay nhất

1.2 Thân bài

1.2.1 Nhân vật Mị 

a. Trước khi trở thành con dâu gạt nợ

– Mị là cô gái người Mông trẻ trung, hồn nhiên, có tài thổi sáo.

– Mị đã từng yêu, luôn khao khát đi theo tiếng gọi của tình yêu. Hiếu thảo, chăm chỉ, ý thức được giá trị cuộc sống tự do nên sẵn sàng làm nương ngô trả nợ thay cho bố.

b. Từ khi trở thành con dâu gạt nợ

– Nguyên nhân: món nợ truyền kiếp từ thời cha mẹ Mị, tục cướp vợ của người Mông đem về cúng trình ma. Làm rõ hiện thực người lao động bị cả cường quyền và thần quyền buộc chặt.

– Mị phải chịu những đày đọa về thể xác: phải làm việc không kể ngày đêm, “không bằng con trâu con ngựa” ; bị đánh đập dã man: bị trói, đạp vào mặt,…

– Mị dần trở nên chai sạn với nỗi đau: một cô gái lúc nào cũng “mặt buồn rười rượi”, không quan tâm đến thời gian (hình ảnh ô cửa sổ), sống lầm lũi “như con rùa nuôi trong xó cửa”, “ở lâu trong cái khổ Mị quen rồi”.

– Trong đêm hội mùa xuân ở Hồng Ngài, sức sống của Mị đã trỗi dậy:

+ Âm thanh cuộc sống bên ngoài (tiếng trẻ con chơi quay, tiếng sáo gọi bạn tình,..) đánh thức những kỉ niệm trong quá khứ.

+ Mị ý thức được sự tồn tại của bản thân, với khát khao tự do, thắp sáng căn phòng tối, muốn “đi chơi tết” chấm dứt sự tù đày.

+ Khi bị A Sử trói, lòng Mị vẫn lửng lơ theo tiếng sáo, tiếng hát của tình yêu đến những đám chơi. Lúc vùng dậy cô chợt tỉnh trở về với hiện thực.

– Rút ra nhận xét về nhân vật Mị trong đêm hội mùa xuân

– Khi A Phủ làm mất bò, bị phạt trói đứng:

+ Ban đầu Mị dửng dưng bởi sau đêm tình mùa xuân, cô trở lại là cái xác không hồn.

Khi nhìn thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị cảm thấy đồng cảm và bỗng nhớ lại hoàn cảnh của chính mình trong quá khứ. Lúc này, Mị cảm thấy thương mình và xót xa cho kiếp người bị đày đọa. Bất bình trước tội ác của bọn thống lí, Mị quyết định cắt dây đay để giải thoát cho A Phủ. Dù sợ cái chết và sự trả thù của nhà thống lí, cô vẫn quyết tâm chạy theo A Phủ để tìm lối thoát cho cả hai.

 

 

– Đưa ra nhận xé chung về nhân vật Mị

1.2.2 Nhân vật A Phủ

– Số phận: mồ côi cha mẹ, không còn người thân, lớn lên đi làm thuê, sau đó trở thành người ở gạt nợ nhà thống lí Pá Tra.

– Tích cách:

+ Lúc nhỏ mạnh mẽ, gan bướng: khi bị bán xuống cánh đồng thấp lại trốn lên núi cao Lớn lên là chàng trai khỏe mạnh chăm chỉ, tháo vát, biết làm mọi công việc.

+ Là người đàn ông mạnh mẽ, biết bất bình trước bất công và khao khát tự do

– Khi trở thành người ở gạt nợ:

+ Nguyên nhân: đánh con quan, thua cuộc trong vụ xử kiện quái gở. A Phủ chịu sự đày đọa về mặt thể chất: phải làm những công việc nặng nhọc, vất vả

+ Không có giá trị bằng một con bò, làm mất bò mà bị trói đứng đến chết.

– Nhận xét về nhân vật A Phủ

1.3 Kết bài

Cảm nhận của bản thân về tác phẩm. Xem chi tiết: Kết bài Vợ chồng A Phủ TOP 50 mẫu chọn lọc hay nhất

2. Bài mẫu tham khảo – Cảm nhận Vợ chồng A Phủ

“Vợ chồng A Phủ” là một trong những truyện ngắn xuất sắc, thuộc tập “Truyện Tây Bắc” của nhà văn Tô Hoài. Tác phẩm kể về cuộc sống và số phận của Mị và A Phủ, những con người chịu sự áp bức và bạo tàn từ chế độ phong kiến miền núi. Họ không chỉ phải đối mặt với bất công mà còn bị tước đoạt quyền tự do và hạnh phúc. Tác phẩm đặc biệt thành công trong việc xây dựng hình tượng Mị – một cô gái trẻ trung, tràn đầy sức sống nhưng buộc phải trở thành “con dâu trừ nợ” cho gia đình thống lý. Qua hành trình từ đau khổ đến hạnh phúc của Mị, Tô Hoài ca ngợi vẻ đẹp tiềm ẩn của sức sống bên trong những con người nhỏ bé.

Mở đầu tác phẩm, Tô Hoài khéo léo sử dụng thủ pháp miêu tả ngoại hình để phản ánh nội tâm nhân vật Mị, đồng thời đặt cô trong sự đối lập với khung cảnh xung quanh. Giữa sự giàu có, nhộn nhịp của gia đình thống lý Pá Tra – “nhiều nương, nhiều bạc, nhiều thuốc phiện nhất làng” – Mị luôn bị gắn liền với những tảng đá và đàn ngựa. Cuộc sống của Mị dần trở thành chuỗi ngày lầm lũi làm việc như trâu ngựa giữa khung cảnh xa hoa của nhà thống lý. Hình ảnh nhân vật Mị được khắc họa một cách sâu sắc: “Lúc nào cũng vậy, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi”. Dường như những năm tháng làm dâu tại nhà thống lý đã biến Mị thành một cái xác vô hồn.

Sau khi khắc họa ấn tượng chân dung nhân vật, tác giả mới bắt đầu giải thích về câu chuyện Mị làm dâu để trả nợ cho nhà Pá Tra. Mị vốn là một cô gái trẻ, xinh đẹp, tràn đầy sức sống và có tấm lòng hiếu thảo. Cô đang tận hưởng những ngày tươi đẹp của tuổi xuân, mặc dù cuộc sống còn nghèo khó. Khi mùa xuân đến, Mị lại háo hức chờ đợi tiếng sáo quen thuộc của người yêu. Thế nhưng, vào một đêm xuân như bao đêm khác, Mị đã mất đi tất cả, bị bắt cóc về làm dâu trả nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Nguyên nhân là do món nợ mà cha mẹ Mị đã để lại. Trước đây, khi kết hôn, họ không đủ tiền cưới nên đã phải vay tiền của bố thống lý, ông Pá Tra. Khi không thể trả nợ, Mị buộc phải thay cha mẹ gánh vác khoản nợ khổng lồ đó! Nhà văn không ngần ngại chỉ trích sự bóc lột của chế độ phong kiến, không chỉ ở miền núi mà còn cả ở miền xuôi, thể hiện qua nạn cho vay nặng lãi.

Trong những ngày đầu bị bắt về làm dâu nhà Pá Tra, Mị đã mạnh mẽ phản kháng. Suốt mấy tháng liền, đêm nào cô cũng khóc, thậm chí đã từng định tự tử bằng lá ngón. Tuy nhiên, Mị nhận ra rằng nếu chết đi, món nợ vẫn còn đó, và bố cô sẽ phải chịu khổ nhiều hơn. Vì vậy, cô không thể chấp nhận cái chết. Những tháng ngày làm dâu tại nhà Pá Tra trôi qua với chuỗi dài cực nhọc, khiến Mị dần mất đi ý thức về bản thân. Cô đã quên đi những ước mơ và khát vọng đấu tranh cho số phận của mình. “Ở lâu trong cái khổ, Mị quen khổ rồi. Bây giờ Mị tưởng mình cũng là con trâu, chỉ biết đi làm mà thôi.”

Sự áp bức không chỉ đến từ công việc vất vả mà còn từ áp lực tinh thần do mê tín, thần quyền. Mị tin rằng mình đã “trình ma” với bố con Pá Tra, tức là đã trở thành người của nhà này và chỉ còn chờ đến lúc chết mà thôi. Hình ảnh Mị được khắc họa rõ nét: “cúi mặt không nghĩ ngợi nữa”, “Mỗi ngày Mị càng không nói, lủi thủi như một con rùa nuôi trong xó cửa”, lúc nào cũng “cúi mặt buồn rười rượi”. Căn buồng của Mị lúc nào cũng âm u, với cái cửa sổ “một lỗ vuông bằng bàn tay,” trở thành biểu tượng cho cuộc đời cô. Khi nhìn ra ngoài, Mị chỉ thấy “trăng trắng,” không rõ là sương hay nắng. Cô nghĩ rằng mình sẽ chỉ ngồi trong cái lỗ vuông đó cho đến khi chết.

Thậm chí, Mị cũng không còn nghĩ đến cái chết nữa: “Mấy năm qua, mấy năm sau, bố Mị chết. Nhưng Mị cũng không còn tưởng rằng có thể ăn lá ngón tự tử.” Mị sống như một cái bóng vật vờ, như đã chết mà không có ý thức về thời gian. Cô không nhớ mình đã về làm dâu nhà Pá Tra bao lâu. Đối với Mị, thời gian không còn ý nghĩa; mọi thứ chỉ còn là một màu nhờ nhờ trăng trắng “không biết là sương hay nắng,” tượng trưng cho những hoàng hôn tẻ nhạt và buồn bã. Cuộc sống của Mị bị giam hãm trong không gian chật hẹp, với nhịp điệu nặng nề của những công việc khổ sai lặp đi lặp lại, trong một thời gian không có dĩ vãng và không có tương lai. Tác giả đã sử dụng lời trần thuật với nhịp chậm, tạo ra giọng điệu sâu sắc, thấm đượm nỗi xót xa và thương cảm dành cho nhân vật. Phải chăng tâm hồn Mị đã hoàn toàn nguội lạnh?

 

 

Ngòi bút của Tô Hoài không chỉ khắc họa những khía cạnh tối tăm, ảm đạm của cuộc sống mà còn hướng đến ánh sáng và sự sống. Tác giả đã đào sâu vào ý thức và tiềm thức của nhân vật, khơi dậy những ước vọng và khát khao hạnh phúc trong họ. Sự thức tỉnh của Mị trước tiên xuất phát từ hoàn cảnh – đêm hội mùa xuân ở miền núi Tây Bắc. Mùa xuân là thời điểm đánh thức sức sống tiềm ẩn trong con người và thiên nhiên. Dù cái Tết năm ấy đến giữa gió rét, sắc màu mùa xuân vẫn không bị che khuất, thổi bùng ngọn lửa sống trong lòng Mị. Đó là một “đêm tình mùa xuân” với tiếng sáo gọi bạn tình vang vọng, trở thành biểu tượng của mùa xuân và khát vọng hạnh phúc: “Ngày trước, Mị thổi sáo giỏi… Có biết bao người mê, đã thổi sáo theo Mị.”

Không khí nồng nàn của đêm xuân thêm phần sôi động bởi bữa rượu ngày Tết, với tiếng chiêng và những người lên đồng. Trong lúc bị kích thích bởi men rượu và âm thanh náo nhiệt, Mị đã tìm lại được tâm hồn đã nguội lạnh bấy lâu nay. Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy Mị sống lại với những hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp, những kỷ niệm hạnh phúc của tuổi trẻ. Khi nhớ lại quá khứ, Mị như được hồi sinh, và niềm ham sống lại trỗi dậy: “Mị thấy phơi phới trở lại… Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi.”

Sức sống mà Mị tưởng đã tắt bỗng trào dậy, nhưng ngay khi những kỷ niệm ùa về, cô có ý nghĩ: “Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mị sẽ ăn cho chết ngay.” Ý nghĩ về cái chết phản ánh sự phản kháng với hoàn cảnh, cho thấy Mị đã nhận thức được tình cảnh đau khổ của mình. Trong khi đó, tiếng sáo – biểu tượng của khát vọng tình yêu và tự do – đã len lỏi vào tâm hồn Mị: “Trong đầu Mị đang rập rờn tiếng sáo.” Từ suy nghĩ, Mị chuyển sang hành động. Đầu tiên, cô đến góc nhà, lấy ống mỡ và thắp sáng ngọn đèn trong căn phòng u tối của mình. Hành động này không chỉ đánh dấu sự thức tỉnh mà còn thắp lên ánh sáng trong cuộc đời tăm tối của Mị.

Mị tiếp tục hành động theo tiếng gọi của lòng mình: quấn lại tóc, rút lấy chiếc váy hoa, chuẩn bị đi chơi Tết. Nhưng ngay khi lòng ham sống trỗi dậy mạnh mẽ, A Sử xuất hiện, trói Mị vào cột nhà và tắt đèn. Suốt đêm bị trói, Mị giằng xé giữa khát khao tự do và thực tại nghiệt ngã. Ban đầu, Mị quên đi những đau đớn thể xác, sống với tiếng sáo bên ngoài. Nhưng khi cảm giác đau đớn thắt chặt, tiếng sáo lùi lại, thay vào đó là “tiếng chân ngựa đạp vào vách,” khiến Mị cảm thấy mình không bằng con ngựa. Thực tại tàn nhẫn đã bóp nghẹt những khao khát tự do và hạnh phúc trong Mị. Ngòi bút của tác giả thể hiện rõ tinh thần nhân đạo, thể hiện niềm tin và sự trân trọng đối với khát vọng sống tự do và hạnh phúc của những con người bị đọa đày.

 

 

Khi căng thẳng trong cuộc xung đột gia tăng, ngòi bút đã khéo léo dẫn dắt sự chú ý của người đọc đến sự xuất hiện của A Phủ trong cuộc chiến giữa thanh niên làng bên với A Sử. Cách giới thiệu nhân vật này vừa tự nhiên vừa hấp dẫn ngay từ đầu. A Phủ xuất hiện giữa cuộc đánh nhau, khi trai làng bên lao vào cuộc chiến với A Sử.

“Lũ phá đám đã đến đây từ đêm qua rồi.

  • A Phủ đâu? A Phủ hãy đánh chết nó đi!”

Một người đàn ông to lớn vội vàng lao ra, vung tay ném con quay lớn về phía A Sử. Con quay gỗ bay thẳng vào mặt A Sử, khiến hắn kịp thời đưa tay lên che. Ngay lúc đó, A Phủ xông tới, nắm lấy vòng cổ của A Sử, kéo đầu hắn xuống, xé vai áo và liên tục ra đòn.

A Phủ xuất hiện với vẻ hiên ngang trong cuộc đối đầu với A Sử, và trận đánh diễn ra thật mạnh mẽ, khiến mọi người cảm thấy hả hê! Hàng loạt động từ chỉ hành động với nhịp điệu nhanh, mạnh và dồn dập như “chạy vụt ra,” “vung tay ném,” “xộc tới nắm,” “kéo đập đầu,” “xé,” “đánh tới tấp” đã mô tả sống động cảnh A Phủ đối đầu với A Sử.

A Phủ là một thanh niên nghèo, cả đời phải làm thuê làm mướn, không có ruộng, thậm chí cũng không có vòng bạc để đeo chơi Tết. Cha mẹ anh đã mất trong một trận dịch đậu mùa, và A Phủ đã từng bị bắt bán xuống vùng người Thái. Tuy nhiên, chính cuộc sống khó khăn đó đã rèn luyện cho A Phủ một sức sống mãnh liệt, một khao khát tự do và một tính cách gan dạ, cùng với tài năng lao động quý báu. A Phủ rất thành thạo và đam mê những công việc nặng nhọc, khó khăn và nguy hiểm: “biết đúc lưỡi cày, biết đục cuốc, cày giỏi và rất bạo dạn khi đi săn bò tót,” “đốt rừng, cày nương, cuốc nương, săn bò tót, bẫy hổ, chăn bò, chăn ngựa,” quanh năm sống một mình, rong ruổi ngoài gò ngoài rừng.

A Phủ là con của núi rừng tự do. Cuộc sống phóng khoáng, yêu thích tự do, gần gũi thiên nhiên và chất phác của A Phủ cũng phản ánh nét tính cách đặc trưng của người Mông. Việc A Phủ bị bắt làm người ở gạt nợ càng làm nổi bật tội ác của giai cấp thống trị: một chàng trai khỏe mạnh, gan dạ, vốn không nợ nần gì nhà Pá Tra, lại có tài lao động giỏi và sống tự do như chim trời giữa núi rừng, nhưng cuối cùng vẫn không thoát khỏi ách áp bức của bọn chúa đất, phải chấp nhận thân phận nô lệ suốt đời trong nhà Pá Tra. Hơn nữa, số phận này sẽ kéo dài đến đời con, đời cháu, phải trả mãi đến khi nào hết nợ mới thôi!

Bên cạnh đó, cảnh các quan chức trong làng xử kiện A Phủ cũng vẽ nên một bức tranh sống động và giàu sức tố cáo về một tập tục phản ánh sự áp bức kiểu phong kiến ở miền núi. Cuộc xử kiện diễn ra trong khói thuốc phiện mịt mù, “tuôn ra từ các lỗ cửa sổ, xanh như khói bếp,” và “người thì đánh, người thì quỳ lạy, kể lể, chửi bới. Sau một lượt đánh, kể, chửi, lại hút,” cứ như vậy từ trưa đến đêm. A Phủ, với bản lĩnh kiên cường, quỳ chịu đòn, chỉ im lặng như một bức tượng đá.

 

 

Sự gặp gỡ giữa hai nhân vật cùng cảnh ngộ nô lệ, Mị và A Phủ, đã tạo nên bước ngoặt lớn cho tác phẩm. Khi A Phủ đi chăn bò và bị hổ bắt mất một con, Pá Tra đã trói A Phủ đứng giữa nhà, một cảnh tượng giống như năm xưa Mị từng phải chịu đựng. Ban đầu, khi nhìn A Phủ bị trói, Mị không có một suy nghĩ nào. Điều này không phải vì Mị nhẫn tâm, mà vì những tội ác trong nhà Pá Tra đã trở thành chuyện thường ngày, và Mị chỉ là một nạn nhân bất lực. Hơn nữa, Mị vẫn đang chìm trong trạng thái gần như vô cảm.

Tuy nhiên, một đêm nọ, khi Mị dậy thổi lửa sưởi ấm, “ngọn lửa bập bùng sáng lên, Mị nhìn sang và thấy hai mắt A Phủ vừa mở, một dòng nước mắt lấp lánh chảy xuống hai hõm má đã xám đen.” Chính dòng nước mắt tuyệt vọng, đau đớn của A Phủ, một người trai Mông dũng cảm, đã đánh thức ý thức và tình cảm trong Mị. Mị bừng tỉnh, thoát khỏi trạng thái “vô cảm,” và dấu hiệu đầu tiên của sự thức tỉnh là sự hồi tưởng. Kí ức sống dậy, Mị nhớ lại những nỗi đau đớn khi bị trói đứng vào cột: “Nhiều lần khóc, nước mắt chảy xuống miệng, xuống cổ, không biết lau đi được.” Mị còn nhớ đến một người đàn bà khác cũng đã từng bị trói đến chết. Từ nỗi xót thương cho người đồng cảnh ngộ, Mị đã hình thành mối đồng cảm giai cấp tự nhiên.

Ý nghĩ cứu A Phủ đã mạnh mẽ hơn cả nỗi lo sợ cho chính bản thân mình. Từ tình cảm và suy nghĩ ấy, Mị quyết định hành động: cắt dây trói để cứu A Phủ. Khi cắt dây trói A Phủ, Mị cũng đã cắt đứt sợi dây trói buộc cuộc đời mình với nhà Pá Tra. Để tự cứu mình, Mị đã theo A Phủ thoát khỏi địa ngục nhà Pá Tra. Như vậy, cái vòng trói buộc cuộc đời của Mị và A Phủ đã được tháo gỡ nút đầu tiên. Dù đây chỉ là những hành động đấu tranh tự phát, nhưng chính từ khát vọng tự do và sự phản kháng mãnh liệt ấy, họ sẽ nhanh chóng tiến tới cách mạng, để giải phóng hoàn toàn số phận của mình và những người nghèo khổ khác.

Thông qua việc miêu tả chi tiết thái độ và sự chuyển biến tâm lý của nhân vật Mị, nhà văn Tô Hoài trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” đã làm nổi bật vẻ đẹp của sức sống tiềm tàng bên trong Mị, cũng như sức sống của những người nông dân nghèo vùng núi Tây Bắc. Giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm còn thể hiện ở chỗ Tô Hoài không chỉ phản ánh cuộc sống khổ đau của người nông dân mà còn chỉ ra con đường “sáng” – đi theo cách mạng để giải phóng bản thân và quê hương, đất nước.

Để lại một bình luận

zalo-icon
phone-icon